Trực Tiếp Kiến Thiết
Trực Tiếp Vietlott
Xổ số Điện Toán
KẾT QUẢ XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 04/01/2024
Kết quả Power 6/55 Thứ năm, ngày 04/01/2024
07 34 37 43 52 54 28
Giá trị Jackpot 1
57.063.120.600
Giá trị Jackpot 2
3.270.091.050
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 57.063.120.600 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 3.270.091.050 |
Giải nhất | 5 số | 11 | 40.000.000 |
Giải nhì | 4 số | 817 | 500.000 |
Giải ba | 3 số | 15084 | 50.000 |
In vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Kết quả Max3D Pro Thứ năm, ngày 04/01/2024
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 438 180 |
2 Tỷ | 0 |
Giải nhất | 258 260 212 601 |
30Tr | 2 |
Giải nhì | 104 502 740 104 773 753 |
10Tr | 2 |
Giải ba | 169 103 771 265 288 835 937 535 |
4Tr | 5 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 0 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 39 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 658 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 4855 |
In vé dò xổ số Max3D Pro - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 03/01/2024
Kết quả Mega 6/45 Thứ tư, ngày 03/01/2024
09 14 19 20 29 40
Giá trị Jackpot
22.767.710.000
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 22.767.710.000 |
Giải nhất | 5 số | 28 | 10.000.000 |
Giải nhì | 4 số | 1324 | 300.000 |
Giải ba | 3 số | 19661 | 30.000 |
In vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Kết quả Max 3D Thứ tư, ngày 03/01/2024
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Đặc biệt 1Tr |
694 114
|
Đặc biệt 1Tỷ |
Giải nhất 350K |
937 573 288 905
|
Giải nhất 40Tr |
Giải nhì 210K |
991 562 171 635 916 757
|
Giải nhì 10Tr |
Giải ba 100K |
043 175 368 851 960 933 765 301
|
Giải ba 5Tr |
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba | Giải tư 1Tr |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt | Giải năm 150K |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba | Giải sáu 40K |
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
MAX 3D | MAX 3D+ | ||
---|---|---|---|
Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
Đặc biệt - 1Tr | 35 | Đặc biệt - 1Tỷ | 0 |
Giải nhất - 350K | 44 | Giải nhất - 40Tr | 1 |
Giải nhì - 210K | 65 | Giải nhì - 10Tr | 4 |
Giải ba - 100K | 165 | Giải ba - 5Tr | 4 |
Giải tư - 1Tr | 24 | ||
Giải năm - 150K | 404 | ||
Giải sáu - 40K | 3439 |
In vé dò xổ số Max 3D - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 02/01/2024
Kết quả Power 6/55 Thứ ba, ngày 02/01/2024
02 05 18 31 37 45 20
Giá trị Jackpot 1
54.632.301.150
Giá trị Jackpot 2
3.278.133.150
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 54.632.301.150 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 1 | 3.278.133.150 |
Giải nhất | 5 số | 10 | 40.000.000 |
Giải nhì | 4 số | 868 | 500.000 |
Giải ba | 3 số | 17756 | 50.000 |
In vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Kết quả Max3D Pro Thứ ba, ngày 02/01/2024
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 496 891 |
2 Tỷ | 0 |
Giải nhất | 558 006 897 380 |
30Tr | 0 |
Giải nhì | 988 959 856 959 776 068 |
10Tr | 12 |
Giải ba | 451 761 218 808 348 300 786 747 |
4Tr | 7 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 0 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 48 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 446 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 5082 |
In vé dò xổ số Max3D Pro - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 01/01/2024
Kết quả Max 3D Thứ hai, ngày 01/01/2024
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Đặc biệt 1Tr |
326 700
|
Đặc biệt 1Tỷ |
Giải nhất 350K |
970 580 862 584
|
Giải nhất 40Tr |
Giải nhì 210K |
171 972 721 316 576 992
|
Giải nhì 10Tr |
Giải ba 100K |
539 661 528 866 065 004 936 050
|
Giải ba 5Tr |
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba | Giải tư 1Tr |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt | Giải năm 150K |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba | Giải sáu 40K |
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
MAX 3D | MAX 3D+ | ||
---|---|---|---|
Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
Đặc biệt - 1Tr | 18 | Đặc biệt - 1Tỷ | 0 |
Giải nhất - 350K | 28 | Giải nhất - 40Tr | 0 |
Giải nhì - 210K | 68 | Giải nhì - 10Tr | 4 |
Giải ba - 100K | 141 | Giải ba - 5Tr | 5 |
Giải tư - 1Tr | 48 | ||
Giải năm - 150K | 449 | ||
Giải sáu - 40K | 5014 |
In vé dò xổ số Max 3D - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 31/12/2023
Kết quả Mega 6/45 Chủ nhật, ngày 31/12/2023
13 14 23 25 34 44
Giá trị Jackpot
21.072.294.500
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 21.072.294.500 |
Giải nhất | 5 số | 20 | 10.000.000 |
Giải nhì | 4 số | 1124 | 300.000 |
Giải ba | 3 số | 18011 | 30.000 |
In vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 30/12/2023
Kết quả Power 6/55 Thứ bảy, ngày 30/12/2023
09 17 29 32 38 52 02
Giá trị Jackpot 1
52.129.102.800
Giá trị Jackpot 2
4.883.977.800
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 52.129.102.800 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 2 | 2.441.988.900 |
Giải nhất | 5 số | 19 | 40.000.000 |
Giải nhì | 4 số | 770 | 500.000 |
Giải ba | 3 số | 15450 | 50.000 |
In vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Kết quả Max3D Pro Thứ bảy, ngày 30/12/2023
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 359 066 |
2 Tỷ | 0 |
Giải nhất | 752 940 326 805 |
30Tr | 0 |
Giải nhì | 814 767 250 363 972 878 |
10Tr | 4 |
Giải ba | 156 735 103 550 279 898 962 254 |
4Tr | 3 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 0 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 48 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 495 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 5294 |
In vé dò xổ số Max3D Pro - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 29/12/2023
Kết quả Mega 6/45 Thứ sáu, ngày 29/12/2023
16 20 22 35 37 39
Giá trị Jackpot
19.275.775.000
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 19.275.775.000 |
Giải nhất | 5 số | 18 | 10.000.000 |
Giải nhì | 4 số | 939 | 300.000 |
Giải ba | 3 số | 15581 | 30.000 |
In vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Kết quả Max 3D Thứ sáu, ngày 29/12/2023
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Đặc biệt 1Tr |
916 358
|
Đặc biệt 1Tỷ |
Giải nhất 350K |
706 087 985 645
|
Giải nhất 40Tr |
Giải nhì 210K |
371 843 994 694 408 405
|
Giải nhì 10Tr |
Giải ba 100K |
622 353 248 464 819 384 408 873
|
Giải ba 5Tr |
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba | Giải tư 1Tr |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt | Giải năm 150K |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba | Giải sáu 40K |
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
MAX 3D | MAX 3D+ | ||
---|---|---|---|
Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
Đặc biệt - 1Tr | 31 | Đặc biệt - 1Tỷ | 1 |
Giải nhất - 350K | 27 | Giải nhất - 40Tr | 0 |
Giải nhì - 210K | 56 | Giải nhì - 10Tr | 15 |
Giải ba - 100K | 62 | Giải ba - 5Tr | 1 |
Giải tư - 1Tr | 52 | ||
Giải năm - 150K | 395 | ||
Giải sáu - 40K | 2926 |
In vé dò xổ số Max 3D - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 28/12/2023
Kết quả Power 6/55 Thứ năm, ngày 28/12/2023
20 28 30 40 45 52 32
Giá trị Jackpot 1
50.014.908.300
Giá trị Jackpot 2
4.649.067.300
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 50.014.908.300 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 4.649.067.300 |
Giải nhất | 5 số | 7 | 40.000.000 |
Giải nhì | 4 số | 595 | 500.000 |
Giải ba | 3 số | 13500 | 50.000 |
In vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Kết quả Max3D Pro Thứ năm, ngày 28/12/2023
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 997 775 |
2 Tỷ | 1 |
Giải nhất | 291 164 785 097 |
30Tr | 0 |
Giải nhì | 213 881 138 698 260 815 |
10Tr | 0 |
Giải ba | 363 208 228 272 898 141 842 736 |
4Tr | 6 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 1 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 73 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 614 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 5418 |
In vé dò xổ số Max3D Pro - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |