Trực Tiếp Kiến Thiết
Trực Tiếp Vietlott
Xổ số Điện Toán
KẾT QUẢ XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 13/12/2023
Kết quả Mega 6/45 Thứ tư, ngày 13/12/2023
03 07 11 20 28 44
Giá trị Jackpot
25.402.013.000
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 25.402.013.000 |
Giải nhất | 5 số | 25 | 10.000.000 |
Giải nhì | 4 số | 1382 | 300.000 |
Giải ba | 3 số | 21758 | 30.000 |
In vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Kết quả Max 3D Thứ tư, ngày 13/12/2023
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Đặc biệt 1Tr |
657 656
|
Đặc biệt 1Tỷ |
Giải nhất 350K |
885 410 679 403
|
Giải nhất 40Tr |
Giải nhì 210K |
687 974 945 414 678 545
|
Giải nhì 10Tr |
Giải ba 100K |
871 925 344 394 978 296 960 577
|
Giải ba 5Tr |
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba | Giải tư 1Tr |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt | Giải năm 150K |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba | Giải sáu 40K |
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
MAX 3D | MAX 3D+ | ||
---|---|---|---|
Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
Đặc biệt - 1Tr | 17 | Đặc biệt - 1Tỷ | 0 |
Giải nhất - 350K | 44 | Giải nhất - 40Tr | 1 |
Giải nhì - 210K | 58 | Giải nhì - 10Tr | 2 |
Giải ba - 100K | 57 | Giải ba - 5Tr | 1 |
Giải tư - 1Tr | 23 | ||
Giải năm - 150K | 309 | ||
Giải sáu - 40K | 3518 |
In vé dò xổ số Max 3D - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 12/12/2023
Kết quả Power 6/55 Thứ ba, ngày 12/12/2023
06 07 16 21 34 50 31
Giá trị Jackpot 1
35.173.302.600
Giá trị Jackpot 2
5.057.438.650
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 35.173.302.600 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 2 | 2.528.719.325 |
Giải nhất | 5 số | 5 | 40.000.000 |
Giải nhì | 4 số | 507 | 500.000 |
Giải ba | 3 số | 11806 | 50.000 |
In vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Kết quả Max3D Pro Thứ ba, ngày 12/12/2023
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 116 511 |
2 Tỷ | 0 |
Giải nhất | 996 221 507 811 |
30Tr | 1 |
Giải nhì | 723 727 762 875 620 690 |
10Tr | 2 |
Giải ba | 175 348 948 886 802 574 857 159 |
4Tr | 9 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 0 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 44 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 676 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 4952 |
In vé dò xổ số Max3D Pro - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 11/12/2023
Kết quả Max 3D Thứ hai, ngày 11/12/2023
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Đặc biệt 1Tr |
176 880
|
Đặc biệt 1Tỷ |
Giải nhất 350K |
383 871 115 012
|
Giải nhất 40Tr |
Giải nhì 210K |
727 884 316 965 672 844
|
Giải nhì 10Tr |
Giải ba 100K |
295 369 805 808 104 849 622 266
|
Giải ba 5Tr |
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba | Giải tư 1Tr |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt | Giải năm 150K |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba | Giải sáu 40K |
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
MAX 3D | MAX 3D+ | ||
---|---|---|---|
Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
Đặc biệt - 1Tr | 33 | Đặc biệt - 1Tỷ | 1 |
Giải nhất - 350K | 120 | Giải nhất - 40Tr | 1 |
Giải nhì - 210K | 77 | Giải nhì - 10Tr | 0 |
Giải ba - 100K | 167 | Giải ba - 5Tr | 3 |
Giải tư - 1Tr | 45 | ||
Giải năm - 150K | 526 | ||
Giải sáu - 40K | 5079 |
In vé dò xổ số Max 3D - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 10/12/2023
Kết quả Mega 6/45 Chủ nhật, ngày 10/12/2023
09 10 11 17 41 44
Giá trị Jackpot
23.299.498.500
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 23.299.498.500 |
Giải nhất | 5 số | 22 | 10.000.000 |
Giải nhì | 4 số | 1076 | 300.000 |
Giải ba | 3 số | 19183 | 30.000 |
In vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 09/12/2023
Kết quả Power 6/55 Thứ bảy, ngày 09/12/2023
06 09 26 27 34 47 41
Giá trị Jackpot 1
32.990.974.950
Giá trị Jackpot 2
4.814.957.800
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 32.990.974.950 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 4.814.957.800 |
Giải nhất | 5 số | 9 | 40.000.000 |
Giải nhì | 4 số | 619 | 500.000 |
Giải ba | 3 số | 11708 | 50.000 |
In vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Kết quả Max3D Pro Thứ bảy, ngày 09/12/2023
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 210 609 |
2 Tỷ | 0 |
Giải nhất | 284 754 007 879 |
30Tr | 0 |
Giải nhì | 770 879 539 846 799 880 |
10Tr | 7 |
Giải ba | 384 562 213 353 385 803 157 013 |
4Tr | 4 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 0 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 50 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 453 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 4484 |
In vé dò xổ số Max3D Pro - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 08/12/2023
Kết quả Mega 6/45 Thứ sáu, ngày 08/12/2023
11 15 16 17 42 43
Giá trị Jackpot
21.503.268.500
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 21.503.268.500 |
Giải nhất | 5 số | 23 | 10.000.000 |
Giải nhì | 4 số | 912 | 300.000 |
Giải ba | 3 số | 16652 | 30.000 |
In vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Kết quả Max 3D Thứ sáu, ngày 08/12/2023
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Đặc biệt 1Tr |
819 522
|
Đặc biệt 1Tỷ |
Giải nhất 350K |
600 649 561 451
|
Giải nhất 40Tr |
Giải nhì 210K |
976 743 659 769 406 827
|
Giải nhì 10Tr |
Giải ba 100K |
677 888 749 069 999 771 206 426
|
Giải ba 5Tr |
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba | Giải tư 1Tr |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt | Giải năm 150K |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba | Giải sáu 40K |
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
MAX 3D | MAX 3D+ | ||
---|---|---|---|
Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
Đặc biệt - 1Tr | 18 | Đặc biệt - 1Tỷ | 1 |
Giải nhất - 350K | 31 | Giải nhất - 40Tr | 1 |
Giải nhì - 210K | 75 | Giải nhì - 10Tr | 4 |
Giải ba - 100K | 124 | Giải ba - 5Tr | 6 |
Giải tư - 1Tr | 24 | ||
Giải năm - 150K | 318 | ||
Giải sáu - 40K | 3134 |
In vé dò xổ số Max 3D - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 07/12/2023
Kết quả Power 6/55 Thứ năm, ngày 07/12/2023
09 13 28 33 50 53 47
Giá trị Jackpot 1
31.401.323.850
Giá trị Jackpot 2
4.638.329.900
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 31.401.323.850 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 4.638.329.900 |
Giải nhất | 5 số | 11 | 40.000.000 |
Giải nhì | 4 số | 507 | 500.000 |
Giải ba | 3 số | 9651 | 50.000 |
In vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Kết quả Max3D Pro Thứ năm, ngày 07/12/2023
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 053 476 |
2 Tỷ | 0 |
Giải nhất | 245 663 616 894 |
30Tr | 0 |
Giải nhì | 987 370 841 041 201 072 |
10Tr | 3 |
Giải ba | 463 117 553 100 591 553 792 117 |
4Tr | 8 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 0 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 38 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 489 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 4731 |
In vé dò xổ số Max3D Pro - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 06/12/2023
Kết quả Mega 6/45 Thứ tư, ngày 06/12/2023
18 19 20 29 41 42
Giá trị Jackpot
19.757.570.500
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 19.757.570.500 |
Giải nhất | 5 số | 10 | 10.000.000 |
Giải nhì | 4 số | 894 | 300.000 |
Giải ba | 3 số | 16142 | 30.000 |
In vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Kết quả Max 3D Thứ tư, ngày 06/12/2023
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Đặc biệt 1Tr |
128 529
|
Đặc biệt 1Tỷ |
Giải nhất 350K |
019 166 847 155
|
Giải nhất 40Tr |
Giải nhì 210K |
244 522 379 376 486 786
|
Giải nhì 10Tr |
Giải ba 100K |
939 422 447 836 935 750 195 147
|
Giải ba 5Tr |
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba | Giải tư 1Tr |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt | Giải năm 150K |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba | Giải sáu 40K |
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
MAX 3D | MAX 3D+ | ||
---|---|---|---|
Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
Đặc biệt - 1Tr | 22 | Đặc biệt - 1Tỷ | 0 |
Giải nhất - 350K | 50 | Giải nhất - 40Tr | 0 |
Giải nhì - 210K | 180 | Giải nhì - 10Tr | 4 |
Giải ba - 100K | 71 | Giải ba - 5Tr | 6 |
Giải tư - 1Tr | 57 | ||
Giải năm - 150K | 395 | ||
Giải sáu - 40K | 3729 |
In vé dò xổ số Max 3D - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |