Trực Tiếp Kiến Thiết
Trực Tiếp Vietlott
Xổ số Điện Toán
KẾT QUẢ XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 02/05/2024
Kết quả Power 6/55 Thứ năm, ngày 02/05/2024
30 32 33 36 42 48 18
Giá trị Jackpot 1
55.439.469.300
Giá trị Jackpot 2
4.867.301.250
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 55.439.469.300 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 4.867.301.250 |
Giải nhất | 5 số | 10 | 40.000.000 |
Giải nhì | 4 số | 597 | 500.000 |
Giải ba | 3 số | 14270 | 50.000 |
In vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Kết quả Max3D Pro Thứ năm, ngày 02/05/2024
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 570 644 |
2 Tỷ | 0 |
Giải nhất | 953 783 470 534 |
30Tr | 0 |
Giải nhì | 108 204 963 902 431 461 |
10Tr | 3 |
Giải ba | 399 829 924 073 199 888 031 504 |
4Tr | 6 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 0 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 29 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 448 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 4300 |
In vé dò xổ số Max3D Pro - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 01/05/2024
Kết quả Mega 6/45 Thứ tư, ngày 01/05/2024
07 09 17 20 25 29
Giá trị Jackpot
41.717.518.000
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 41.717.518.000 |
Giải nhất | 5 số | 46 | 10.000.000 |
Giải nhì | 4 số | 1840 | 300.000 |
Giải ba | 3 số | 29082 | 30.000 |
In vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Kết quả Max 3D Thứ tư, ngày 01/05/2024
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Đặc biệt 1Tr |
577 704
|
Đặc biệt 1Tỷ |
Giải nhất 350K |
380 287 186 594
|
Giải nhất 40Tr |
Giải nhì 210K |
360 551 407 717 174 332
|
Giải nhì 10Tr |
Giải ba 100K |
334 650 073 456 296 592 819 496
|
Giải ba 5Tr |
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba | Giải tư 1Tr |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt | Giải năm 150K |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba | Giải sáu 40K |
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
MAX 3D | MAX 3D+ | ||
---|---|---|---|
Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
Đặc biệt - 1Tr | 10 | Đặc biệt - 1Tỷ | 0 |
Giải nhất - 350K | 38 | Giải nhất - 40Tr | 0 |
Giải nhì - 210K | 72 | Giải nhì - 10Tr | 6 |
Giải ba - 100K | 116 | Giải ba - 5Tr | 5 |
Giải tư - 1Tr | 35 | ||
Giải năm - 150K | 345 | ||
Giải sáu - 40K | 3393 |
In vé dò xổ số Max 3D - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 30/04/2024
Kết quả Power 6/55 Thứ ba, ngày 30/04/2024
13 16 26 46 49 54 08
Giá trị Jackpot 1
52.411.684.800
Giá trị Jackpot 2
4.530.880.750
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 52.411.684.800 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 4.530.880.750 |
Giải nhất | 5 số | 17 | 40.000.000 |
Giải nhì | 4 số | 774 | 500.000 |
Giải ba | 3 số | 15862 | 50.000 |
In vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Kết quả Max3D Pro Thứ ba, ngày 30/04/2024
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 434 589 |
2 Tỷ | 0 |
Giải nhất | 207 666 550 769 |
30Tr | 1 |
Giải nhì | 714 141 297 511 335 490 |
10Tr | 2 |
Giải ba | 931 972 028 205 758 129 943 786 |
4Tr | 0 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 0 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 33 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 637 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 4499 |
In vé dò xổ số Max3D Pro - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 29/04/2024
Kết quả Max 3D Thứ hai, ngày 29/04/2024
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Đặc biệt 1Tr |
171 119
|
Đặc biệt 1Tỷ |
Giải nhất 350K |
882 271 027 078
|
Giải nhất 40Tr |
Giải nhì 210K |
431 340 087 988 744 204
|
Giải nhì 10Tr |
Giải ba 100K |
476 806 441 918 490 218 865 255
|
Giải ba 5Tr |
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba | Giải tư 1Tr |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt | Giải năm 150K |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba | Giải sáu 40K |
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
MAX 3D | MAX 3D+ | ||
---|---|---|---|
Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
Đặc biệt - 1Tr | 43 | Đặc biệt - 1Tỷ | 0 |
Giải nhất - 350K | 52 | Giải nhất - 40Tr | 1 |
Giải nhì - 210K | 80 | Giải nhì - 10Tr | 4 |
Giải ba - 100K | 112 | Giải ba - 5Tr | 4 |
Giải tư - 1Tr | 53 | ||
Giải năm - 150K | 886 | ||
Giải sáu - 40K | 4972 |
In vé dò xổ số Max 3D - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 28/04/2024
Kết quả Mega 6/45 Chủ nhật, ngày 28/04/2024
01 13 14 22 23 37
Giá trị Jackpot
39.429.278.000
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 39.429.278.000 |
Giải nhất | 5 số | 33 | 10.000.000 |
Giải nhì | 4 số | 1497 | 300.000 |
Giải ba | 3 số | 24885 | 30.000 |
In vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 27/04/2024
Kết quả Power 6/55 Thứ bảy, ngày 27/04/2024
07 12 38 43 48 55 08
Giá trị Jackpot 1
49.665.978.300
Giá trị Jackpot 2
4.225.802.250
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 49.665.978.300 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 4.225.802.250 |
Giải nhất | 5 số | 23 | 40.000.000 |
Giải nhì | 4 số | 896 | 500.000 |
Giải ba | 3 số | 18181 | 50.000 |
In vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Kết quả Max3D Pro Thứ bảy, ngày 27/04/2024
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 588 222 |
2 Tỷ | ... |
Giải nhất | 768 165 325 637 |
30Tr | ... |
Giải nhì | 665 928 874 989 889 878 |
10Tr | ... |
Giải ba | 628 294 533 192 789 184 139 041 |
4Tr | ... |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | ... |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | ... |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | ... |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | ... |
In vé dò xổ số Max3D Pro - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 26/04/2024
Kết quả Mega 6/45 Thứ sáu, ngày 26/04/2024
02 03 25 34 35 38
Giá trị Jackpot
36.854.769.000
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 36.854.769.000 |
Giải nhất | 5 số | 19 | 10.000.000 |
Giải nhì | 4 số | 1374 | 300.000 |
Giải ba | 3 số | 24372 | 30.000 |
In vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Kết quả Max 3D Thứ sáu, ngày 26/04/2024
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Đặc biệt 1Tr |
848 528
|
Đặc biệt 1Tỷ |
Giải nhất 350K |
158 438 060 879
|
Giải nhất 40Tr |
Giải nhì 210K |
300 246 826 422 959 300
|
Giải nhì 10Tr |
Giải ba 100K |
308 523 285 509 686 998 088 266
|
Giải ba 5Tr |
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba | Giải tư 1Tr |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt | Giải năm 150K |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba | Giải sáu 40K |
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
MAX 3D | MAX 3D+ | ||
---|---|---|---|
Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
Đặc biệt - 1Tr | 23 | Đặc biệt - 1Tỷ | 0 |
Giải nhất - 350K | 57 | Giải nhất - 40Tr | 0 |
Giải nhì - 210K | 56 | Giải nhì - 10Tr | 5 |
Giải ba - 100K | 82 | Giải ba - 5Tr | 1 |
Giải tư - 1Tr | 32 | ||
Giải năm - 150K | 452 | ||
Giải sáu - 40K | 3843 |
In vé dò xổ số Max 3D - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 25/04/2024
Kết quả Power 6/55 Thứ năm, ngày 25/04/2024
13 19 27 38 41 54 46
Giá trị Jackpot 1
47.354.753.100
Giá trị Jackpot 2
3.968.999.450
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 47.354.753.100 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 3.968.999.450 |
Giải nhất | 5 số | 23 | 40.000.000 |
Giải nhì | 4 số | 1049 | 500.000 |
Giải ba | 3 số | 20236 | 50.000 |
In vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Kết quả Max3D Pro Thứ năm, ngày 25/04/2024
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 785 881 |
2 Tỷ | 1 |
Giải nhất | 527 989 510 208 |
30Tr | 3 |
Giải nhì | 782 497 912 448 341 428 |
10Tr | 6 |
Giải ba | 850 437 124 464 388 970 426 031 |
4Tr | 3 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 1 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 49 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 623 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 4518 |
In vé dò xổ số Max3D Pro - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |