Trực Tiếp Kiến Thiết
Trực Tiếp Vietlott
Xổ số Điện Toán
KẾT QUẢ XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 07/03/2024
Kết quả Power 6/55 Thứ năm, ngày 07/03/2024
13 20 33 47 53 54 19
Giá trị Jackpot 1
186.792.773.700
Giá trị Jackpot 2
4.081.445.900
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 186.792.773.700 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 4.081.445.900 |
Giải nhất | 5 số | 23 | 40.000.000 |
Giải nhì | 4 số | 1647 | 500.000 |
Giải ba | 3 số | 36841 | 50.000 |
In vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Kết quả Max3D Pro Thứ năm, ngày 07/03/2024
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 380 523 |
2 Tỷ | 0 |
Giải nhất | 312 179 030 310 |
30Tr | 2 |
Giải nhì | 491 844 692 864 903 049 |
10Tr | 0 |
Giải ba | 334 625 929 737 797 940 852 247 |
4Tr | 6 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 0 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 52 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 566 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 5199 |
In vé dò xổ số Max3D Pro - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 06/03/2024
Kết quả Mega 6/45 Thứ tư, ngày 06/03/2024
11 15 34 39 41 43
Giá trị Jackpot
16.998.337.500
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 16.998.337.500 |
Giải nhất | 5 số | 23 | 10.000.000 |
Giải nhì | 4 số | 1148 | 300.000 |
Giải ba | 3 số | 20046 | 30.000 |
In vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Kết quả Max 3D Thứ tư, ngày 06/03/2024
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Đặc biệt 1Tr |
864 325
|
Đặc biệt 1Tỷ |
Giải nhất 350K |
846 892 827 091
|
Giải nhất 40Tr |
Giải nhì 210K |
410 813 413 696 559 076
|
Giải nhì 10Tr |
Giải ba 100K |
683 906 335 750 079 223 713 663
|
Giải ba 5Tr |
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba | Giải tư 1Tr |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt | Giải năm 150K |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba | Giải sáu 40K |
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
MAX 3D | MAX 3D+ | ||
---|---|---|---|
Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
Đặc biệt - 1Tr | 19 | Đặc biệt - 1Tỷ | 1 |
Giải nhất - 350K | 32 | Giải nhất - 40Tr | 0 |
Giải nhì - 210K | 107 | Giải nhì - 10Tr | 2 |
Giải ba - 100K | 109 | Giải ba - 5Tr | 9 |
Giải tư - 1Tr | 35 | ||
Giải năm - 150K | 357 | ||
Giải sáu - 40K | 3500 |
In vé dò xổ số Max 3D - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 05/03/2024
Kết quả Power 6/55 Thứ ba, ngày 05/03/2024
12 19 21 23 28 54 31
Giá trị Jackpot 1
177.059.760.600
Giá trị Jackpot 2
7.622.995.650
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 177.059.760.600 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 1 | 7.622.995.650 |
Giải nhất | 5 số | 27 | 40.000.000 |
Giải nhì | 4 số | 2012 | 500.000 |
Giải ba | 3 số | 43558 | 50.000 |
In vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Kết quả Max3D Pro Thứ ba, ngày 05/03/2024
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 201 318 |
2 Tỷ | 0 |
Giải nhất | 144 290 438 679 |
30Tr | 3 |
Giải nhì | 811 035 679 884 754 547 |
10Tr | 9 |
Giải ba | 335 554 769 056 124 594 316 773 |
4Tr | 5 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 0 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 55 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 498 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 5466 |
In vé dò xổ số Max3D Pro - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 04/03/2024
Kết quả Max 3D Thứ hai, ngày 04/03/2024
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Đặc biệt 1Tr |
264 759
|
Đặc biệt 1Tỷ |
Giải nhất 350K |
074 514 644 603
|
Giải nhất 40Tr |
Giải nhì 210K |
827 698 038 664 671 984
|
Giải nhì 10Tr |
Giải ba 100K |
643 682 615 872 294 979 570 937
|
Giải ba 5Tr |
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba | Giải tư 1Tr |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt | Giải năm 150K |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba | Giải sáu 40K |
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
MAX 3D | MAX 3D+ | ||
---|---|---|---|
Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
Đặc biệt - 1Tr | 34 | Đặc biệt - 1Tỷ | 0 |
Giải nhất - 350K | 218 | Giải nhất - 40Tr | 0 |
Giải nhì - 210K | 100 | Giải nhì - 10Tr | 4 |
Giải ba - 100K | 143 | Giải ba - 5Tr | 2 |
Giải tư - 1Tr | 32 | ||
Giải năm - 150K | 565 | ||
Giải sáu - 40K | 5051 |
In vé dò xổ số Max 3D - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 03/03/2024
Kết quả Mega 6/45 Chủ nhật, ngày 03/03/2024
03 10 17 20 22 27
Giá trị Jackpot
15.089.165.000
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 15.089.165.000 |
Giải nhất | 5 số | 23 | 10.000.000 |
Giải nhì | 4 số | 1120 | 300.000 |
Giải ba | 3 số | 18694 | 30.000 |
In vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 02/03/2024
Kết quả Power 6/55 Thứ bảy, ngày 02/03/2024
01 19 21 31 50 55 37
Giá trị Jackpot 1
164.593.876.350
Giá trị Jackpot 2
6.237.897.400
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 164.593.876.350 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 6.237.897.400 |
Giải nhất | 5 số | 15 | 40.000.000 |
Giải nhì | 4 số | 1622 | 500.000 |
Giải ba | 3 số | 31683 | 50.000 |
In vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Kết quả Max3D Pro Thứ bảy, ngày 02/03/2024
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 419 719 |
2 Tỷ | 0 |
Giải nhất | 149 100 017 105 |
30Tr | 0 |
Giải nhì | 183 431 595 771 159 560 |
10Tr | 2 |
Giải ba | 481 449 224 630 141 634 680 832 |
4Tr | 7 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 0 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 38 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 626 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 4539 |
In vé dò xổ số Max3D Pro - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 01/03/2024
Kết quả Mega 6/45 Thứ sáu, ngày 01/03/2024
20 22 24 26 28 37
Giá trị Jackpot
13.505.728.500
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 13.505.728.500 |
Giải nhất | 5 số | 22 | 10.000.000 |
Giải nhì | 4 số | 857 | 300.000 |
Giải ba | 3 số | 14428 | 30.000 |
In vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Kết quả Max 3D Thứ sáu, ngày 01/03/2024
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Đặc biệt 1Tr |
689 686
|
Đặc biệt 1Tỷ |
Giải nhất 350K |
718 183 323 620
|
Giải nhất 40Tr |
Giải nhì 210K |
470 429 137 891 924 772
|
Giải nhì 10Tr |
Giải ba 100K |
934 086 689 052 866 660 096 201
|
Giải ba 5Tr |
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba | Giải tư 1Tr |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt | Giải năm 150K |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba | Giải sáu 40K |
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
MAX 3D | MAX 3D+ | ||
---|---|---|---|
Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
Đặc biệt - 1Tr | 30 | Đặc biệt - 1Tỷ | 5 |
Giải nhất - 350K | 51 | Giải nhất - 40Tr | 2 |
Giải nhì - 210K | 66 | Giải nhì - 10Tr | 6 |
Giải ba - 100K | 89 | Giải ba - 5Tr | 6 |
Giải tư - 1Tr | 41 | ||
Giải năm - 150K | 498 | ||
Giải sáu - 40K | 3201 |
In vé dò xổ số Max 3D - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 29/02/2024
Kết quả Power 6/55 Thứ năm, ngày 29/02/2024
04 11 20 38 52 53 33
Giá trị Jackpot 1
153.346.722.600
Giá trị Jackpot 2
4.988.213.650
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 153.346.722.600 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 4.988.213.650 |
Giải nhất | 5 số | 17 | 40.000.000 |
Giải nhì | 4 số | 1435 | 500.000 |
Giải ba | 3 số | 31785 | 50.000 |
In vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Kết quả Max3D Pro Thứ năm, ngày 29/02/2024
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 061 237 |
2 Tỷ | 0 |
Giải nhất | 954 841 949 701 |
30Tr | 1 |
Giải nhì | 642 626 212 974 599 027 |
10Tr | 1 |
Giải ba | 708 989 650 411 421 283 154 644 |
4Tr | 9 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 0 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 43 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 464 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 4569 |
In vé dò xổ số Max3D Pro - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |