Trực Tiếp Kiến Thiết
Trực Tiếp Vietlott
Xổ số Điện Toán
KẾT QUẢ XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 01/02/2024
Kết quả Power 6/55 Thứ năm, ngày 01/02/2024
02 07 10 22 32 40 39
Giá trị Jackpot 1
95.065.337.100
Giá trị Jackpot 2
4.250.521.200
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 95.065.337.100 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 4.250.521.200 |
Giải nhất | 5 số | 20 | 40.000.000 |
Giải nhì | 4 số | 1139 | 500.000 |
Giải ba | 3 số | 24469 | 50.000 |
In vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Kết quả Max3D Pro Thứ năm, ngày 01/02/2024
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 812 388 |
2 Tỷ | 0 |
Giải nhất | 054 719 255 673 |
30Tr | 0 |
Giải nhì | 723 653 891 184 068 281 |
10Tr | 12 |
Giải ba | 228 257 645 170 122 827 072 657 |
4Tr | 8 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 0 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 48 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 679 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 5542 |
In vé dò xổ số Max3D Pro - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 31/01/2024
Kết quả Mega 6/45 Thứ tư, ngày 31/01/2024
09 11 15 35 38 41
Giá trị Jackpot
19.563.269.500
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 19.563.269.500 |
Giải nhất | 5 số | 26 | 10.000.000 |
Giải nhì | 4 số | 1174 | 300.000 |
Giải ba | 3 số | 18807 | 30.000 |
In vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Kết quả Max 3D Thứ tư, ngày 31/01/2024
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Đặc biệt 1Tr |
919 310
|
Đặc biệt 1Tỷ |
Giải nhất 350K |
288 426 989 946
|
Giải nhất 40Tr |
Giải nhì 210K |
193 743 152 447 510 625
|
Giải nhì 10Tr |
Giải ba 100K |
783 687 198 211 393 306 456 121
|
Giải ba 5Tr |
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba | Giải tư 1Tr |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt | Giải năm 150K |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba | Giải sáu 40K |
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
MAX 3D | MAX 3D+ | ||
---|---|---|---|
Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
Đặc biệt - 1Tr | 18 | Đặc biệt - 1Tỷ | 0 |
Giải nhất - 350K | 57 | Giải nhất - 40Tr | 1 |
Giải nhì - 210K | 52 | Giải nhì - 10Tr | 1 |
Giải ba - 100K | 208 | Giải ba - 5Tr | 9 |
Giải tư - 1Tr | 43 | ||
Giải năm - 150K | 468 | ||
Giải sáu - 40K | 3925 |
In vé dò xổ số Max 3D - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 30/01/2024
Kết quả Power 6/55 Thứ ba, ngày 30/01/2024
03 10 13 40 49 52 09
Giá trị Jackpot 1
91.320.972.600
Giá trị Jackpot 2
3.834.480.700
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 91.320.972.600 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 3.834.480.700 |
Giải nhất | 5 số | 19 | 40.000.000 |
Giải nhì | 4 số | 1148 | 500.000 |
Giải ba | 3 số | 24000 | 50.000 |
In vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Kết quả Max3D Pro Thứ ba, ngày 30/01/2024
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 339 019 |
2 Tỷ | 0 |
Giải nhất | 034 294 932 702 |
30Tr | 1 |
Giải nhì | 864 443 419 992 035 330 |
10Tr | 3 |
Giải ba | 416 705 128 138 603 193 942 859 |
4Tr | 5 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 0 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 31 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 825 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 4760 |
In vé dò xổ số Max3D Pro - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 29/01/2024
Kết quả Max 3D Thứ hai, ngày 29/01/2024
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Đặc biệt 1Tr |
156 885
|
Đặc biệt 1Tỷ |
Giải nhất 350K |
616 176 143 691
|
Giải nhất 40Tr |
Giải nhì 210K |
109 525 688 315 004 782
|
Giải nhì 10Tr |
Giải ba 100K |
650 020 794 538 710 769 183 967
|
Giải ba 5Tr |
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba | Giải tư 1Tr |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt | Giải năm 150K |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba | Giải sáu 40K |
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
MAX 3D | MAX 3D+ | ||
---|---|---|---|
Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
Đặc biệt - 1Tr | 27 | Đặc biệt - 1Tỷ | 0 |
Giải nhất - 350K | 47 | Giải nhất - 40Tr | 5 |
Giải nhì - 210K | 81 | Giải nhì - 10Tr | 3 |
Giải ba - 100K | 95 | Giải ba - 5Tr | 6 |
Giải tư - 1Tr | 51 | ||
Giải năm - 150K | 594 | ||
Giải sáu - 40K | 5109 |
In vé dò xổ số Max 3D - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 28/01/2024
Kết quả Mega 6/45 Chủ nhật, ngày 28/01/2024
03 23 25 29 36 41
Giá trị Jackpot
17.814.565.000
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 17.814.565.000 |
Giải nhất | 5 số | 19 | 10.000.000 |
Giải nhì | 4 số | 956 | 300.000 |
Giải ba | 3 số | 16299 | 30.000 |
In vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 27/01/2024
Kết quả Power 6/55 Thứ bảy, ngày 27/01/2024
06 12 38 41 46 55 13
Giá trị Jackpot 1
87.295.773.450
Giá trị Jackpot 2
3.387.236.350
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 87.295.773.450 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 3.387.236.350 |
Giải nhất | 5 số | 17 | 40.000.000 |
Giải nhì | 4 số | 901 | 500.000 |
Giải ba | 3 số | 19654 | 50.000 |
In vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Kết quả Max3D Pro Thứ bảy, ngày 27/01/2024
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 985 849 |
2 Tỷ | 0 |
Giải nhất | 058 655 280 271 |
30Tr | 1 |
Giải nhì | 501 521 922 454 684 739 |
10Tr | 3 |
Giải ba | 590 961 405 355 000 197 530 044 |
4Tr | 4 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 0 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 40 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 470 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 4932 |
In vé dò xổ số Max3D Pro - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 26/01/2024
Kết quả Mega 6/45 Thứ sáu, ngày 26/01/2024
08 19 22 27 31 35
Giá trị Jackpot
16.171.568.000
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 16.171.568.000 |
Giải nhất | 5 số | 23 | 10.000.000 |
Giải nhì | 4 số | 955 | 300.000 |
Giải ba | 3 số | 15485 | 30.000 |
In vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Kết quả Max 3D Thứ sáu, ngày 26/01/2024
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Đặc biệt 1Tr |
248 346
|
Đặc biệt 1Tỷ |
Giải nhất 350K |
883 158 074 725
|
Giải nhất 40Tr |
Giải nhì 210K |
761 459 118 305 785 209
|
Giải nhì 10Tr |
Giải ba 100K |
443 106 262 273 733 928 419 646
|
Giải ba 5Tr |
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba | Giải tư 1Tr |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt | Giải năm 150K |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba | Giải sáu 40K |
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
MAX 3D | MAX 3D+ | ||
---|---|---|---|
Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
Đặc biệt - 1Tr | 17 | Đặc biệt - 1Tỷ | 0 |
Giải nhất - 350K | 41 | Giải nhất - 40Tr | 0 |
Giải nhì - 210K | 125 | Giải nhì - 10Tr | 2 |
Giải ba - 100K | 76 | Giải ba - 5Tr | 4 |
Giải tư - 1Tr | 35 | ||
Giải năm - 150K | 438 | ||
Giải sáu - 40K | 3490 |
In vé dò xổ số Max 3D - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 25/01/2024
Kết quả Power 6/55 Thứ năm, ngày 25/01/2024
13 17 35 38 42 48 07
Giá trị Jackpot 1
83.810.646.300
Giá trị Jackpot 2
3.754.098.000
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 83.810.646.300 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 1 | 3.754.098.000 |
Giải nhất | 5 số | 17 | 40.000.000 |
Giải nhì | 4 số | 930 | 500.000 |
Giải ba | 3 số | 19259 | 50.000 |
In vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Kết quả Max3D Pro Thứ năm, ngày 25/01/2024
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 557 472 |
2 Tỷ | 0 |
Giải nhất | 462 533 441 089 |
30Tr | 0 |
Giải nhì | 402 445 273 083 957 101 |
10Tr | 0 |
Giải ba | 716 917 723 227 106 321 270 419 |
4Tr | 6 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 0 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 45 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 584 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 4503 |
In vé dò xổ số Max3D Pro - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |