Trực Tiếp Kiến Thiết
Trực Tiếp Vietlott
Xổ số Điện Toán
KẾT QUẢ XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 19/04/2025
Kết quả Power 6/55 Thứ bảy, ngày 19/04/2025
05 11 15 32 42 49 43
Giá trị Jackpot 1
56.252.064.000
Giá trị Jackpot 2
5.377.534.950
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 56.252.064.000 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 5.377.534.950 |
Giải nhất | 5 số | 14 | 40.000.000 |
Giải nhì | 4 số | 737 | 500.000 |
Giải ba | 3 số | 17615 | 50.000 |
In vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Kết quả Max3D Pro Thứ bảy, ngày 19/04/2025
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 388 943 |
2 Tỷ | 0 |
Giải nhất | 055 223 268 792 |
30Tr | 2 |
Giải nhì | 928 306 689 955 958 419 |
10Tr | 3 |
Giải ba | 996 308 283 811 584 328 297 810 |
4Tr | 13 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 0 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 53 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 606 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 6110 |
In vé dò xổ số Max3D Pro - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 18/04/2025
Kết quả Mega 6/45 Thứ sáu, ngày 18/04/2025
05 20 21 22 29 44
Giá trị Jackpot
30.530.141.500
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 30.530.141.500 |
Giải nhất | 5 số | 20 | 10.000.000 |
Giải nhì | 4 số | 1274 | 300.000 |
Giải ba | 3 số | 21149 | 30.000 |
In vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Kết quả Max 3D Thứ sáu, ngày 18/04/2025
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Đặc biệt 1Tr |
621 423
|
Đặc biệt 1Tỷ |
Giải nhất 350K |
490 771 099 242
|
Giải nhất 40Tr |
Giải nhì 210K |
380 292 204 487 630 254
|
Giải nhì 10Tr |
Giải ba 100K |
240 053 405 136 992 939 320 014
|
Giải ba 5Tr |
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba | Giải tư 1Tr |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt | Giải năm 150K |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba | Giải sáu 40K |
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
MAX 3D | MAX 3D+ | ||
---|---|---|---|
Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
Đặc biệt - 1Tr | 46 | Đặc biệt - 1Tỷ | 0 |
Giải nhất - 350K | 51 | Giải nhất - 40Tr | 4 |
Giải nhì - 210K | 73 | Giải nhì - 10Tr | 2 |
Giải ba - 100K | 144 | Giải ba - 5Tr | 8 |
Giải tư - 1Tr | 39 | ||
Giải năm - 150K | 429 | ||
Giải sáu - 40K | 4523 |
In vé dò xổ số Max 3D - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 17/04/2025
Kết quả Power 6/55 Thứ năm, ngày 17/04/2025
01 17 20 38 41 52 14
Giá trị Jackpot 1
53.378.153.850
Giá trị Jackpot 2
5.058.211.600
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 53.378.153.850 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 5.058.211.600 |
Giải nhất | 5 số | 8 | 40.000.000 |
Giải nhì | 4 số | 718 | 500.000 |
Giải ba | 3 số | 17489 | 50.000 |
In vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Kết quả Max3D Pro Thứ năm, ngày 17/04/2025
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 502 420 |
2 Tỷ | 1 |
Giải nhất | 873 722 864 269 |
30Tr | 7 |
Giải nhì | 543 766 309 938 515 801 |
10Tr | 8 |
Giải ba | 990 319 169 380 648 394 396 146 |
4Tr | 5 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 0 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 65 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 488 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 5767 |
In vé dò xổ số Max3D Pro - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 16/04/2025
Kết quả Mega 6/45 Thứ tư, ngày 16/04/2025
05 08 12 16 28 32
Giá trị Jackpot
26.440.516.000
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 26.440.516.000 |
Giải nhất | 5 số | 36 | 10.000.000 |
Giải nhì | 4 số | 1660 | 300.000 |
Giải ba | 3 số | 24960 | 30.000 |
In vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Kết quả Max 3D Thứ tư, ngày 16/04/2025
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Đặc biệt 1Tr |
824 252
|
Đặc biệt 1Tỷ |
Giải nhất 350K |
095 389 351 165
|
Giải nhất 40Tr |
Giải nhì 210K |
800 915 936 812 588 010
|
Giải nhì 10Tr |
Giải ba 100K |
309 627 204 629 219 114 126 205
|
Giải ba 5Tr |
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba | Giải tư 1Tr |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt | Giải năm 150K |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba | Giải sáu 40K |
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
MAX 3D | MAX 3D+ | ||
---|---|---|---|
Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
Đặc biệt - 1Tr | 29 | Đặc biệt - 1Tỷ | 0 |
Giải nhất - 350K | 54 | Giải nhất - 40Tr | 7 |
Giải nhì - 210K | 60 | Giải nhì - 10Tr | 0 |
Giải ba - 100K | 135 | Giải ba - 5Tr | 5 |
Giải tư - 1Tr | 43 | ||
Giải năm - 150K | 524 | ||
Giải sáu - 40K | 4442 |
In vé dò xổ số Max 3D - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 15/04/2025
Kết quả Power 6/55 Thứ ba, ngày 15/04/2025
08 23 24 27 42 49 20
Giá trị Jackpot 1
50.285.338.500
Giá trị Jackpot 2
4.714.565.450
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 50.285.338.500 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 4.714.565.450 |
Giải nhất | 5 số | 7 | 40.000.000 |
Giải nhì | 4 số | 802 | 500.000 |
Giải ba | 3 số | 18620 | 50.000 |
In vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Kết quả Max3D Pro Thứ ba, ngày 15/04/2025
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 147 971 |
2 Tỷ | 0 |
Giải nhất | 109 250 185 707 |
30Tr | 7 |
Giải nhì | 609 131 063 422 416 729 |
10Tr | 3 |
Giải ba | 842 235 219 291 751 455 444 202 |
4Tr | 21 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 0 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 97 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 672 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 6582 |
In vé dò xổ số Max3D Pro - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 14/04/2025
Kết quả Max 3D Thứ hai, ngày 14/04/2025
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Đặc biệt 1Tr |
489 831
|
Đặc biệt 1Tỷ |
Giải nhất 350K |
196 201 869 202
|
Giải nhất 40Tr |
Giải nhì 210K |
941 130 124 766 303 189
|
Giải nhì 10Tr |
Giải ba 100K |
162 268 103 644 401 135 863 385
|
Giải ba 5Tr |
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba | Giải tư 1Tr |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt | Giải năm 150K |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba | Giải sáu 40K |
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
MAX 3D | MAX 3D+ | ||
---|---|---|---|
Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
Đặc biệt - 1Tr | 18 | Đặc biệt - 1Tỷ | 0 |
Giải nhất - 350K | 60 | Giải nhất - 40Tr | 9 |
Giải nhì - 210K | 86 | Giải nhì - 10Tr | 4 |
Giải ba - 100K | 142 | Giải ba - 5Tr | 6 |
Giải tư - 1Tr | 82 | ||
Giải năm - 150K | 618 | ||
Giải sáu - 40K | 6611 |
In vé dò xổ số Max 3D - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 13/04/2025
Kết quả Mega 6/45 Chủ nhật, ngày 13/04/2025
13 14 18 25 30 32
Giá trị Jackpot
23.646.884.500
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 23.646.884.500 |
Giải nhất | 5 số | 19 | 10.000.000 |
Giải nhì | 4 số | 1206 | 300.000 |
Giải ba | 3 số | 20710 | 30.000 |
In vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 12/04/2025
Kết quả Power 6/55 Thứ bảy, ngày 12/04/2025
03 14 19 37 42 55 23
Giá trị Jackpot 1
47.047.684.800
Giá trị Jackpot 2
4.354.826.150
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 47.047.684.800 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 4.354.826.150 |
Giải nhất | 5 số | 12 | 40.000.000 |
Giải nhì | 4 số | 774 | 500.000 |
Giải ba | 3 số | 17092 | 50.000 |
In vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Kết quả Max3D Pro Thứ bảy, ngày 12/04/2025
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 763 891 |
2 Tỷ | 1 |
Giải nhất | 322 245 880 107 |
30Tr | 3 |
Giải nhì | 552 160 702 164 173 027 |
10Tr | 2 |
Giải ba | 957 216 866 937 197 021 593 896 |
4Tr | 5 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 1 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 50 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 662 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 5955 |
In vé dò xổ số Max3D Pro - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |