Trực Tiếp Kiến Thiết
Trực Tiếp Vietlott
Xổ số Điện Toán
KẾT QUẢ XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 02/12/2024
Kết quả Max 3D Thứ hai, ngày 02/12/2024
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Đặc biệt 1Tr |
473 645
|
Đặc biệt 1Tỷ |
Giải nhất 350K |
952 098 872 559
|
Giải nhất 40Tr |
Giải nhì 210K |
950 234 820 158 794 367
|
Giải nhì 10Tr |
Giải ba 100K |
621 298 726 212 552 643 722 704
|
Giải ba 5Tr |
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba | Giải tư 1Tr |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt | Giải năm 150K |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba | Giải sáu 40K |
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
MAX 3D | MAX 3D+ | ||
---|---|---|---|
Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
Đặc biệt - 1Tr | ... | Đặc biệt - 1Tỷ | ... |
Giải nhất - 350K | ... | Giải nhất - 40Tr | ... |
Giải nhì - 210K | ... | Giải nhì - 10Tr | ... |
Giải ba - 100K | ... | Giải ba - 5Tr | ... |
Giải tư - 1Tr | ... | ||
Giải năm - 150K | ... | ||
Giải sáu - 40K | ... |
In vé dò xổ số Max 3D - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 01/12/2024
Kết quả Mega 6/45 Chủ nhật, ngày 01/12/2024
15 17 25 29 33 35
Giá trị Jackpot
17.057.985.500
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 17.057.985.500 |
Giải nhất | 5 số | 15 | 10.000.000 |
Giải nhì | 4 số | 1076 | 300.000 |
Giải ba | 3 số | 17565 | 30.000 |
In vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 30/11/2024
Kết quả Power 6/55 Thứ bảy, ngày 30/11/2024
01 20 24 26 38 41 36
Giá trị Jackpot 1
69.481.767.900
Giá trị Jackpot 2
3.708.034.850
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 69.481.767.900 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 3.708.034.850 |
Giải nhất | 5 số | 11 | 40.000.000 |
Giải nhì | 4 số | 884 | 500.000 |
Giải ba | 3 số | 19127 | 50.000 |
In vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Kết quả Max3D Pro Thứ bảy, ngày 30/11/2024
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 738 059 |
2 Tỷ | ... |
Giải nhất | 829 035 425 927 |
30Tr | ... |
Giải nhì | 527 195 363 291 058 329 |
10Tr | ... |
Giải ba | 793 716 674 225 604 757 186 478 |
4Tr | ... |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | ... |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | ... |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | ... |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | ... |
In vé dò xổ số Max3D Pro - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 29/11/2024
Kết quả Mega 6/45 Thứ sáu, ngày 29/11/2024
12 15 33 35 37 45
Giá trị Jackpot
15.190.794.500
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 15.190.794.500 |
Giải nhất | 5 số | 15 | 10.000.000 |
Giải nhì | 4 số | 929 | 300.000 |
Giải ba | 3 số | 16187 | 30.000 |
In vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Kết quả Max 3D Thứ sáu, ngày 29/11/2024
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Đặc biệt 1Tr |
818 391
|
Đặc biệt 1Tỷ |
Giải nhất 350K |
217 227 472 926
|
Giải nhất 40Tr |
Giải nhì 210K |
323 005 759 201 396 872
|
Giải nhì 10Tr |
Giải ba 100K |
498 470 135 498 178 413 215 328
|
Giải ba 5Tr |
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba | Giải tư 1Tr |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt | Giải năm 150K |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba | Giải sáu 40K |
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
MAX 3D | MAX 3D+ | ||
---|---|---|---|
Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
Đặc biệt - 1Tr | 14 | Đặc biệt - 1Tỷ | 0 |
Giải nhất - 350K | 48 | Giải nhất - 40Tr | 3 |
Giải nhì - 210K | 70 | Giải nhì - 10Tr | 1 |
Giải ba - 100K | 99 | Giải ba - 5Tr | 2 |
Giải tư - 1Tr | 32 | ||
Giải năm - 150K | 425 | ||
Giải sáu - 40K | 4185 |
In vé dò xổ số Max 3D - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 28/11/2024
Kết quả Power 6/55 Thứ năm, ngày 28/11/2024
01 16 24 28 38 53 09
Giá trị Jackpot 1
66.033.314.400
Giá trị Jackpot 2
3.324.873.350
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 66.033.314.400 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 3.324.873.350 |
Giải nhất | 5 số | 21 | 40.000.000 |
Giải nhì | 4 số | 774 | 500.000 |
Giải ba | 3 số | 18753 | 50.000 |
In vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Kết quả Max3D Pro Thứ năm, ngày 28/11/2024
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 149 003 |
2 Tỷ | 0 |
Giải nhất | 461 438 877 485 |
30Tr | 0 |
Giải nhì | 603 453 065 955 853 449 |
10Tr | 35 |
Giải ba | 698 248 665 169 603 654 481 687 |
4Tr | 12 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 0 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 104 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 535 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 5467 |
In vé dò xổ số Max3D Pro - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 27/11/2024
Kết quả Mega 6/45 Thứ tư, ngày 27/11/2024
06 21 24 31 42 44
Giá trị Jackpot
13.588.912.500
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 13.588.912.500 |
Giải nhất | 5 số | 11 | 10.000.000 |
Giải nhì | 4 số | 908 | 300.000 |
Giải ba | 3 số | 15006 | 30.000 |
In vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Kết quả Max 3D Thứ tư, ngày 27/11/2024
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Đặc biệt 1Tr |
704 065
|
Đặc biệt 1Tỷ |
Giải nhất 350K |
624 821 867 623
|
Giải nhất 40Tr |
Giải nhì 210K |
604 852 347 420 443 512
|
Giải nhì 10Tr |
Giải ba 100K |
192 190 726 492 784 188 909 009
|
Giải ba 5Tr |
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba | Giải tư 1Tr |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt | Giải năm 150K |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba | Giải sáu 40K |
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
MAX 3D | MAX 3D+ | ||
---|---|---|---|
Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
Đặc biệt - 1Tr | 8 | Đặc biệt - 1Tỷ | 30 |
Giải nhất - 350K | 36 | Giải nhất - 40Tr | 3 |
Giải nhì - 210K | 90 | Giải nhì - 10Tr | 1 |
Giải ba - 100K | 81 | Giải ba - 5Tr | 5 |
Giải tư - 1Tr | 67 | ||
Giải năm - 150K | 480 | ||
Giải sáu - 40K | 4150 |
In vé dò xổ số Max 3D - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 26/11/2024
Kết quả Power 6/55 Thứ ba, ngày 26/11/2024
08 11 16 32 40 43 12
Giá trị Jackpot 1
63.109.454.250
Giá trị Jackpot 2
3.921.018.850
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 63.109.454.250 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 1 | 3.921.018.850 |
Giải nhất | 5 số | 21 | 40.000.000 |
Giải nhì | 4 số | 1343 | 500.000 |
Giải ba | 3 số | 22146 | 50.000 |
In vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Kết quả Max3D Pro Thứ ba, ngày 26/11/2024
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 246 636 |
2 Tỷ | 1 |
Giải nhất | 411 118 210 721 |
30Tr | 4 |
Giải nhì | 020 826 526 474 184 724 |
10Tr | 3 |
Giải ba | 379 144 938 369 588 289 630 871 |
4Tr | 22 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 2 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 86 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 766 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 6157 |
In vé dò xổ số Max3D Pro - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 25/11/2024
Kết quả Max 3D Thứ hai, ngày 25/11/2024
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Đặc biệt 1Tr |
959 972
|
Đặc biệt 1Tỷ |
Giải nhất 350K |
454 559 380 504
|
Giải nhất 40Tr |
Giải nhì 210K |
085 863 524 916 163 694
|
Giải nhì 10Tr |
Giải ba 100K |
901 249 339 142 902 374 068 110
|
Giải ba 5Tr |
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba | Giải tư 1Tr |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt | Giải năm 150K |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba | Giải sáu 40K |
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
MAX 3D | MAX 3D+ | ||
---|---|---|---|
Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
Đặc biệt - 1Tr | 30 | Đặc biệt - 1Tỷ | 0 |
Giải nhất - 350K | 42 | Giải nhất - 40Tr | 1 |
Giải nhì - 210K | 69 | Giải nhì - 10Tr | 1 |
Giải ba - 100K | 116 | Giải ba - 5Tr | 6 |
Giải tư - 1Tr | 42 | ||
Giải năm - 150K | 594 | ||
Giải sáu - 40K | 5285 |
In vé dò xổ số Max 3D - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |