Trực Tiếp Kiến Thiết
Trực Tiếp Vietlott
Xổ số Điện Toán
KẾT QUẢ XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 13/11/2023
Kết quả Max 3D Thứ hai, ngày 13/11/2023
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Đặc biệt 1Tr |
051 120
|
Đặc biệt 1Tỷ |
Giải nhất 350K |
634 806 608 860
|
Giải nhất 40Tr |
Giải nhì 210K |
151 970 682 174 583 406
|
Giải nhì 10Tr |
Giải ba 100K |
311 283 596 658 940 027 021 751
|
Giải ba 5Tr |
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba | Giải tư 1Tr |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt | Giải năm 150K |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba | Giải sáu 40K |
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
MAX 3D | MAX 3D+ | ||
---|---|---|---|
Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
Đặc biệt - 1Tr | 33 | Đặc biệt - 1Tỷ | 0 |
Giải nhất - 350K | 37 | Giải nhất - 40Tr | 1 |
Giải nhì - 210K | 78 | Giải nhì - 10Tr | 2 |
Giải ba - 100K | 120 | Giải ba - 5Tr | 3 |
Giải tư - 1Tr | 39 | ||
Giải năm - 150K | 585 | ||
Giải sáu - 40K | 4576 |
In vé dò xổ số Max 3D - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 12/11/2023
Kết quả Mega 6/45 Chủ nhật, ngày 12/11/2023
02 04 10 15 27 31
Giá trị Jackpot
57.741.013.000
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 57.741.013.000 |
Giải nhất | 5 số | 38 | 10.000.000 |
Giải nhì | 4 số | 1980 | 300.000 |
Giải ba | 3 số | 31624 | 30.000 |
In vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 11/11/2023
Kết quả Power 6/55 Thứ bảy, ngày 11/11/2023
02 03 04 19 41 42 23
Giá trị Jackpot 1
32.810.830.500
Giá trị Jackpot 2
3.876.263.950
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 32.810.830.500 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 3.876.263.950 |
Giải nhất | 5 số | 13 | 40.000.000 |
Giải nhì | 4 số | 461 | 500.000 |
Giải ba | 3 số | 10208 | 50.000 |
In vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Kết quả Max3D Pro Thứ bảy, ngày 11/11/2023
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 116 520 |
2 Tỷ | 0 |
Giải nhất | 018 907 136 883 |
30Tr | 0 |
Giải nhì | 554 008 997 157 970 587 |
10Tr | 9 |
Giải ba | 034 552 863 930 275 359 340 139 |
4Tr | 2 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 0 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 47 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 417 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 4282 |
In vé dò xổ số Max3D Pro - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 10/11/2023
Kết quả Mega 6/45 Thứ sáu, ngày 10/11/2023
01 04 10 13 14 44
Giá trị Jackpot
52.013.662.000
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 52.013.662.000 |
Giải nhất | 5 số | 32 | 10.000.000 |
Giải nhì | 4 số | 1691 | 300.000 |
Giải ba | 3 số | 28670 | 30.000 |
In vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Kết quả Max 3D Thứ sáu, ngày 10/11/2023
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Đặc biệt 1Tr |
640 693
|
Đặc biệt 1Tỷ |
Giải nhất 350K |
794 352 115 474
|
Giải nhất 40Tr |
Giải nhì 210K |
901 478 102 528 750 054
|
Giải nhì 10Tr |
Giải ba 100K |
141 839 223 833 708 432 116 592
|
Giải ba 5Tr |
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba | Giải tư 1Tr |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt | Giải năm 150K |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba | Giải sáu 40K |
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
MAX 3D | MAX 3D+ | ||
---|---|---|---|
Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
Đặc biệt - 1Tr | 16 | Đặc biệt - 1Tỷ | 0 |
Giải nhất - 350K | 38 | Giải nhất - 40Tr | 0 |
Giải nhì - 210K | 61 | Giải nhì - 10Tr | 0 |
Giải ba - 100K | 89 | Giải ba - 5Tr | 2 |
Giải tư - 1Tr | 18 | ||
Giải năm - 150K | 267 | ||
Giải sáu - 40K | 2904 |
In vé dò xổ số Max 3D - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 09/11/2023
Kết quả Power 6/55 Thứ năm, ngày 09/11/2023
08 17 24 34 39 48 44
Giá trị Jackpot 1
31.420.540.650
Giá trị Jackpot 2
3.721.787.300
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 31.420.540.650 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 3.721.787.300 |
Giải nhất | 5 số | 7 | 40.000.000 |
Giải nhì | 4 số | 429 | 500.000 |
Giải ba | 3 số | 9408 | 50.000 |
In vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Kết quả Max3D Pro Thứ năm, ngày 09/11/2023
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 799 920 |
2 Tỷ | 0 |
Giải nhất | 919 319 093 087 |
30Tr | 0 |
Giải nhì | 066 513 854 199 188 128 |
10Tr | 5 |
Giải ba | 780 619 882 262 110 864 188 121 |
4Tr | 19 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 0 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 54 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 444 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 4384 |
In vé dò xổ số Max3D Pro - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 08/11/2023
Kết quả Mega 6/45 Thứ tư, ngày 08/11/2023
07 20 23 27 31 33
Giá trị Jackpot
46.370.024.000
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 46.370.024.000 |
Giải nhất | 5 số | 41 | 10.000.000 |
Giải nhì | 4 số | 1735 | 300.000 |
Giải ba | 3 số | 27071 | 30.000 |
In vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Kết quả Max 3D Thứ tư, ngày 08/11/2023
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Đặc biệt 1Tr |
662 257
|
Đặc biệt 1Tỷ |
Giải nhất 350K |
501 003 123 693
|
Giải nhất 40Tr |
Giải nhì 210K |
674 363 817 173 174 768
|
Giải nhì 10Tr |
Giải ba 100K |
602 315 747 577 445 413 802 683
|
Giải ba 5Tr |
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba | Giải tư 1Tr |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt | Giải năm 150K |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba | Giải sáu 40K |
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
MAX 3D | MAX 3D+ | ||
---|---|---|---|
Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
Đặc biệt - 1Tr | 21 | Đặc biệt - 1Tỷ | 0 |
Giải nhất - 350K | 43 | Giải nhất - 40Tr | 3 |
Giải nhì - 210K | 97 | Giải nhì - 10Tr | 4 |
Giải ba - 100K | 94 | Giải ba - 5Tr | 2 |
Giải tư - 1Tr | 29 | ||
Giải năm - 150K | 289 | ||
Giải sáu - 40K | 3227 |
In vé dò xổ số Max 3D - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 07/11/2023
Kết quả Power 6/55 Thứ ba, ngày 07/11/2023
12 18 20 28 35 52 25
Giá trị Jackpot 1
35.075.545.050
Giá trị Jackpot 2
3.563.949.450
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 1 | 35.075.545.050 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 3.563.949.450 |
Giải nhất | 5 số | 12 | 40.000.000 |
Giải nhì | 4 số | 616 | 500.000 |
Giải ba | 3 số | 12286 | 50.000 |
In vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Kết quả Max3D Pro Thứ ba, ngày 07/11/2023
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 241 810 |
2 Tỷ | 0 |
Giải nhất | 785 240 672 336 |
30Tr | 2 |
Giải nhì | 311 341 946 487 735 483 |
10Tr | 6 |
Giải ba | 406 335 759 920 733 310 682 426 |
4Tr | 5 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 0 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 71 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 440 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 4476 |
In vé dò xổ số Max3D Pro - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 06/11/2023
Kết quả Max 3D Thứ hai, ngày 06/11/2023
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Đặc biệt 1Tr |
629 001
|
Đặc biệt 1Tỷ |
Giải nhất 350K |
224 967 812 216
|
Giải nhất 40Tr |
Giải nhì 210K |
641 064 690 636 175 625
|
Giải nhì 10Tr |
Giải ba 100K |
741 341 937 181 119 803 820 683
|
Giải ba 5Tr |
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba | Giải tư 1Tr |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt | Giải năm 150K |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba | Giải sáu 40K |
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
MAX 3D | MAX 3D+ | ||
---|---|---|---|
Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
Đặc biệt - 1Tr | 69 | Đặc biệt - 1Tỷ | 0 |
Giải nhất - 350K | 64 | Giải nhất - 40Tr | 2 |
Giải nhì - 210K | 72 | Giải nhì - 10Tr | 4 |
Giải ba - 100K | 123 | Giải ba - 5Tr | 14 |
Giải tư - 1Tr | 57 | ||
Giải năm - 150K | 519 | ||
Giải sáu - 40K | 4553 |
In vé dò xổ số Max 3D - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |