Trực Tiếp Kiến Thiết
Trực Tiếp Vietlott
Xổ số Điện Toán
KẾT QUẢ XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 12/10/2024
Kết quả Power 6/55 Thứ bảy, ngày 12/10/2024
29 34 35 38 50 51 37
Giá trị Jackpot 1
102.984.137.400
Giá trị Jackpot 2
3.511.666.750
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 102.984.137.400 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 3.511.666.750 |
Giải nhất | 5 số | 19 | 40.000.000 |
Giải nhì | 4 số | 971 | 500.000 |
Giải ba | 3 số | 23075 | 50.000 |
In vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Kết quả Max3D Pro Thứ bảy, ngày 12/10/2024
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 495 620 |
2 Tỷ | 0 |
Giải nhất | 776 927 136 364 |
30Tr | 0 |
Giải nhì | 697 024 609 885 198 398 |
10Tr | 4 |
Giải ba | 512 429 427 008 816 725 419 840 |
4Tr | 13 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 0 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 40 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 411 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 4996 |
In vé dò xổ số Max3D Pro - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 11/10/2024
Kết quả Mega 6/45 Thứ sáu, ngày 11/10/2024
11 19 26 28 29 43
Giá trị Jackpot
13.354.346.000
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 1 | 13.354.346.000 |
Giải nhất | 5 số | 21 | 10.000.000 |
Giải nhì | 4 số | 936 | 300.000 |
Giải ba | 3 số | 16036 | 30.000 |
In vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Kết quả Max 3D Thứ sáu, ngày 11/10/2024
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Đặc biệt 1Tr |
977 877
|
Đặc biệt 1Tỷ |
Giải nhất 350K |
770 759 776 913
|
Giải nhất 40Tr |
Giải nhì 210K |
543 190 478 468 425 795
|
Giải nhì 10Tr |
Giải ba 100K |
860 329 389 921 759 411 430 348
|
Giải ba 5Tr |
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba | Giải tư 1Tr |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt | Giải năm 150K |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba | Giải sáu 40K |
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
MAX 3D | MAX 3D+ | ||
---|---|---|---|
Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
Đặc biệt - 1Tr | 22 | Đặc biệt - 1Tỷ | 1 |
Giải nhất - 350K | 57 | Giải nhất - 40Tr | 0 |
Giải nhì - 210K | 96 | Giải nhì - 10Tr | 4 |
Giải ba - 100K | 134 | Giải ba - 5Tr | 8 |
Giải tư - 1Tr | 48 | ||
Giải năm - 150K | 384 | ||
Giải sáu - 40K | 4064 |
In vé dò xổ số Max 3D - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 10/10/2024
Kết quả Power 6/55 Thứ năm, ngày 10/10/2024
04 05 06 29 32 44 53
Giá trị Jackpot 1
98.379.136.650
Giá trị Jackpot 2
4.367.972.050
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 98.379.136.650 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 1 | 4.367.972.050 |
Giải nhất | 5 số | 19 | 40.000.000 |
Giải nhì | 4 số | 1240 | 500.000 |
Giải ba | 3 số | 26370 | 50.000 |
In vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Kết quả Max3D Pro Thứ năm, ngày 10/10/2024
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 747 623 |
2 Tỷ | 0 |
Giải nhất | 080 636 227 484 |
30Tr | 2 |
Giải nhì | 301 558 771 780 328 191 |
10Tr | 1 |
Giải ba | 668 221 428 298 740 281 275 598 |
4Tr | 5 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 0 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 44 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 672 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 5174 |
In vé dò xổ số Max3D Pro - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 09/10/2024
Kết quả Mega 6/45 Thứ tư, ngày 09/10/2024
14 18 20 22 34 45
Giá trị Jackpot
13.438.081.500
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 1 | 13.438.081.500 |
Giải nhất | 5 số | 21 | 10.000.000 |
Giải nhì | 4 số | 880 | 300.000 |
Giải ba | 3 số | 14784 | 30.000 |
In vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Kết quả Max 3D Thứ tư, ngày 09/10/2024
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Đặc biệt 1Tr |
265 036
|
Đặc biệt 1Tỷ |
Giải nhất 350K |
385 158 246 447
|
Giải nhất 40Tr |
Giải nhì 210K |
425 222 166 667 865 438
|
Giải nhì 10Tr |
Giải ba 100K |
794 649 587 516 551 869 358 166
|
Giải ba 5Tr |
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba | Giải tư 1Tr |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt | Giải năm 150K |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba | Giải sáu 40K |
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
MAX 3D | MAX 3D+ | ||
---|---|---|---|
Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
Đặc biệt - 1Tr | 24 | Đặc biệt - 1Tỷ | 0 |
Giải nhất - 350K | 48 | Giải nhất - 40Tr | 1 |
Giải nhì - 210K | 74 | Giải nhì - 10Tr | 3 |
Giải ba - 100K | 96 | Giải ba - 5Tr | 9 |
Giải tư - 1Tr | 37 | ||
Giải năm - 150K | 388 | ||
Giải sáu - 40K | 4149 |
In vé dò xổ số Max 3D - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 08/10/2024
Kết quả Power 6/55 Thứ ba, ngày 08/10/2024
03 07 14 17 48 50 40
Giá trị Jackpot 1
94.545.136.200
Giá trị Jackpot 2
3.941.972.000
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 94.545.136.200 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 3.941.972.000 |
Giải nhất | 5 số | 10 | 40.000.000 |
Giải nhì | 4 số | 1020 | 500.000 |
Giải ba | 3 số | 23104 | 50.000 |
In vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Kết quả Max3D Pro Thứ ba, ngày 08/10/2024
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 344 502 |
2 Tỷ | 0 |
Giải nhất | 232 221 962 050 |
30Tr | 0 |
Giải nhì | 824 395 171 883 010 012 |
10Tr | 8 |
Giải ba | 191 828 290 864 385 181 535 171 |
4Tr | 9 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 0 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 73 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 521 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 6068 |
In vé dò xổ số Max3D Pro - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 07/10/2024
Kết quả Max 3D Thứ hai, ngày 07/10/2024
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Đặc biệt 1Tr |
548 011
|
Đặc biệt 1Tỷ |
Giải nhất 350K |
861 396 242 172
|
Giải nhất 40Tr |
Giải nhì 210K |
716 172 094 656 812 287
|
Giải nhì 10Tr |
Giải ba 100K |
323 434 488 934 665 763 008 546
|
Giải ba 5Tr |
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba | Giải tư 1Tr |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt | Giải năm 150K |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba | Giải sáu 40K |
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
MAX 3D | MAX 3D+ | ||
---|---|---|---|
Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
Đặc biệt - 1Tr | 30 | Đặc biệt - 1Tỷ | 0 |
Giải nhất - 350K | 62 | Giải nhất - 40Tr | 0 |
Giải nhì - 210K | 84 | Giải nhì - 10Tr | 6 |
Giải ba - 100K | 132 | Giải ba - 5Tr | 6 |
Giải tư - 1Tr | 46 | ||
Giải năm - 150K | 575 | ||
Giải sáu - 40K | 5381 |
In vé dò xổ số Max 3D - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 06/10/2024
Kết quả Mega 6/45 Chủ nhật, ngày 06/10/2024
07 14 33 36 42 43
Giá trị Jackpot
16.416.912.500
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 1 | 16.416.912.500 |
Giải nhất | 5 số | 21 | 10.000.000 |
Giải nhì | 4 số | 1031 | 300.000 |
Giải ba | 3 số | 16964 | 30.000 |
In vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 05/10/2024
Kết quả Power 6/55 Thứ bảy, ngày 05/10/2024
02 10 17 27 50 52 18
Giá trị Jackpot 1
89.911.590.600
Giá trị Jackpot 2
3.427.133.600
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 89.911.590.600 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 3.427.133.600 |
Giải nhất | 5 số | 13 | 40.000.000 |
Giải nhì | 4 số | 1037 | 500.000 |
Giải ba | 3 số | 23527 | 50.000 |
In vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Kết quả Max3D Pro Thứ bảy, ngày 05/10/2024
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 780 203 |
2 Tỷ | 0 |
Giải nhất | 390 469 488 211 |
30Tr | 0 |
Giải nhì | 159 920 064 097 690 402 |
10Tr | 2 |
Giải ba | 533 003 217 148 804 176 308 916 |
4Tr | 10 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 0 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 57 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 450 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 5108 |
In vé dò xổ số Max3D Pro - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |