Trực Tiếp Kiến Thiết
Trực Tiếp Vietlott
Xổ số Điện Toán
KẾT QUẢ XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 07/02/2024
Kết quả Mega 6/45 Thứ tư, ngày 07/02/2024
17 21 24 25 39 42
Giá trị Jackpot
26.679.187.500
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 26.679.187.500 |
Giải nhất | 5 số | 35 | 10.000.000 |
Giải nhì | 4 số | 1307 | 300.000 |
Giải ba | 3 số | 21997 | 30.000 |
In vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Kết quả Max 3D Thứ tư, ngày 07/02/2024
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Đặc biệt 1Tr |
942 275
|
Đặc biệt 1Tỷ |
Giải nhất 350K |
421 878 407 321
|
Giải nhất 40Tr |
Giải nhì 210K |
968 938 506 653 291 605
|
Giải nhì 10Tr |
Giải ba 100K |
927 075 152 114 848 070 328 105
|
Giải ba 5Tr |
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba | Giải tư 1Tr |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt | Giải năm 150K |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba | Giải sáu 40K |
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
MAX 3D | MAX 3D+ | ||
---|---|---|---|
Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
Đặc biệt - 1Tr | 36 | Đặc biệt - 1Tỷ | 1 |
Giải nhất - 350K | 45 | Giải nhất - 40Tr | 1 |
Giải nhì - 210K | 84 | Giải nhì - 10Tr | 2 |
Giải ba - 100K | 215 | Giải ba - 5Tr | 3 |
Giải tư - 1Tr | 44 | ||
Giải năm - 150K | 450 | ||
Giải sáu - 40K | 3468 |
In vé dò xổ số Max 3D - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 06/02/2024
Kết quả Power 6/55 Thứ ba, ngày 06/02/2024
08 19 27 34 46 51 24
Giá trị Jackpot 1
103.161.578.250
Giá trị Jackpot 2
3.474.845.850
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 103.161.578.250 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 3.474.845.850 |
Giải nhất | 5 số | 28 | 40.000.000 |
Giải nhì | 4 số | 1549 | 500.000 |
Giải ba | 3 số | 30460 | 50.000 |
In vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Kết quả Max3D Pro Thứ ba, ngày 06/02/2024
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 867 110 |
2 Tỷ | 0 |
Giải nhất | 134 634 120 622 |
30Tr | 3 |
Giải nhì | 741 221 797 520 757 821 |
10Tr | 4 |
Giải ba | 693 014 018 910 418 171 322 587 |
4Tr | 6 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 0 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 63 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 825 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 5828 |
In vé dò xổ số Max3D Pro - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 05/02/2024
Kết quả Max 3D Thứ hai, ngày 05/02/2024
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Đặc biệt 1Tr |
851 879
|
Đặc biệt 1Tỷ |
Giải nhất 350K |
094 088 195 106
|
Giải nhất 40Tr |
Giải nhì 210K |
569 072 466 063 769 015
|
Giải nhì 10Tr |
Giải ba 100K |
111 695 055 082 161 035 521 752
|
Giải ba 5Tr |
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba | Giải tư 1Tr |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt | Giải năm 150K |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba | Giải sáu 40K |
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
MAX 3D | MAX 3D+ | ||
---|---|---|---|
Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
Đặc biệt - 1Tr | 25 | Đặc biệt - 1Tỷ | 1 |
Giải nhất - 350K | 31 | Giải nhất - 40Tr | 3 |
Giải nhì - 210K | 76 | Giải nhì - 10Tr | 3 |
Giải ba - 100K | 101 | Giải ba - 5Tr | 11 |
Giải tư - 1Tr | 50 | ||
Giải năm - 150K | 619 | ||
Giải sáu - 40K | 5339 |
In vé dò xổ số Max 3D - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 04/02/2024
Kết quả Mega 6/45 Chủ nhật, ngày 04/02/2024
09 15 21 29 33 39
Giá trị Jackpot
23.589.111.000
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 23.589.111.000 |
Giải nhất | 5 số | 40 | 10.000.000 |
Giải nhì | 4 số | 1386 | 300.000 |
Giải ba | 3 số | 21404 | 30.000 |
In vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 03/02/2024
Kết quả Power 6/55 Thứ bảy, ngày 03/02/2024
04 06 07 13 18 26 49
Giá trị Jackpot 1
98.887.965.600
Giá trị Jackpot 2
4.675.257.700
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 98.887.965.600 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 1 | 4.675.257.700 |
Giải nhất | 5 số | 20 | 40.000.000 |
Giải nhì | 4 số | 1324 | 500.000 |
Giải ba | 3 số | 27044 | 50.000 |
In vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Kết quả Max3D Pro Thứ bảy, ngày 03/02/2024
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 394 787 |
2 Tỷ | 0 |
Giải nhất | 353 335 751 170 |
30Tr | 1 |
Giải nhì | 262 280 519 806 030 029 |
10Tr | 2 |
Giải ba | 297 251 485 060 202 921 758 765 |
4Tr | 6 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 0 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 42 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 563 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 5255 |
In vé dò xổ số Max3D Pro - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 02/02/2024
Kết quả Mega 6/45 Thứ sáu, ngày 02/02/2024
01 15 29 31 32 34
Giá trị Jackpot
21.772.445.000
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 21.772.445.000 |
Giải nhất | 5 số | 14 | 10.000.000 |
Giải nhì | 4 số | 861 | 300.000 |
Giải ba | 3 số | 16457 | 30.000 |
In vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Kết quả Max 3D Thứ sáu, ngày 02/02/2024
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Đặc biệt 1Tr |
204 959
|
Đặc biệt 1Tỷ |
Giải nhất 350K |
484 859 772 687
|
Giải nhất 40Tr |
Giải nhì 210K |
289 780 806 619 805 824
|
Giải nhì 10Tr |
Giải ba 100K |
750 069 729 384 307 041 593 152
|
Giải ba 5Tr |
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba | Giải tư 1Tr |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt | Giải năm 150K |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba | Giải sáu 40K |
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
MAX 3D | MAX 3D+ | ||
---|---|---|---|
Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
Đặc biệt - 1Tr | 22 | Đặc biệt - 1Tỷ | 0 |
Giải nhất - 350K | 38 | Giải nhất - 40Tr | 0 |
Giải nhì - 210K | 50 | Giải nhì - 10Tr | 2 |
Giải ba - 100K | 87 | Giải ba - 5Tr | 2 |
Giải tư - 1Tr | 20 | ||
Giải năm - 150K | 382 | ||
Giải sáu - 40K | 3700 |
In vé dò xổ số Max 3D - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 01/02/2024
Kết quả Power 6/55 Thứ năm, ngày 01/02/2024
02 07 10 22 32 40 39
Giá trị Jackpot 1
95.065.337.100
Giá trị Jackpot 2
4.250.521.200
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 95.065.337.100 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 4.250.521.200 |
Giải nhất | 5 số | 20 | 40.000.000 |
Giải nhì | 4 số | 1139 | 500.000 |
Giải ba | 3 số | 24469 | 50.000 |
In vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Kết quả Max3D Pro Thứ năm, ngày 01/02/2024
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 812 388 |
2 Tỷ | 0 |
Giải nhất | 054 719 255 673 |
30Tr | 0 |
Giải nhì | 723 653 891 184 068 281 |
10Tr | 12 |
Giải ba | 228 257 645 170 122 827 072 657 |
4Tr | 8 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 0 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 48 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 679 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 5542 |
In vé dò xổ số Max3D Pro - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 31/01/2024
Kết quả Mega 6/45 Thứ tư, ngày 31/01/2024
09 11 15 35 38 41
Giá trị Jackpot
19.563.269.500
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 19.563.269.500 |
Giải nhất | 5 số | 26 | 10.000.000 |
Giải nhì | 4 số | 1174 | 300.000 |
Giải ba | 3 số | 18807 | 30.000 |
In vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Kết quả Max 3D Thứ tư, ngày 31/01/2024
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Đặc biệt 1Tr |
919 310
|
Đặc biệt 1Tỷ |
Giải nhất 350K |
288 426 989 946
|
Giải nhất 40Tr |
Giải nhì 210K |
193 743 152 447 510 625
|
Giải nhì 10Tr |
Giải ba 100K |
783 687 198 211 393 306 456 121
|
Giải ba 5Tr |
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba | Giải tư 1Tr |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt | Giải năm 150K |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba | Giải sáu 40K |
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
MAX 3D | MAX 3D+ | ||
---|---|---|---|
Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
Đặc biệt - 1Tr | 18 | Đặc biệt - 1Tỷ | 0 |
Giải nhất - 350K | 57 | Giải nhất - 40Tr | 1 |
Giải nhì - 210K | 52 | Giải nhì - 10Tr | 1 |
Giải ba - 100K | 208 | Giải ba - 5Tr | 9 |
Giải tư - 1Tr | 43 | ||
Giải năm - 150K | 468 | ||
Giải sáu - 40K | 3925 |
In vé dò xổ số Max 3D - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |