In vé Dò - Cài đặt

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Còn 04:05:50 nữa đến xổ số Miền Trung
Thứ bảy Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
DNGQNGDNO
100N
82
14
64
200N
733
416
417
400N
6383
0731
1787
9065
3662
5288
7744
7390
9555
1TR
2555
8108
7434
3TR
28728
97039
04845
32443
39471
63591
98635
30762
41336
13123
08472
55192
81660
90017
66828
85081
90821
88766
88687
66788
98517
10TR
87884
23108
53593
45642
25372
32080
15TR
17111
51996
06355
30TR
15833
86364
61288
2TỶ
304905
335201
159781
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ sáu Gia LaiNinh Thuận
GLNT
100N
01
16
200N
131
256
400N
6435
6083
2722
6457
0743
7041
1TR
0937
1583
3TR
29839
30301
27460
35502
77890
69722
09479
30299
60276
45800
33026
57353
67776
05632
10TR
58227
33099
44252
28015
15TR
56584
31911
30TR
14133
41117
2TỶ
371175
920918
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
09
67
65
200N
676
332
854
400N
7250
9879
7905
7553
1976
2454
3404
8229
7849
1TR
3343
8080
3717
3TR
77545
11881
23755
57082
84392
85735
37917
78932
97133
64538
42081
62205
43327
89854
14340
06017
72466
10623
52914
21495
97732
10TR
62689
36338
07877
52130
34937
44138
15TR
93687
68536
78617
30TR
60719
04420
68060
2TỶ
517422
896991
249510
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ tư Đà NẵngKhánh Hòa
DNGKH
100N
88
02
200N
853
823
400N
9313
2220
8483
0615
5539
6274
1TR
0699
6972
3TR
07848
54004
78207
68767
88881
38691
40057
20644
99177
77616
98745
53372
24576
70708
10TR
91756
09287
76313
74509
15TR
66704
93371
30TR
02495
41026
2TỶ
330440
846835
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ ba Đắk LắkQuảng Nam
DLKQNM
100N
20
35
200N
073
250
400N
3246
6768
7192
0913
6277
1507
1TR
7384
8422
3TR
82207
39528
06600
56942
94185
74796
59204
21016
25812
70977
50224
24669
75736
49734
10TR
31579
59453
43224
22520
15TR
31852
28243
30TR
34861
50907
2TỶ
529219
293013
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ hai Phú YênThừa T. Huế
PYTTH
100N
47
03
200N
810
833
400N
3320
8690
4475
3109
6649
3232
1TR
1636
0003
3TR
62853
00827
31644
76271
95066
09004
50691
87122
44417
27555
37153
95896
74588
17115
10TR
18028
71530
58607
68578
15TR
07966
02619
30TR
77107
00306
2TỶ
629502
983217
Đầy đủ2 Số3 Số
Chủ nhật Kon TumKhánh HòaThừa T. Huế
KTKHTTH
100N
25
68
99
200N
787
230
367
400N
2091
0114
8858
7221
9368
0733
3379
6745
1788
1TR
9318
5194
5510
3TR
26257
70549
09056
96633
35585
94738
50173
42835
21521
37930
00826
33550
92100
98962
85199
32981
07262
27351
66376
57914
43806
10TR
32784
24151
73119
64036
41302
17205
15TR
83021
85874
98934
30TR
97638
19874
90731
2TỶ
905021
014259
645478
Đầy đủ2 Số3 Số
Sử dụng nội dung ở trang này có nghĩa là bạn đồng ý với Thỏa thuận sử dụng và Chính sách bảo mật của chúng tôi.
© 2013 minhngoc.me. All Rights Reserverd.
ket qua xo so | minh ngoc | xs minh ngoc | kqxs | minhngoc.me | xsmn | xsmb | minhngoc me