Trực Tiếp Kiến Thiết
Trực Tiếp Vietlott
Xổ số Điện Toán
KẾT QUẢ XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 12/10/2023
Kết quả Power 6/55 Thứ năm, ngày 12/10/2023
05 08 09 20 36 50 35
Giá trị Jackpot 1
112.991.932.200
Giá trị Jackpot 2
4.234.426.250
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 112.991.932.200 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 4.234.426.250 |
Giải nhất | 5 số | 26 | 40.000.000 |
Giải nhì | 4 số | 1342 | 500.000 |
Giải ba | 3 số | 27404 | 50.000 |
In vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Kết quả Max3D Pro Thứ năm, ngày 12/10/2023
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 039 748 |
2 Tỷ | 0 |
Giải nhất | 140 413 173 357 |
30Tr | 0 |
Giải nhì | 746 324 985 122 389 389 |
10Tr | 0 |
Giải ba | 852 410 631 594 138 585 412 706 |
4Tr | 4 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 0 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 30 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 374 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 4800 |
In vé dò xổ số Max3D Pro - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 11/10/2023
Kết quả Mega 6/45 Thứ tư, ngày 11/10/2023
05 10 30 40 44 45
Giá trị Jackpot
17.304.235.500
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 17.304.235.500 |
Giải nhất | 5 số | 28 | 10.000.000 |
Giải nhì | 4 số | 890 | 300.000 |
Giải ba | 3 số | 15074 | 30.000 |
In vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Kết quả Max 3D Thứ tư, ngày 11/10/2023
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Đặc biệt 1Tr |
866 220
|
Đặc biệt 1Tỷ |
Giải nhất 350K |
698 263 185 215
|
Giải nhất 40Tr |
Giải nhì 210K |
125 650 080 293 221 118
|
Giải nhì 10Tr |
Giải ba 100K |
186 655 448 217 251 304 359 773
|
Giải ba 5Tr |
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba | Giải tư 1Tr |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt | Giải năm 150K |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba | Giải sáu 40K |
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
MAX 3D | MAX 3D+ | ||
---|---|---|---|
Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
Đặc biệt - 1Tr | 11 | Đặc biệt - 1Tỷ | 0 |
Giải nhất - 350K | 40 | Giải nhất - 40Tr | 2 |
Giải nhì - 210K | 53 | Giải nhì - 10Tr | 9 |
Giải ba - 100K | 100 | Giải ba - 5Tr | 1 |
Giải tư - 1Tr | 54 | ||
Giải năm - 150K | 406 | ||
Giải sáu - 40K | 3256 |
In vé dò xổ số Max 3D - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 10/10/2023
Kết quả Power 6/55 Thứ ba, ngày 10/10/2023
06 23 26 37 44 46 33
Giá trị Jackpot 1
106.511.719.800
Giá trị Jackpot 2
3.514.402.650
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 106.511.719.800 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 3.514.402.650 |
Giải nhất | 5 số | 19 | 40.000.000 |
Giải nhì | 4 số | 1351 | 500.000 |
Giải ba | 3 số | 26333 | 50.000 |
In vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Kết quả Max3D Pro Thứ ba, ngày 10/10/2023
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 884 242 |
2 Tỷ | 0 |
Giải nhất | 338 455 069 442 |
30Tr | 1 |
Giải nhì | 466 622 249 075 744 321 |
10Tr | 8 |
Giải ba | 834 467 723 386 214 603 746 671 |
4Tr | 8 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 0 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 44 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 480 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 4407 |
In vé dò xổ số Max3D Pro - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 09/10/2023
Kết quả Max 3D Thứ hai, ngày 09/10/2023
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Đặc biệt 1Tr |
210 917
|
Đặc biệt 1Tỷ |
Giải nhất 350K |
023 237 769 969
|
Giải nhất 40Tr |
Giải nhì 210K |
119 385 389 951 686 376
|
Giải nhì 10Tr |
Giải ba 100K |
171 030 350 618 834 366 196 685
|
Giải ba 5Tr |
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba | Giải tư 1Tr |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt | Giải năm 150K |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba | Giải sáu 40K |
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
MAX 3D | MAX 3D+ | ||
---|---|---|---|
Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
Đặc biệt - 1Tr | 47 | Đặc biệt - 1Tỷ | 0 |
Giải nhất - 350K | 50 | Giải nhất - 40Tr | 1 |
Giải nhì - 210K | 106 | Giải nhì - 10Tr | 3 |
Giải ba - 100K | 76 | Giải ba - 5Tr | 6 |
Giải tư - 1Tr | 65 | ||
Giải năm - 150K | 500 | ||
Giải sáu - 40K | 4912 |
In vé dò xổ số Max 3D - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 08/10/2023
Kết quả Mega 6/45 Chủ nhật, ngày 08/10/2023
04 16 22 28 33 39
Giá trị Jackpot
15.968.955.500
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 15.968.955.500 |
Giải nhất | 5 số | 19 | 10.000.000 |
Giải nhì | 4 số | 894 | 300.000 |
Giải ba | 3 số | 14274 | 30.000 |
In vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 07/10/2023
Kết quả Power 6/55 Thứ bảy, ngày 07/10/2023
04 13 36 40 43 52 34
Giá trị Jackpot 1
101.882.095.950
Giá trị Jackpot 2
4.617.950.050
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 101.882.095.950 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 1 | 4.617.950.050 |
Giải nhất | 5 số | 27 | 40.000.000 |
Giải nhì | 4 số | 1576 | 500.000 |
Giải ba | 3 số | 24959 | 50.000 |
In vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Kết quả Max3D Pro Thứ bảy, ngày 07/10/2023
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 482 091 |
2 Tỷ | 0 |
Giải nhất | 456 242 147 455 |
30Tr | 5 |
Giải nhì | 573 605 618 044 206 788 |
10Tr | 2 |
Giải ba | 573 256 682 946 216 755 603 198 |
4Tr | 3 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 0 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 39 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 492 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 4845 |
In vé dò xổ số Max3D Pro - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 06/10/2023
Kết quả Mega 6/45 Thứ sáu, ngày 06/10/2023
18 19 24 28 33 40
Giá trị Jackpot
14.611.984.000
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 14.611.984.000 |
Giải nhất | 5 số | 16 | 10.000.000 |
Giải nhì | 4 số | 716 | 300.000 |
Giải ba | 3 số | 14075 | 30.000 |
In vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Kết quả Max 3D Thứ sáu, ngày 06/10/2023
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Đặc biệt 1Tr |
848 262
|
Đặc biệt 1Tỷ |
Giải nhất 350K |
317 511 600 244
|
Giải nhất 40Tr |
Giải nhì 210K |
434 454 993 138 880 046
|
Giải nhì 10Tr |
Giải ba 100K |
519 918 818 306 831 097 833 439
|
Giải ba 5Tr |
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba | Giải tư 1Tr |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt | Giải năm 150K |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba | Giải sáu 40K |
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
MAX 3D | MAX 3D+ | ||
---|---|---|---|
Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
Đặc biệt - 1Tr | 18 | Đặc biệt - 1Tỷ | 0 |
Giải nhất - 350K | 70 | Giải nhất - 40Tr | 1 |
Giải nhì - 210K | 61 | Giải nhì - 10Tr | 2 |
Giải ba - 100K | 93 | Giải ba - 5Tr | 3 |
Giải tư - 1Tr | 24 | ||
Giải năm - 150K | 331 | ||
Giải sáu - 40K | 2907 |
In vé dò xổ số Max 3D - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 05/10/2023
Kết quả Power 6/55 Thứ năm, ngày 05/10/2023
01 21 33 46 47 53 09
Giá trị Jackpot 1
95.566.397.700
Giá trị Jackpot 2
3.916.205.800
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 95.566.397.700 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 3.916.205.800 |
Giải nhất | 5 số | 25 | 40.000.000 |
Giải nhì | 4 số | 1328 | 500.000 |
Giải ba | 3 số | 21903 | 50.000 |
In vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Kết quả Max3D Pro Thứ năm, ngày 05/10/2023
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 416 406 |
2 Tỷ | 0 |
Giải nhất | 526 474 913 646 |
30Tr | 2 |
Giải nhì | 494 876 392 197 787 356 |
10Tr | 1 |
Giải ba | 917 028 172 184 765 244 039 254 |
4Tr | 3 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 0 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 28 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 343 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 4248 |
In vé dò xổ số Max3D Pro - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |