Trực Tiếp Kiến Thiết
Trực Tiếp Vietlott
Xổ số Điện Toán
KẾT QUẢ XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 09/09/2024
Kết quả Max 3D Thứ hai, ngày 09/09/2024
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Đặc biệt 1Tr |
101 952
|
Đặc biệt 1Tỷ |
Giải nhất 350K |
204 681 011 098
|
Giải nhất 40Tr |
Giải nhì 210K |
910 760 572 633 750 831
|
Giải nhì 10Tr |
Giải ba 100K |
251 473 613 791 296 670 539 493
|
Giải ba 5Tr |
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba | Giải tư 1Tr |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt | Giải năm 150K |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba | Giải sáu 40K |
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
MAX 3D | MAX 3D+ | ||
---|---|---|---|
Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
Đặc biệt - 1Tr | 28 | Đặc biệt - 1Tỷ | 0 |
Giải nhất - 350K | 38 | Giải nhất - 40Tr | 0 |
Giải nhì - 210K | 86 | Giải nhì - 10Tr | 3 |
Giải ba - 100K | 175 | Giải ba - 5Tr | 10 |
Giải tư - 1Tr | 57 | ||
Giải năm - 150K | 746 | ||
Giải sáu - 40K | 4559 |
In vé dò xổ số Max 3D - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 08/09/2024
Kết quả Mega 6/45 Chủ nhật, ngày 08/09/2024
03 08 10 26 34 37
Giá trị Jackpot
28.144.908.000
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 1 | 28.144.908.000 |
Giải nhất | 5 số | 25 | 10.000.000 |
Giải nhì | 4 số | 1184 | 300.000 |
Giải ba | 3 số | 20017 | 30.000 |
In vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 07/09/2024
Kết quả Power 6/55 Thứ bảy, ngày 07/09/2024
05 11 20 39 46 53 37
Giá trị Jackpot 1
53.279.767.650
Giá trị Jackpot 2
3.793.479.250
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 53.279.767.650 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 3.793.479.250 |
Giải nhất | 5 số | 14 | 40.000.000 |
Giải nhì | 4 số | 727 | 500.000 |
Giải ba | 3 số | 15737 | 50.000 |
In vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Kết quả Max3D Pro Thứ bảy, ngày 07/09/2024
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 558 082 |
2 Tỷ | 0 |
Giải nhất | 706 380 930 497 |
30Tr | 3 |
Giải nhì | 249 224 944 476 295 659 |
10Tr | 3 |
Giải ba | 564 298 422 038 917 152 420 221 |
4Tr | 6 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 0 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 42 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 399 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 4514 |
In vé dò xổ số Max3D Pro - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 06/09/2024
Kết quả Mega 6/45 Thứ sáu, ngày 06/09/2024
05 25 28 32 36 41
Giá trị Jackpot
26.383.657.500
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 26.383.657.500 |
Giải nhất | 5 số | 24 | 10.000.000 |
Giải nhì | 4 số | 1152 | 300.000 |
Giải ba | 3 số | 18801 | 30.000 |
In vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Kết quả Max 3D Thứ sáu, ngày 06/09/2024
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Đặc biệt 1Tr |
243 902
|
Đặc biệt 1Tỷ |
Giải nhất 350K |
379 805 723 672
|
Giải nhất 40Tr |
Giải nhì 210K |
172 906 067 885 486 045
|
Giải nhì 10Tr |
Giải ba 100K |
991 886 350 659 213 151 778 416
|
Giải ba 5Tr |
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba | Giải tư 1Tr |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt | Giải năm 150K |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba | Giải sáu 40K |
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
MAX 3D | MAX 3D+ | ||
---|---|---|---|
Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
Đặc biệt - 1Tr | 43 | Đặc biệt - 1Tỷ | 2 |
Giải nhất - 350K | 64 | Giải nhất - 40Tr | 1 |
Giải nhì - 210K | 80 | Giải nhì - 10Tr | 3 |
Giải ba - 100K | 111 | Giải ba - 5Tr | 1 |
Giải tư - 1Tr | 26 | ||
Giải năm - 150K | 455 | ||
Giải sáu - 40K | 3390 |
In vé dò xổ số Max 3D - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 05/09/2024
Kết quả Power 6/55 Thứ năm, ngày 05/09/2024
15 20 23 29 34 46 01
Giá trị Jackpot 1
50.919.272.400
Giá trị Jackpot 2
3.531.202.000
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 50.919.272.400 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 3.531.202.000 |
Giải nhất | 5 số | 20 | 40.000.000 |
Giải nhì | 4 số | 876 | 500.000 |
Giải ba | 3 số | 16846 | 50.000 |
In vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Kết quả Max3D Pro Thứ năm, ngày 05/09/2024
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 014 334 |
2 Tỷ | 0 |
Giải nhất | 415 922 463 359 |
30Tr | 2 |
Giải nhì | 075 960 611 568 981 477 |
10Tr | 0 |
Giải ba | 598 470 300 169 519 911 989 877 |
4Tr | 9 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 0 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 76 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 466 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 5563 |
In vé dò xổ số Max3D Pro - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 04/09/2024
Kết quả Mega 6/45 Thứ tư, ngày 04/09/2024
02 07 15 18 24 33
Giá trị Jackpot
24.441.923.000
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 24.441.923.000 |
Giải nhất | 5 số | 21 | 10.000.000 |
Giải nhì | 4 số | 1168 | 300.000 |
Giải ba | 3 số | 19041 | 30.000 |
In vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Kết quả Max 3D Thứ tư, ngày 04/09/2024
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Đặc biệt 1Tr |
812 143
|
Đặc biệt 1Tỷ |
Giải nhất 350K |
217 139 206 859
|
Giải nhất 40Tr |
Giải nhì 210K |
630 553 121 840 620 786
|
Giải nhì 10Tr |
Giải ba 100K |
280 305 139 900 448 883 587 528
|
Giải ba 5Tr |
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba | Giải tư 1Tr |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt | Giải năm 150K |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba | Giải sáu 40K |
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
MAX 3D | MAX 3D+ | ||
---|---|---|---|
Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
Đặc biệt - 1Tr | 41 | Đặc biệt - 1Tỷ | 0 |
Giải nhất - 350K | 48 | Giải nhất - 40Tr | 0 |
Giải nhì - 210K | 74 | Giải nhì - 10Tr | 1 |
Giải ba - 100K | 96 | Giải ba - 5Tr | 4 |
Giải tư - 1Tr | 40 | ||
Giải năm - 150K | 437 | ||
Giải sáu - 40K | 3508 |
In vé dò xổ số Max 3D - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 03/09/2024
Kết quả Power 6/55 Thứ ba, ngày 03/09/2024
08 10 11 14 38 48 41
Giá trị Jackpot 1
48.757.939.050
Giá trị Jackpot 2
3.291.053.850
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 48.757.939.050 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 3.291.053.850 |
Giải nhất | 5 số | 10 | 40.000.000 |
Giải nhì | 4 số | 876 | 500.000 |
Giải ba | 3 số | 18417 | 50.000 |
In vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Kết quả Max3D Pro Thứ ba, ngày 03/09/2024
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 637 847 |
2 Tỷ | 0 |
Giải nhất | 626 591 794 442 |
30Tr | 2 |
Giải nhì | 182 952 341 922 061 711 |
10Tr | 5 |
Giải ba | 194 245 348 848 803 396 567 697 |
4Tr | 2 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 0 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 28 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 504 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 4894 |
In vé dò xổ số Max3D Pro - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 02/09/2024
Kết quả Max 3D Thứ hai, ngày 02/09/2024
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Đặc biệt 1Tr |
026 933
|
Đặc biệt 1Tỷ |
Giải nhất 350K |
891 152 201 526
|
Giải nhất 40Tr |
Giải nhì 210K |
607 500 919 010 770 186
|
Giải nhì 10Tr |
Giải ba 100K |
922 655 690 271 784 186 545 221
|
Giải ba 5Tr |
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba | Giải tư 1Tr |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt | Giải năm 150K |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba | Giải sáu 40K |
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
MAX 3D | MAX 3D+ | ||
---|---|---|---|
Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
Đặc biệt - 1Tr | 38 | Đặc biệt - 1Tỷ | 0 |
Giải nhất - 350K | 43 | Giải nhất - 40Tr | 1 |
Giải nhì - 210K | 67 | Giải nhì - 10Tr | 17 |
Giải ba - 100K | 125 | Giải ba - 5Tr | 5 |
Giải tư - 1Tr | 55 | ||
Giải năm - 150K | 486 | ||
Giải sáu - 40K | 5087 |
In vé dò xổ số Max 3D - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |