Trực Tiếp Kiến Thiết
Trực Tiếp Vietlott
Xổ số Điện Toán
KẾT QUẢ XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 13/02/2025
Kết quả Power 6/55 Thứ năm, ngày 13/02/2025
02 08 23 26 42 47 07
Giá trị Jackpot 1
62.674.223.700
Giá trị Jackpot 2
7.827.038.050
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 62.674.223.700 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 7.827.038.050 |
Giải nhất | 5 số | 11 | 40.000.000 |
Giải nhì | 4 số | 924 | 500.000 |
Giải ba | 3 số | 20906 | 50.000 |
In vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Kết quả Max3D Pro Thứ năm, ngày 13/02/2025
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 710 862 |
2 Tỷ | 1 |
Giải nhất | 869 295 138 967 |
30Tr | 3 |
Giải nhì | 558 958 779 655 436 351 |
10Tr | 6 |
Giải ba | 765 163 035 196 739 199 809 553 |
4Tr | 10 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 0 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 95 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 539 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 6271 |
In vé dò xổ số Max3D Pro - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 12/02/2025
Kết quả Mega 6/45 Thứ tư, ngày 12/02/2025
07 19 31 39 42 43
Giá trị Jackpot
20.547.584.500
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 1 | 20.547.584.500 |
Giải nhất | 5 số | 23 | 10.000.000 |
Giải nhì | 4 số | 1527 | 300.000 |
Giải ba | 3 số | 23737 | 30.000 |
In vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Kết quả Max 3D Thứ tư, ngày 12/02/2025
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Đặc biệt 1Tr |
895 255
|
Đặc biệt 1Tỷ |
Giải nhất 350K |
528 430 458 178
|
Giải nhất 40Tr |
Giải nhì 210K |
308 862 164 606 859 638
|
Giải nhì 10Tr |
Giải ba 100K |
772 930 697 878 834 110 947 864
|
Giải ba 5Tr |
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba | Giải tư 1Tr |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt | Giải năm 150K |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba | Giải sáu 40K |
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
MAX 3D | MAX 3D+ | ||
---|---|---|---|
Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
Đặc biệt - 1Tr | 28 | Đặc biệt - 1Tỷ | 0 |
Giải nhất - 350K | 64 | Giải nhất - 40Tr | 0 |
Giải nhì - 210K | 77 | Giải nhì - 10Tr | 3 |
Giải ba - 100K | 118 | Giải ba - 5Tr | 1 |
Giải tư - 1Tr | 53 | ||
Giải năm - 150K | 548 | ||
Giải sáu - 40K | 4480 |
In vé dò xổ số Max 3D - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 11/02/2025
Kết quả Power 6/55 Thứ ba, ngày 11/02/2025
01 09 18 21 35 40 44
Giá trị Jackpot 1
59.319.380.550
Giá trị Jackpot 2
7.454.277.700
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 59.319.380.550 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 7.454.277.700 |
Giải nhất | 5 số | 8 | 40.000.000 |
Giải nhì | 4 số | 951 | 500.000 |
Giải ba | 3 số | 22223 | 50.000 |
In vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Kết quả Max3D Pro Thứ ba, ngày 11/02/2025
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 212 098 |
2 Tỷ | 0 |
Giải nhất | 976 516 483 961 |
30Tr | 0 |
Giải nhì | 995 841 282 362 328 810 |
10Tr | 2 |
Giải ba | 004 955 340 016 134 739 031 644 |
4Tr | 6 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 0 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 54 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 835 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 5948 |
In vé dò xổ số Max3D Pro - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 10/02/2025
Kết quả Max 3D Thứ hai, ngày 10/02/2025
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Đặc biệt 1Tr |
337 077
|
Đặc biệt 1Tỷ |
Giải nhất 350K |
412 479 866 449
|
Giải nhất 40Tr |
Giải nhì 210K |
584 991 271 444 369 423
|
Giải nhì 10Tr |
Giải ba 100K |
421 224 054 036 170 979 859 016
|
Giải ba 5Tr |
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba | Giải tư 1Tr |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt | Giải năm 150K |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba | Giải sáu 40K |
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
MAX 3D | MAX 3D+ | ||
---|---|---|---|
Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
Đặc biệt - 1Tr | 90 | Đặc biệt - 1Tỷ | 0 |
Giải nhất - 350K | 65 | Giải nhất - 40Tr | 1 |
Giải nhì - 210K | 152 | Giải nhì - 10Tr | 2 |
Giải ba - 100K | 198 | Giải ba - 5Tr | 8 |
Giải tư - 1Tr | 70 | ||
Giải năm - 150K | 822 | ||
Giải sáu - 40K | 6998 |
In vé dò xổ số Max 3D - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 09/02/2025
Kết quả Mega 6/45 Chủ nhật, ngày 09/02/2025
08 16 22 27 31 34
Giá trị Jackpot
18.275.685.500
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 18.275.685.500 |
Giải nhất | 5 số | 31 | 10.000.000 |
Giải nhì | 4 số | 1247 | 300.000 |
Giải ba | 3 số | 20234 | 30.000 |
In vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 08/02/2025
Kết quả Power 6/55 Thứ bảy, ngày 08/02/2025
11 22 28 44 48 49 23
Giá trị Jackpot 1
55.644.928.050
Giá trị Jackpot 2
7.046.005.200
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 55.644.928.050 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 7.046.005.200 |
Giải nhất | 5 số | 18 | 40.000.000 |
Giải nhì | 4 số | 856 | 500.000 |
Giải ba | 3 số | 18134 | 50.000 |
In vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Kết quả Max3D Pro Thứ bảy, ngày 08/02/2025
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 834 294 |
2 Tỷ | 0 |
Giải nhất | 286 444 140 057 |
30Tr | 2 |
Giải nhì | 484 921 893 301 905 438 |
10Tr | 6 |
Giải ba | 760 953 701 682 539 707 924 972 |
4Tr | 24 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 0 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 79 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 572 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 5527 |
In vé dò xổ số Max3D Pro - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 07/02/2025
Kết quả Mega 6/45 Thứ sáu, ngày 07/02/2025
04 05 25 27 35 39
Giá trị Jackpot
16.338.643.500
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 16.338.643.500 |
Giải nhất | 5 số | 37 | 10.000.000 |
Giải nhì | 4 số | 1434 | 300.000 |
Giải ba | 3 số | 23965 | 30.000 |
In vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Kết quả Max 3D Thứ sáu, ngày 07/02/2025
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Đặc biệt 1Tr |
724 737
|
Đặc biệt 1Tỷ |
Giải nhất 350K |
584 587 215 023
|
Giải nhất 40Tr |
Giải nhì 210K |
425 163 707 972 577 359
|
Giải nhì 10Tr |
Giải ba 100K |
205 858 689 482 360 916 680 014
|
Giải ba 5Tr |
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba | Giải tư 1Tr |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt | Giải năm 150K |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba | Giải sáu 40K |
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
MAX 3D | MAX 3D+ | ||
---|---|---|---|
Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
Đặc biệt - 1Tr | 40 | Đặc biệt - 1Tỷ | 0 |
Giải nhất - 350K | 91 | Giải nhất - 40Tr | 1 |
Giải nhì - 210K | 98 | Giải nhì - 10Tr | 7 |
Giải ba - 100K | 99 | Giải ba - 5Tr | 14 |
Giải tư - 1Tr | 55 | ||
Giải năm - 150K | 522 | ||
Giải sáu - 40K | 5235 |
In vé dò xổ số Max 3D - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 06/02/2025
Kết quả Power 6/55 Thứ năm, ngày 06/02/2025
01 11 31 43 48 54 19
Giá trị Jackpot 1
52.747.586.850
Giá trị Jackpot 2
6.724.078.400
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 52.747.586.850 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 6.724.078.400 |
Giải nhất | 5 số | 13 | 40.000.000 |
Giải nhì | 4 số | 701 | 500.000 |
Giải ba | 3 số | 15929 | 50.000 |
In vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Kết quả Max3D Pro Thứ năm, ngày 06/02/2025
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 908 757 |
2 Tỷ | 0 |
Giải nhất | 164 422 087 465 |
30Tr | 3 |
Giải nhì | 915 659 184 659 284 219 |
10Tr | 5 |
Giải ba | 989 810 948 029 321 833 166 089 |
4Tr | 11 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 0 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 53 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 622 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 5912 |
In vé dò xổ số Max3D Pro - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |