Trực Tiếp Kiến Thiết
Trực Tiếp Vietlott
Xổ số Điện Toán
KẾT QUẢ XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 13/04/2024
Kết quả Power 6/55 Thứ bảy, ngày 13/04/2024
29 36 37 38 40 42 46
Giá trị Jackpot 1
33.007.128.150
Giá trị Jackpot 2
3.334.125.350
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 33.007.128.150 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 1 | 3.334.125.350 |
Giải nhất | 5 số | 9 | 40.000.000 |
Giải nhì | 4 số | 787 | 500.000 |
Giải ba | 3 số | 16665 | 50.000 |
In vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Kết quả Max3D Pro Thứ bảy, ngày 13/04/2024
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 105 460 |
2 Tỷ | 0 |
Giải nhất | 358 325 624 888 |
30Tr | 0 |
Giải nhì | 977 340 489 725 564 824 |
10Tr | 2 |
Giải ba | 775 719 811 861 293 899 418 419 |
4Tr | 20 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 0 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 58 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 511 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 5124 |
In vé dò xổ số Max3D Pro - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 12/04/2024
Kết quả Mega 6/45 Thứ sáu, ngày 12/04/2024
06 17 18 26 43 45
Giá trị Jackpot
21.014.657.500
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 21.014.657.500 |
Giải nhất | 5 số | 32 | 10.000.000 |
Giải nhì | 4 số | 1615 | 300.000 |
Giải ba | 3 số | 26950 | 30.000 |
In vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Kết quả Max 3D Thứ sáu, ngày 12/04/2024
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Đặc biệt 1Tr |
720 217
|
Đặc biệt 1Tỷ |
Giải nhất 350K |
573 379 612 338
|
Giải nhất 40Tr |
Giải nhì 210K |
264 144 114 025 465 932
|
Giải nhì 10Tr |
Giải ba 100K |
041 665 038 389 067 748 226 557
|
Giải ba 5Tr |
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba | Giải tư 1Tr |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt | Giải năm 150K |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba | Giải sáu 40K |
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
MAX 3D | MAX 3D+ | ||
---|---|---|---|
Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
Đặc biệt - 1Tr | 141 | Đặc biệt - 1Tỷ | 0 |
Giải nhất - 350K | 118 | Giải nhất - 40Tr | 0 |
Giải nhì - 210K | 92 | Giải nhì - 10Tr | 3 |
Giải ba - 100K | 114 | Giải ba - 5Tr | 5 |
Giải tư - 1Tr | 32 | ||
Giải năm - 150K | 516 | ||
Giải sáu - 40K | 3883 |
In vé dò xổ số Max 3D - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 11/04/2024
Kết quả Power 6/55 Thứ năm, ngày 11/04/2024
03 06 15 25 33 43 55
Giá trị Jackpot 1
314.186.714.850
Giá trị Jackpot 2
4.576.301.650
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 2 | 157.093.357.425 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 2 | 2.288.150.825 |
Giải nhất | 5 số | 103 | 40.000.000 |
Giải nhì | 4 số | 4108 | 500.000 |
Giải ba | 3 số | 72534 | 50.000 |
In vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Kết quả Max3D Pro Thứ năm, ngày 11/04/2024
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 749 303 |
2 Tỷ | 0 |
Giải nhất | 563 345 453 977 |
30Tr | 1 |
Giải nhì | 539 204 881 200 785 505 |
10Tr | 2 |
Giải ba | 298 891 563 792 624 928 175 327 |
4Tr | 17 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 0 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 66 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 848 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 5376 |
In vé dò xổ số Max3D Pro - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 10/04/2024
Kết quả Mega 6/45 Thứ tư, ngày 10/04/2024
02 10 30 33 34 40
Giá trị Jackpot
18.500.289.500
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 18.500.289.500 |
Giải nhất | 5 số | 37 | 10.000.000 |
Giải nhì | 4 số | 1527 | 300.000 |
Giải ba | 3 số | 24360 | 30.000 |
In vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Kết quả Max 3D Thứ tư, ngày 10/04/2024
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Đặc biệt 1Tr |
577 268
|
Đặc biệt 1Tỷ |
Giải nhất 350K |
353 360 313 399
|
Giải nhất 40Tr |
Giải nhì 210K |
669 493 577 671 090 720
|
Giải nhì 10Tr |
Giải ba 100K |
626 240 729 972 531 445 921 216
|
Giải ba 5Tr |
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba | Giải tư 1Tr |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt | Giải năm 150K |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba | Giải sáu 40K |
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
MAX 3D | MAX 3D+ | ||
---|---|---|---|
Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
Đặc biệt - 1Tr | 50 | Đặc biệt - 1Tỷ | 0 |
Giải nhất - 350K | 51 | Giải nhất - 40Tr | 3 |
Giải nhì - 210K | 71 | Giải nhì - 10Tr | 3 |
Giải ba - 100K | 141 | Giải ba - 5Tr | 2 |
Giải tư - 1Tr | 76 | ||
Giải năm - 150K | 469 | ||
Giải sáu - 40K | 3598 |
In vé dò xổ số Max 3D - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 09/04/2024
Kết quả Power 6/55 Thứ ba, ngày 09/04/2024
04 12 27 44 46 51 22
Giá trị Jackpot 1
300.000.000.000
Giá trị Jackpot 2
25.409.725.000
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 300.000.000.000 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 1 | 25.409.725.000 |
Giải nhất | 5 số | 41 | 40.000.000 |
Giải nhì | 4 số | 3112 | 500.000 |
Giải ba | 3 số | 69136 | 50.000 |
In vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Kết quả Max3D Pro Thứ ba, ngày 09/04/2024
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 710 627 |
2 Tỷ | 0 |
Giải nhất | 243 168 991 275 |
30Tr | 5 |
Giải nhì | 323 275 564 576 526 931 |
10Tr | 4 |
Giải ba | 398 428 838 817 504 861 722 472 |
4Tr | 9 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 0 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 79 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 586 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 5551 |
In vé dò xổ số Max3D Pro - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 08/04/2024
Kết quả Max 3D Thứ hai, ngày 08/04/2024
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Đặc biệt 1Tr |
356 026
|
Đặc biệt 1Tỷ |
Giải nhất 350K |
553 466 562 100
|
Giải nhất 40Tr |
Giải nhì 210K |
206 479 436 998 641 371
|
Giải nhì 10Tr |
Giải ba 100K |
093 484 673 820 117 149 111 888
|
Giải ba 5Tr |
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba | Giải tư 1Tr |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt | Giải năm 150K |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba | Giải sáu 40K |
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
MAX 3D | MAX 3D+ | ||
---|---|---|---|
Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
Đặc biệt - 1Tr | 23 | Đặc biệt - 1Tỷ | 0 |
Giải nhất - 350K | 53 | Giải nhất - 40Tr | 5 |
Giải nhì - 210K | 85 | Giải nhì - 10Tr | 3 |
Giải ba - 100K | 158 | Giải ba - 5Tr | 11 |
Giải tư - 1Tr | 62 | ||
Giải năm - 150K | 564 | ||
Giải sáu - 40K | 5684 |
In vé dò xổ số Max 3D - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 07/04/2024
Kết quả Mega 6/45 Chủ nhật, ngày 07/04/2024
03 11 15 17 24 35
Giá trị Jackpot
15.945.247.500
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 15.945.247.500 |
Giải nhất | 5 số | 21 | 10.000.000 |
Giải nhì | 4 số | 1418 | 300.000 |
Giải ba | 3 số | 23190 | 30.000 |
In vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 06/04/2024
Kết quả Power 6/55 Thứ bảy, ngày 06/04/2024
09 13 20 30 39 54 23
Giá trị Jackpot 1
300.000.000.000
Giá trị Jackpot 2
67.784.892.000
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 300.000.000.000 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 1 | 67.784.892.000 |
Giải nhất | 5 số | 47 | 40.000.000 |
Giải nhì | 4 số | 3272 | 500.000 |
Giải ba | 3 số | 73555 | 50.000 |
In vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Kết quả Max3D Pro Thứ bảy, ngày 06/04/2024
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 205 180 |
2 Tỷ | 0 |
Giải nhất | 432 780 281 390 |
30Tr | 0 |
Giải nhì | 259 572 661 694 018 318 |
10Tr | 2 |
Giải ba | 238 831 873 457 229 473 903 771 |
4Tr | 4 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 0 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 30 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 538 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 5313 |
In vé dò xổ số Max3D Pro - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |