Trực Tiếp Kiến Thiết
Trực Tiếp Vietlott
Xổ số Điện Toán
KẾT QUẢ XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 04/04/2024
Kết quả Power 6/55 Thứ năm, ngày 04/04/2024
03 08 12 25 47 48 15
Giá trị Jackpot 1
337.543.447.350
Giá trị Jackpot 2
7.171.494.150
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 337.543.447.350 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 7.171.494.150 |
Giải nhất | 5 số | 32 | 40.000.000 |
Giải nhì | 4 số | 3348 | 500.000 |
Giải ba | 3 số | 67843 | 50.000 |
In vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Kết quả Max3D Pro Thứ năm, ngày 04/04/2024
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 559 957 |
2 Tỷ | 0 |
Giải nhất | 444 770 161 733 |
30Tr | 17 |
Giải nhì | 968 428 607 758 314 553 |
10Tr | 2 |
Giải ba | 246 074 922 871 072 413 475 452 |
4Tr | 5 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 0 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 53 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 582 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 5063 |
In vé dò xổ số Max3D Pro - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 03/04/2024
Kết quả Mega 6/45 Thứ tư, ngày 03/04/2024
07 11 14 22 29 34
Giá trị Jackpot
15.715.733.000
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 2 | 7.857.866.500 |
Giải nhất | 5 số | 29 | 10.000.000 |
Giải nhì | 4 số | 1660 | 300.000 |
Giải ba | 3 số | 21242 | 30.000 |
In vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Kết quả Max 3D Thứ tư, ngày 03/04/2024
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Đặc biệt 1Tr |
572 807
|
Đặc biệt 1Tỷ |
Giải nhất 350K |
459 252 285 085
|
Giải nhất 40Tr |
Giải nhì 210K |
507 222 125 363 829 739
|
Giải nhì 10Tr |
Giải ba 100K |
970 130 362 808 599 150 825 070
|
Giải ba 5Tr |
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba | Giải tư 1Tr |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt | Giải năm 150K |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba | Giải sáu 40K |
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
MAX 3D | MAX 3D+ | ||
---|---|---|---|
Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
Đặc biệt - 1Tr | 19 | Đặc biệt - 1Tỷ | 0 |
Giải nhất - 350K | 50 | Giải nhất - 40Tr | 2 |
Giải nhì - 210K | 103 | Giải nhì - 10Tr | 1 |
Giải ba - 100K | 101 | Giải ba - 5Tr | 1 |
Giải tư - 1Tr | 35 | ||
Giải năm - 150K | 344 | ||
Giải sáu - 40K | 3583 |
In vé dò xổ số Max 3D - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 02/04/2024
Kết quả Power 6/55 Thứ ba, ngày 02/04/2024
01 12 18 20 51 52 37
Giá trị Jackpot 1
317.948.300.400
Giá trị Jackpot 2
4.994.255.600
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 317.948.300.400 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 4.994.255.600 |
Giải nhất | 5 số | 43 | 40.000.000 |
Giải nhì | 4 số | 3182 | 500.000 |
Giải ba | 3 số | 66871 | 50.000 |
In vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Kết quả Max3D Pro Thứ ba, ngày 02/04/2024
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 011 101 |
2 Tỷ | 1 |
Giải nhất | 611 316 333 989 |
30Tr | 3 |
Giải nhì | 729 802 652 798 618 332 |
10Tr | 2 |
Giải ba | 133 522 852 327 083 526 842 668 |
4Tr | 11 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 3 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 70 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 633 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 5923 |
In vé dò xổ số Max3D Pro - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 01/04/2024
Kết quả Max 3D Thứ hai, ngày 01/04/2024
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Đặc biệt 1Tr |
572 211
|
Đặc biệt 1Tỷ |
Giải nhất 350K |
914 900 845 854
|
Giải nhất 40Tr |
Giải nhì 210K |
346 081 560 199 991 016
|
Giải nhì 10Tr |
Giải ba 100K |
314 280 317 717 076 340 462 708
|
Giải ba 5Tr |
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba | Giải tư 1Tr |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt | Giải năm 150K |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba | Giải sáu 40K |
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
MAX 3D | MAX 3D+ | ||
---|---|---|---|
Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
Đặc biệt - 1Tr | 55 | Đặc biệt - 1Tỷ | 0 |
Giải nhất - 350K | 26 | Giải nhất - 40Tr | 2 |
Giải nhì - 210K | 68 | Giải nhì - 10Tr | 2 |
Giải ba - 100K | 77 | Giải ba - 5Tr | 9 |
Giải tư - 1Tr | 54 | ||
Giải năm - 150K | 712 | ||
Giải sáu - 40K | 4779 |
In vé dò xổ số Max 3D - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 31/03/2024
Kết quả Mega 6/45 Chủ nhật, ngày 31/03/2024
05 12 13 17 40 41
Giá trị Jackpot
13.833.689.000
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 13.833.689.000 |
Giải nhất | 5 số | 22 | 10.000.000 |
Giải nhì | 4 số | 1087 | 300.000 |
Giải ba | 3 số | 18134 | 30.000 |
In vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 30/03/2024
Kết quả Power 6/55 Thứ bảy, ngày 30/03/2024
14 17 27 38 54 55 23
Giá trị Jackpot 1
300.000.000.000
Giá trị Jackpot 2
21.967.876.000
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 300.000.000.000 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 2 | 10.983.938.000 |
Giải nhất | 5 số | 31 | 40.000.000 |
Giải nhì | 4 số | 2901 | 500.000 |
Giải ba | 3 số | 62094 | 50.000 |
In vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Kết quả Max3D Pro Thứ bảy, ngày 30/03/2024
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 066 116 |
2 Tỷ | 0 |
Giải nhất | 591 624 129 348 |
30Tr | 2 |
Giải nhì | 594 223 245 265 097 917 |
10Tr | 1 |
Giải ba | 422 713 120 776 685 363 456 282 |
4Tr | 11 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 1 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 45 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 587 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 5009 |
In vé dò xổ số Max3D Pro - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 29/03/2024
Kết quả Mega 6/45 Thứ sáu, ngày 29/03/2024
04 07 25 34 35 38
Giá trị Jackpot
24.266.327.500
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 1 | 24.266.327.500 |
Giải nhất | 5 số | 34 | 10.000.000 |
Giải nhì | 4 số | 1557 | 300.000 |
Giải ba | 3 số | 24993 | 30.000 |
In vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Kết quả Max 3D Thứ sáu, ngày 29/03/2024
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Đặc biệt 1Tr |
021 859
|
Đặc biệt 1Tỷ |
Giải nhất 350K |
971 420 088 572
|
Giải nhất 40Tr |
Giải nhì 210K |
450 371 362 973 171 032
|
Giải nhì 10Tr |
Giải ba 100K |
598 290 276 149 661 233 454 367
|
Giải ba 5Tr |
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba | Giải tư 1Tr |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt | Giải năm 150K |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba | Giải sáu 40K |
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
MAX 3D | MAX 3D+ | ||
---|---|---|---|
Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
Đặc biệt - 1Tr | 10 | Đặc biệt - 1Tỷ | 0 |
Giải nhất - 350K | 72 | Giải nhất - 40Tr | 2 |
Giải nhì - 210K | 229 | Giải nhì - 10Tr | 5 |
Giải ba - 100K | 109 | Giải ba - 5Tr | 3 |
Giải tư - 1Tr | 29 | ||
Giải năm - 150K | 340 | ||
Giải sáu - 40K | 3369 |
In vé dò xổ số Max 3D - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 28/03/2024
Kết quả Power 6/55 Thứ năm, ngày 28/03/2024
01 07 18 26 38 49 21
Giá trị Jackpot 1
300.000.000.000
Giá trị Jackpot 2
15.830.247.100
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 300.000.000.000 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 2 | 7.915.123.550 |
Giải nhất | 5 số | 71 | 40.000.000 |
Giải nhì | 4 số | 3289 | 500.000 |
Giải ba | 3 số | 61928 | 50.000 |
In vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Kết quả Max3D Pro Thứ năm, ngày 28/03/2024
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 049 643 |
2 Tỷ | 0 |
Giải nhất | 417 140 976 247 |
30Tr | 1 |
Giải nhì | 529 178 671 239 086 527 |
10Tr | 1 |
Giải ba | 581 668 752 687 888 766 016 056 |
4Tr | 7 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 0 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 35 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 427 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 5018 |
In vé dò xổ số Max3D Pro - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |