Trực Tiếp Kiến Thiết
Trực Tiếp Vietlott
Xổ số Điện Toán
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Max3D Pro
Kết quả Max3D Pro Thứ năm, ngày 27/04/2023
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 284 749 |
2 Tỷ | 0 |
Giải nhất | 425 913 222 283 |
30Tr | 4 |
Giải nhì | 569 946 652 627 551 945 |
10Tr | 8 |
Giải ba | 542 117 339 554 520 389 768 088 |
4Tr | 4 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 0 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 56 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 505 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 4399 |
In vé dò xổ số Max3D Pro - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Kết quả Max3D Pro Thứ ba, ngày 25/04/2023
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 993 109 |
2 Tỷ | 0 |
Giải nhất | 015 819 735 853 |
30Tr | 0 |
Giải nhì | 823 099 794 346 269 246 |
10Tr | 2 |
Giải ba | 964 552 496 298 500 127 347 370 |
4Tr | 9 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 0 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 39 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 444 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 4410 |
In vé dò xổ số Max3D Pro - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Kết quả Max3D Pro Thứ bảy, ngày 22/04/2023
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 665 547 |
2 Tỷ | 0 |
Giải nhất | 078 302 585 979 |
30Tr | 0 |
Giải nhì | 328 234 158 656 309 779 |
10Tr | 0 |
Giải ba | 882 648 845 218 542 366 032 452 |
4Tr | 2 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 0 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 57 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 432 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 4580 |
In vé dò xổ số Max3D Pro - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Kết quả Max3D Pro Thứ năm, ngày 20/04/2023
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 795 295 |
2 Tỷ | 0 |
Giải nhất | 804 630 680 438 |
30Tr | 5 |
Giải nhì | 054 910 615 277 891 935 |
10Tr | 3 |
Giải ba | 874 963 142 914 757 372 600 796 |
4Tr | 12 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 0 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 44 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 457 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 3850 |
In vé dò xổ số Max3D Pro - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Kết quả Max3D Pro Thứ ba, ngày 18/04/2023
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 951 604 |
2 Tỷ | 0 |
Giải nhất | 391 800 237 028 |
30Tr | 1 |
Giải nhì | 111 380 193 812 150 553 |
10Tr | 5 |
Giải ba | 720 244 960 962 877 268 009 925 |
4Tr | 4 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 0 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 42 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 389 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 4210 |
In vé dò xổ số Max3D Pro - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |