Trực Tiếp Kiến Thiết
Trực Tiếp Vietlott
Lịch xổ số Hôm Nay
Bật / Tắt chế độ Màn Hình Lớn Tự Động bấm Phím F11 -> F10
Xổ số điện toán
Xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ sáu ngày 21/02/2025 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Thứ sáu ngày 21/02/2025 |
0 5 4 5 |
Cơ cấu giải thưởng |
04 09 19 20 30 42 |
Đặc biệt |
381
993
|
Giải nhất |
719
368
987
363
|
Giải nhì |
437
711
043
630
427
409
|
Giải ba |
656
736
848
364
172
694
055
507
|
TRỰC TIẾP XỔ SỐ Miền Bắc 21/02/2025
|
|
XSMB / XSMB Thứ 6 / XSMB 21/02/2025 |
|
Thứ sáu | Hải Phòng |
Ký Hiệu | 1-14-15-13-11-10-19-3BR
|
ĐB |
18159 |
G.Nhất |
39067 |
G.Nhì |
16676
85871 |
G.Ba |
59497
20396
56769
63568
79584
07619 |
G.Tư |
2438
9709
3668
0499 |
G.Năm |
2182
9879
4847
3835
8308
0464 |
G.Sáu |
575
450
089 |
G.Bảy |
96
84
47
65 |
Đầy đủ2 Số3 Số
0123456789
BẢNG LOTO TRỰC TIẾP XỔ SỐ
Hải Phòng
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
450 | 5871 | 2182 | 9584 0464 84 | 3835 575 65 | 6676 0396 96 | 9067 9497 4847 47 | 3568 2438 3668 8308 | 6769 7619 9709 0499 9879 089 8159 |
Hải Phòng | |||
0 | 09 08 | 5 | 50 59 |
1 | 19 | 6 | 67 69 68 68 64 65 |
2 | 7 | 76 71 79 75 | |
3 | 38 35 | 8 | 84 82 89 84 |
4 | 47 47 | 9 | 97 96 99 96 |
Các thống kê cơ bản xổ số Miền Bắc (lô) đến KQXS Ngày 21/02/2025

Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
72 ( 23 ngày )
30 ( 16 ngày )
03 ( 13 ngày )
15 ( 12 ngày )
52 ( 10 ngày )
66 ( 10 ngày )
78 ( 10 ngày )
05 ( 9 ngày )
85 ( 9 ngày )
86 ( 9 ngày )
|
Các cặp số ra liên tiếp Miền Bắc:
96
( 3 Ngày ) ( 6 lần )
47
( 2 Ngày ) ( 3 lần )
65
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
68
( 2 Ngày ) ( 3 lần )
75
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
97
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
99
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
Hàng chục | Số | Hàng đơn vị | ||||
5 Lần | ![]() |
0 | 5 Lần | ![]() |
||
5 Lần | ![]() |
1 | 5 Lần | ![]() |
||
7 Lần | ![]() |
2 | 6 Lần | ![]() |
||
8 Lần | ![]() |
3 | 6 Lần | ![]() |
||
7 Lần | ![]() |
4 | 12 Lần | ![]() |
||
10 Lần | ![]() |
5 | 7 Lần | ![]() |
||
11 Lần | ![]() |
6 | 11 Lần | ![]() |
||
7 Lần | ![]() |
7 | 7 Lần | ![]() |
||
7 Lần | ![]() |
8 | 11 Lần | ![]() |
||
14 Lần | ![]() |
9 | 11 Lần | ![]() |