Trực Tiếp Kiến Thiết
Trực Tiếp Vietlott
Xổ số Điện Toán
KẾT QUẢ XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 13/09/2023
Kết quả Mega 6/45 Thứ tư, ngày 13/09/2023
02 04 07 09 12 13
Giá trị Jackpot
27.497.610.500
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 27.497.610.500 |
Giải nhất | 5 số | 36 | 10.000.000 |
Giải nhì | 4 số | 1325 | 300.000 |
Giải ba | 3 số | 18682 | 30.000 |
In vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Kết quả Max 3D Thứ tư, ngày 13/09/2023
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Đặc biệt 1Tr |
647 719
|
Đặc biệt 1Tỷ |
Giải nhất 350K |
765 576 025 855
|
Giải nhất 40Tr |
Giải nhì 210K |
339 413 530 738 985 967
|
Giải nhì 10Tr |
Giải ba 100K |
722 362 295 436 153 638 579 987
|
Giải ba 5Tr |
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba | Giải tư 1Tr |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt | Giải năm 150K |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba | Giải sáu 40K |
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
MAX 3D | MAX 3D+ | ||
---|---|---|---|
Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
Đặc biệt - 1Tr | 20 | Đặc biệt - 1Tỷ | 0 |
Giải nhất - 350K | 38 | Giải nhất - 40Tr | 0 |
Giải nhì - 210K | 75 | Giải nhì - 10Tr | 8 |
Giải ba - 100K | 109 | Giải ba - 5Tr | 7 |
Giải tư - 1Tr | 36 | ||
Giải năm - 150K | 257 | ||
Giải sáu - 40K | 3126 |
In vé dò xổ số Max 3D - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 13/09/2023 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 13/09/2023 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 13/09/2023 |
0 1 2 1 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 12/09/2023
Kết quả Power 6/55 Thứ ba, ngày 12/09/2023
26 31 32 39 45 55 28
Giá trị Jackpot 1
56.990.967.600
Giá trị Jackpot 2
3.507.518.700
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 56.990.967.600 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 3.507.518.700 |
Giải nhất | 5 số | 9 | 40.000.000 |
Giải nhì | 4 số | 563 | 500.000 |
Giải ba | 3 số | 13789 | 50.000 |
In vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Kết quả Max3D Pro Thứ ba, ngày 12/09/2023
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 716 304 |
2 Tỷ | 0 |
Giải nhất | 149 190 573 047 |
30Tr | 3 |
Giải nhì | 722 977 303 655 194 791 |
10Tr | 2 |
Giải ba | 722 634 272 429 291 144 416 979 |
4Tr | 14 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 0 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 75 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 458 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 5163 |
In vé dò xổ số Max3D Pro - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 12/09/2023 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 12/09/2023 |
3 3 5 0 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 11/09/2023
Kết quả Max 3D Thứ hai, ngày 11/09/2023
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Đặc biệt 1Tr |
980 614
|
Đặc biệt 1Tỷ |
Giải nhất 350K |
902 059 202 304
|
Giải nhất 40Tr |
Giải nhì 210K |
926 971 671 388 575 467
|
Giải nhì 10Tr |
Giải ba 100K |
887 428 655 253 204 604 588 398
|
Giải ba 5Tr |
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba | Giải tư 1Tr |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt | Giải năm 150K |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba | Giải sáu 40K |
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
MAX 3D | MAX 3D+ | ||
---|---|---|---|
Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
Đặc biệt - 1Tr | 11 | Đặc biệt - 1Tỷ | 0 |
Giải nhất - 350K | 38 | Giải nhất - 40Tr | 2 |
Giải nhì - 210K | 81 | Giải nhì - 10Tr | 6 |
Giải ba - 100K | 230 | Giải ba - 5Tr | 3 |
Giải tư - 1Tr | 51 | ||
Giải năm - 150K | 330 | ||
Giải sáu - 40K | 4158 |
In vé dò xổ số Max 3D - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ hai ngày 11/09/2023 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ hai ngày 11/09/2023 |
6 4 5 2 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 10/09/2023
Kết quả Mega 6/45 Chủ nhật, ngày 10/09/2023
04 05 10 18 27 40
Giá trị Jackpot
26.272.334.000
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 26.272.334.000 |
Giải nhất | 5 số | 15 | 10.000.000 |
Giải nhì | 4 số | 978 | 300.000 |
Giải ba | 3 số | 16787 | 30.000 |
In vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 10/09/2023 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 10/09/2023 |
9 7 5 1 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 09/09/2023
Kết quả Power 6/55 Thứ bảy, ngày 09/09/2023
13 20 32 37 43 49 40
Giá trị Jackpot 1
54.554.601.450
Giá trị Jackpot 2
3.236.811.350
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 54.554.601.450 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 3.236.811.350 |
Giải nhất | 5 số | 10 | 40.000.000 |
Giải nhì | 4 số | 584 | 500.000 |
Giải ba | 3 số | 12414 | 50.000 |
In vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Kết quả Max3D Pro Thứ bảy, ngày 09/09/2023
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 547 535 |
2 Tỷ | 0 |
Giải nhất | 908 107 620 579 |
30Tr | 0 |
Giải nhì | 202 424 537 571 809 611 |
10Tr | 7 |
Giải ba | 813 990 019 078 708 986 159 734 |
4Tr | 6 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 0 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 45 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 406 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 3881 |
In vé dò xổ số Max3D Pro - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 09/09/2023 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 09/09/2023 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 09/09/2023 |
7 5 3 1 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 08/09/2023
Kết quả Mega 6/45 Thứ sáu, ngày 08/09/2023
06 08 14 29 39 42
Giá trị Jackpot
24.718.436.500
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 24.718.436.500 |
Giải nhất | 5 số | 24 | 10.000.000 |
Giải nhì | 4 số | 982 | 300.000 |
Giải ba | 3 số | 15925 | 30.000 |
In vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Kết quả Max 3D Thứ sáu, ngày 08/09/2023
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Đặc biệt 1Tr |
621 002
|
Đặc biệt 1Tỷ |
Giải nhất 350K |
928 600 734 844
|
Giải nhất 40Tr |
Giải nhì 210K |
908 762 591 479 125 696
|
Giải nhì 10Tr |
Giải ba 100K |
921 934 085 420 359 530 084 736
|
Giải ba 5Tr |
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba | Giải tư 1Tr |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt | Giải năm 150K |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba | Giải sáu 40K |
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
MAX 3D | MAX 3D+ | ||
---|---|---|---|
Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
Đặc biệt - 1Tr | ... | Đặc biệt - 1Tỷ | ... |
Giải nhất - 350K | ... | Giải nhất - 40Tr | ... |
Giải nhì - 210K | ... | Giải nhì - 10Tr | ... |
Giải ba - 100K | ... | Giải ba - 5Tr | ... |
Giải tư - 1Tr | ... | ||
Giải năm - 150K | ... | ||
Giải sáu - 40K | ... |
In vé dò xổ số Max 3D - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 08/09/2023 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 08/09/2023 |
3 0 7 6 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 07/09/2023
Kết quả Power 6/55 Thứ năm, ngày 07/09/2023
01 04 36 42 45 54 32
Giá trị Jackpot 1
52.423.299.300
Giá trị Jackpot 2
4.296.715.600
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 52.423.299.300 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 1 | 4.296.715.600 |
Giải nhất | 5 số | 6 | 40.000.000 |
Giải nhì | 4 số | 550 | 500.000 |
Giải ba | 3 số | 12410 | 50.000 |
In vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Kết quả Max3D Pro Thứ năm, ngày 07/09/2023
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 091 435 |
2 Tỷ | 0 |
Giải nhất | 316 276 362 761 |
30Tr | 0 |
Giải nhì | 454 417 337 904 215 500 |
10Tr | 1 |
Giải ba | 300 110 349 279 363 246 792 944 |
4Tr | 5 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 0 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 26 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 486 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 3905 |
In vé dò xổ số Max3D Pro - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 07/09/2023 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 07/09/2023 |
4 9 0 7 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 06/09/2023
Kết quả Mega 6/45 Thứ tư, ngày 06/09/2023
03 04 12 18 19 29
Giá trị Jackpot
23.348.795.000
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 23.348.795.000 |
Giải nhất | 5 số | 24 | 10.000.000 |
Giải nhì | 4 số | 1034 | 300.000 |
Giải ba | 3 số | 16790 | 30.000 |
In vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Kết quả Max 3D Thứ tư, ngày 06/09/2023
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Đặc biệt 1Tr |
042 980
|
Đặc biệt 1Tỷ |
Giải nhất 350K |
448 429 058 908
|
Giải nhất 40Tr |
Giải nhì 210K |
492 280 282 522 088 900
|
Giải nhì 10Tr |
Giải ba 100K |
305 727 373 277 742 818 466 951
|
Giải ba 5Tr |
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba | Giải tư 1Tr |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt | Giải năm 150K |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba | Giải sáu 40K |
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
MAX 3D | MAX 3D+ | ||
---|---|---|---|
Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
Đặc biệt - 1Tr | 10 | Đặc biệt - 1Tỷ | 0 |
Giải nhất - 350K | 21 | Giải nhất - 40Tr | 3 |
Giải nhì - 210K | 78 | Giải nhì - 10Tr | 2 |
Giải ba - 100K | 121 | Giải ba - 5Tr | 28 |
Giải tư - 1Tr | 43 | ||
Giải năm - 150K | 227 | ||
Giải sáu - 40K | 2922 |
In vé dò xổ số Max 3D - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 06/09/2023 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 06/09/2023 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 06/09/2023 |
3 4 5 6 |