Trực Tiếp Kiến Thiết
Trực Tiếp Vietlott
Xổ số Điện Toán
KẾT QUẢ XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 02/11/2023
Kết quả Power 6/55 Thứ năm, ngày 02/11/2023
09 15 17 21 26 36 13
Giá trị Jackpot 1
31.605.069.000
Giá trị Jackpot 2
3.178.341.000
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 31.605.069.000 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 3.178.341.000 |
Giải nhất | 5 số | 3 | 40.000.000 |
Giải nhì | 4 số | 544 | 500.000 |
Giải ba | 3 số | 11173 | 50.000 |
In vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Kết quả Max3D Pro Thứ năm, ngày 02/11/2023
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 880 240 |
2 Tỷ | 0 |
Giải nhất | 014 175 561 624 |
30Tr | 0 |
Giải nhì | 858 634 987 725 116 059 |
10Tr | 4 |
Giải ba | 092 658 381 920 286 127 905 174 |
4Tr | 5 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 0 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 33 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 376 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 4118 |
In vé dò xổ số Max3D Pro - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 01/11/2023
Kết quả Mega 6/45 Thứ tư, ngày 01/11/2023
01 03 15 16 23 28
Giá trị Jackpot
34.834.282.500
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 34.834.282.500 |
Giải nhất | 5 số | 28 | 10.000.000 |
Giải nhì | 4 số | 1456 | 300.000 |
Giải ba | 3 số | 24163 | 30.000 |
In vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Kết quả Max 3D Thứ tư, ngày 01/11/2023
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Đặc biệt 1Tr |
478 509
|
Đặc biệt 1Tỷ |
Giải nhất 350K |
328 834 493 561
|
Giải nhất 40Tr |
Giải nhì 210K |
706 851 589 589 069 706
|
Giải nhì 10Tr |
Giải ba 100K |
143 347 165 349 167 002 716 432
|
Giải ba 5Tr |
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba | Giải tư 1Tr |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt | Giải năm 150K |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba | Giải sáu 40K |
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
MAX 3D | MAX 3D+ | ||
---|---|---|---|
Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
Đặc biệt - 1Tr | 19 | Đặc biệt - 1Tỷ | 0 |
Giải nhất - 350K | 35 | Giải nhất - 40Tr | 1 |
Giải nhì - 210K | 278 | Giải nhì - 10Tr | 2 |
Giải ba - 100K | 85 | Giải ba - 5Tr | 5 |
Giải tư - 1Tr | 36 | ||
Giải năm - 150K | 385 | ||
Giải sáu - 40K | 2879 |
In vé dò xổ số Max 3D - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 31/10/2023
Kết quả Power 6/55 Thứ ba, ngày 31/10/2023
10 16 17 28 37 42 43
Giá trị Jackpot 1
173.149.875.300
Giá trị Jackpot 2
3.727.385.950
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 1 | 173.149.875.300 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 1 | 3.727.385.950 |
Giải nhất | 5 số | 20 | 40.000.000 |
Giải nhì | 4 số | 1613 | 500.000 |
Giải ba | 3 số | 33139 | 50.000 |
In vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Kết quả Max3D Pro Thứ ba, ngày 31/10/2023
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 290 170 |
2 Tỷ | 0 |
Giải nhất | 582 026 637 144 |
30Tr | 0 |
Giải nhì | 865 801 846 963 687 441 |
10Tr | 6 |
Giải ba | 010 783 631 571 531 561 680 534 |
4Tr | 4 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 0 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 47 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 396 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 4260 |
In vé dò xổ số Max3D Pro - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 30/10/2023
Kết quả Max 3D Thứ hai, ngày 30/10/2023
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Đặc biệt 1Tr |
661 071
|
Đặc biệt 1Tỷ |
Giải nhất 350K |
580 703 912 221
|
Giải nhất 40Tr |
Giải nhì 210K |
361 936 812 363 123 791
|
Giải nhì 10Tr |
Giải ba 100K |
376 162 801 632 480 941 094 595
|
Giải ba 5Tr |
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba | Giải tư 1Tr |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt | Giải năm 150K |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba | Giải sáu 40K |
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
MAX 3D | MAX 3D+ | ||
---|---|---|---|
Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
Đặc biệt - 1Tr | 15 | Đặc biệt - 1Tỷ | 0 |
Giải nhất - 350K | 65 | Giải nhất - 40Tr | 0 |
Giải nhì - 210K | 129 | Giải nhì - 10Tr | 1 |
Giải ba - 100K | 65 | Giải ba - 5Tr | 26 |
Giải tư - 1Tr | 56 | ||
Giải năm - 150K | 424 | ||
Giải sáu - 40K | 4370 |
In vé dò xổ số Max 3D - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 29/10/2023
Kết quả Mega 6/45 Chủ nhật, ngày 29/10/2023
05 07 15 21 32 45
Giá trị Jackpot
32.603.524.000
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 32.603.524.000 |
Giải nhất | 5 số | 14 | 10.000.000 |
Giải nhì | 4 số | 1220 | 300.000 |
Giải ba | 3 số | 20921 | 30.000 |
In vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 28/10/2023
Kết quả Power 6/55 Thứ bảy, ngày 28/10/2023
11 14 25 44 46 47 10
Giá trị Jackpot 1
166.603.401.750
Giá trị Jackpot 2
4.602.191.450
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 166.603.401.750 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 1 | 4.602.191.450 |
Giải nhất | 5 số | 9 | 40.000.000 |
Giải nhì | 4 số | 1226 | 500.000 |
Giải ba | 3 số | 26742 | 50.000 |
In vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Kết quả Max3D Pro Thứ bảy, ngày 28/10/2023
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 241 544 |
2 Tỷ | 0 |
Giải nhất | 174 125 147 875 |
30Tr | 2 |
Giải nhì | 893 004 393 605 561 995 |
10Tr | 3 |
Giải ba | 677 922 102 130 981 534 139 886 |
4Tr | 6 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 0 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 40 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 452 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 4103 |
In vé dò xổ số Max3D Pro - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 27/10/2023
Kết quả Mega 6/45 Thứ sáu, ngày 27/10/2023
07 10 14 21 26 37
Giá trị Jackpot
30.339.644.500
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 30.339.644.500 |
Giải nhất | 5 số | 38 | 10.000.000 |
Giải nhì | 4 số | 1360 | 300.000 |
Giải ba | 3 số | 21741 | 30.000 |
In vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Kết quả Max 3D Thứ sáu, ngày 27/10/2023
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Đặc biệt 1Tr |
317 811
|
Đặc biệt 1Tỷ |
Giải nhất 350K |
512 203 999 800
|
Giải nhất 40Tr |
Giải nhì 210K |
839 394 094 616 617 457
|
Giải nhì 10Tr |
Giải ba 100K |
217 678 546 950 223 728 249 591
|
Giải ba 5Tr |
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba | Giải tư 1Tr |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt | Giải năm 150K |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba | Giải sáu 40K |
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
MAX 3D | MAX 3D+ | ||
---|---|---|---|
Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
Đặc biệt - 1Tr | 27 | Đặc biệt - 1Tỷ | 0 |
Giải nhất - 350K | 16 | Giải nhất - 40Tr | 0 |
Giải nhì - 210K | 75 | Giải nhì - 10Tr | 0 |
Giải ba - 100K | 96 | Giải ba - 5Tr | 5 |
Giải tư - 1Tr | 43 | ||
Giải năm - 150K | 352 | ||
Giải sáu - 40K | 2881 |
In vé dò xổ số Max 3D - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 26/10/2023
Kết quả Power 6/55 Thứ năm, ngày 26/10/2023
14 22 32 37 43 48 42
Giá trị Jackpot 1
157.447.377.750
Giá trị Jackpot 2
3.584.855.450
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 157.447.377.750 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 3.584.855.450 |
Giải nhất | 5 số | 30 | 40.000.000 |
Giải nhì | 4 số | 1592 | 500.000 |
Giải ba | 3 số | 29929 | 50.000 |
In vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Kết quả Max3D Pro Thứ năm, ngày 26/10/2023
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 053 695 |
2 Tỷ | 0 |
Giải nhất | 554 798 415 614 |
30Tr | 2 |
Giải nhì | 665 933 261 476 991 802 |
10Tr | 1 |
Giải ba | 127 524 035 276 755 637 408 587 |
4Tr | 2 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 0 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 28 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 375 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 4879 |
In vé dò xổ số Max3D Pro - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |