Trực Tiếp Kiến Thiết
Trực Tiếp Vietlott
Xổ số Điện Toán
KẾT QUẢ XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 02/03/2024
Kết quả Power 6/55 Thứ bảy, ngày 02/03/2024
01 19 21 31 50 55 37
Giá trị Jackpot 1
164.593.876.350
Giá trị Jackpot 2
6.237.897.400
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 164.593.876.350 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 6.237.897.400 |
Giải nhất | 5 số | 15 | 40.000.000 |
Giải nhì | 4 số | 1622 | 500.000 |
Giải ba | 3 số | 31683 | 50.000 |
In vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Kết quả Max3D Pro Thứ bảy, ngày 02/03/2024
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 419 719 |
2 Tỷ | 0 |
Giải nhất | 149 100 017 105 |
30Tr | 0 |
Giải nhì | 183 431 595 771 159 560 |
10Tr | 2 |
Giải ba | 481 449 224 630 141 634 680 832 |
4Tr | 7 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 0 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 38 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 626 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 4539 |
In vé dò xổ số Max3D Pro - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 01/03/2024
Kết quả Mega 6/45 Thứ sáu, ngày 01/03/2024
20 22 24 26 28 37
Giá trị Jackpot
13.505.728.500
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 13.505.728.500 |
Giải nhất | 5 số | 22 | 10.000.000 |
Giải nhì | 4 số | 857 | 300.000 |
Giải ba | 3 số | 14428 | 30.000 |
In vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Kết quả Max 3D Thứ sáu, ngày 01/03/2024
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Đặc biệt 1Tr |
689 686
|
Đặc biệt 1Tỷ |
Giải nhất 350K |
718 183 323 620
|
Giải nhất 40Tr |
Giải nhì 210K |
470 429 137 891 924 772
|
Giải nhì 10Tr |
Giải ba 100K |
934 086 689 052 866 660 096 201
|
Giải ba 5Tr |
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba | Giải tư 1Tr |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt | Giải năm 150K |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba | Giải sáu 40K |
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
MAX 3D | MAX 3D+ | ||
---|---|---|---|
Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
Đặc biệt - 1Tr | 30 | Đặc biệt - 1Tỷ | 5 |
Giải nhất - 350K | 51 | Giải nhất - 40Tr | 2 |
Giải nhì - 210K | 66 | Giải nhì - 10Tr | 6 |
Giải ba - 100K | 89 | Giải ba - 5Tr | 6 |
Giải tư - 1Tr | 41 | ||
Giải năm - 150K | 498 | ||
Giải sáu - 40K | 3201 |
In vé dò xổ số Max 3D - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 29/02/2024
Kết quả Power 6/55 Thứ năm, ngày 29/02/2024
04 11 20 38 52 53 33
Giá trị Jackpot 1
153.346.722.600
Giá trị Jackpot 2
4.988.213.650
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 153.346.722.600 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 4.988.213.650 |
Giải nhất | 5 số | 17 | 40.000.000 |
Giải nhì | 4 số | 1435 | 500.000 |
Giải ba | 3 số | 31785 | 50.000 |
In vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Kết quả Max3D Pro Thứ năm, ngày 29/02/2024
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 061 237 |
2 Tỷ | 0 |
Giải nhất | 954 841 949 701 |
30Tr | 1 |
Giải nhì | 642 626 212 974 599 027 |
10Tr | 1 |
Giải ba | 708 989 650 411 421 283 154 644 |
4Tr | 9 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 0 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 43 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 464 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 4569 |
In vé dò xổ số Max3D Pro - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 28/02/2024
Kết quả Mega 6/45 Thứ tư, ngày 28/02/2024
01 10 21 25 32 39
Giá trị Jackpot
13.552.229.000
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 1 | 13.552.229.000 |
Giải nhất | 5 số | 20 | 10.000.000 |
Giải nhì | 4 số | 850 | 300.000 |
Giải ba | 3 số | 14679 | 30.000 |
In vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Kết quả Max 3D Thứ tư, ngày 28/02/2024
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Đặc biệt 1Tr |
902 630
|
Đặc biệt 1Tỷ |
Giải nhất 350K |
294 466 054 310
|
Giải nhất 40Tr |
Giải nhì 210K |
369 975 284 793 269 203
|
Giải nhì 10Tr |
Giải ba 100K |
239 808 782 683 385 271 876 489
|
Giải ba 5Tr |
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba | Giải tư 1Tr |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt | Giải năm 150K |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba | Giải sáu 40K |
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
MAX 3D | MAX 3D+ | ||
---|---|---|---|
Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
Đặc biệt - 1Tr | 16 | Đặc biệt - 1Tỷ | 0 |
Giải nhất - 350K | 42 | Giải nhất - 40Tr | 0 |
Giải nhì - 210K | 145 | Giải nhì - 10Tr | 0 |
Giải ba - 100K | 104 | Giải ba - 5Tr | 5 |
Giải tư - 1Tr | 27 | ||
Giải năm - 150K | 306 | ||
Giải sáu - 40K | 3527 |
In vé dò xổ số Max 3D - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 27/02/2024
Kết quả Power 6/55 Thứ ba, ngày 27/02/2024
01 04 06 08 24 35 53
Giá trị Jackpot 1
142.673.643.750
Giá trị Jackpot 2
3.802.316.000
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 142.673.643.750 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 3.802.316.000 |
Giải nhất | 5 số | 17 | 40.000.000 |
Giải nhì | 4 số | 2068 | 500.000 |
Giải ba | 3 số | 36946 | 50.000 |
In vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Kết quả Max3D Pro Thứ ba, ngày 27/02/2024
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 080 595 |
2 Tỷ | 0 |
Giải nhất | 589 056 513 745 |
30Tr | 1 |
Giải nhì | 318 638 680 129 421 574 |
10Tr | 2 |
Giải ba | 284 079 978 393 100 789 872 255 |
4Tr | 7 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 0 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 40 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 563 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 5302 |
In vé dò xổ số Max3D Pro - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 26/02/2024
Kết quả Max 3D Thứ hai, ngày 26/02/2024
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Đặc biệt 1Tr |
526 275
|
Đặc biệt 1Tỷ |
Giải nhất 350K |
239 795 406 141
|
Giải nhất 40Tr |
Giải nhì 210K |
852 566 664 357 413 249
|
Giải nhì 10Tr |
Giải ba 100K |
390 707 766 374 646 342 131 363
|
Giải ba 5Tr |
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba | Giải tư 1Tr |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt | Giải năm 150K |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba | Giải sáu 40K |
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
MAX 3D | MAX 3D+ | ||
---|---|---|---|
Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
Đặc biệt - 1Tr | 25 | Đặc biệt - 1Tỷ | 0 |
Giải nhất - 350K | 43 | Giải nhất - 40Tr | 3 |
Giải nhì - 210K | 75 | Giải nhì - 10Tr | 7 |
Giải ba - 100K | 113 | Giải ba - 5Tr | 10 |
Giải tư - 1Tr | 67 | ||
Giải năm - 150K | 618 | ||
Giải sáu - 40K | 5280 |
In vé dò xổ số Max 3D - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 25/02/2024
Kết quả Mega 6/45 Chủ nhật, ngày 25/02/2024
05 07 10 12 15 26
Giá trị Jackpot
13.116.681.000
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 1 | 13.116.681.000 |
Giải nhất | 5 số | 35 | 10.000.000 |
Giải nhì | 4 số | 1227 | 300.000 |
Giải ba | 3 số | 18324 | 30.000 |
In vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 24/02/2024
Kết quả Power 6/55 Thứ bảy, ngày 24/02/2024
01 03 22 27 38 40 26
Giá trị Jackpot 1
135.452.799.750
Giá trị Jackpot 2
3.569.068.200
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 135.452.799.750 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 1 | 3.569.068.200 |
Giải nhất | 5 số | 15 | 40.000.000 |
Giải nhì | 4 số | 1569 | 500.000 |
Giải ba | 3 số | 29741 | 50.000 |
In vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Kết quả Max3D Pro Thứ bảy, ngày 24/02/2024
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 762 262 |
2 Tỷ | 0 |
Giải nhất | 495 197 905 282 |
30Tr | 1 |
Giải nhì | 238 919 561 434 822 304 |
10Tr | 3 |
Giải ba | 025 185 949 521 836 890 724 835 |
4Tr | 13 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 0 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 43 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 613 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 4658 |
In vé dò xổ số Max3D Pro - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |