Trực Tiếp Kiến Thiết
Trực Tiếp Vietlott
Xổ số Điện Toán
KẾT QUẢ XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 14/03/2024
Kết quả Power 6/55 Thứ năm, ngày 14/03/2024
21 25 26 29 41 51 39
Giá trị Jackpot 1
228.468.952.650
Giá trị Jackpot 2
8.712.132.450
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 228.468.952.650 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 8.712.132.450 |
Giải nhất | 5 số | 26 | 40.000.000 |
Giải nhì | 4 số | 1938 | 500.000 |
Giải ba | 3 số | 43585 | 50.000 |
In vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Kết quả Max3D Pro Thứ năm, ngày 14/03/2024
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 678 375 |
2 Tỷ | 0 |
Giải nhất | 767 235 184 976 |
30Tr | 8 |
Giải nhì | 971 873 635 365 379 428 |
10Tr | 11 |
Giải ba | 712 470 351 298 263 623 010 721 |
4Tr | 11 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 1 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 71 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 653 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 5634 |
In vé dò xổ số Max3D Pro - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 13/03/2024
Kết quả Mega 6/45 Thứ tư, ngày 13/03/2024
01 13 25 30 34 40
Giá trị Jackpot
23.424.929.500
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 23.424.929.500 |
Giải nhất | 5 số | 18 | 10.000.000 |
Giải nhì | 4 số | 1117 | 300.000 |
Giải ba | 3 số | 20487 | 30.000 |
In vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Kết quả Max 3D Thứ tư, ngày 13/03/2024
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Đặc biệt 1Tr |
376 444
|
Đặc biệt 1Tỷ |
Giải nhất 350K |
408 533 174 330
|
Giải nhất 40Tr |
Giải nhì 210K |
629 480 846 856 962 094
|
Giải nhì 10Tr |
Giải ba 100K |
157 568 737 795 556 861 735 136
|
Giải ba 5Tr |
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba | Giải tư 1Tr |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt | Giải năm 150K |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba | Giải sáu 40K |
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
MAX 3D | MAX 3D+ | ||
---|---|---|---|
Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
Đặc biệt - 1Tr | 39 | Đặc biệt - 1Tỷ | 1 |
Giải nhất - 350K | 60 | Giải nhất - 40Tr | 1 |
Giải nhì - 210K | 69 | Giải nhì - 10Tr | 1 |
Giải ba - 100K | 130 | Giải ba - 5Tr | 8 |
Giải tư - 1Tr | 28 | ||
Giải năm - 150K | 351 | ||
Giải sáu - 40K | 3443 |
In vé dò xổ số Max 3D - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 12/03/2024
Kết quả Power 6/55 Thứ ba, ngày 12/03/2024
11 14 18 20 22 43 16
Giá trị Jackpot 1
213.559.310.100
Giá trị Jackpot 2
7.055.505.500
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 213.559.310.100 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 7.055.505.500 |
Giải nhất | 5 số | 34 | 40.000.000 |
Giải nhì | 4 số | 2559 | 500.000 |
Giải ba | 3 số | 51357 | 50.000 |
In vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Kết quả Max3D Pro Thứ ba, ngày 12/03/2024
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 559 562 |
2 Tỷ | 0 |
Giải nhất | 380 080 684 207 |
30Tr | 7 |
Giải nhì | 950 076 937 556 190 181 |
10Tr | 1 |
Giải ba | 449 198 151 825 813 096 913 991 |
4Tr | 3 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 0 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 42 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 625 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 4954 |
In vé dò xổ số Max3D Pro - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 11/03/2024
Kết quả Max 3D Thứ hai, ngày 11/03/2024
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Đặc biệt 1Tr |
323 457
|
Đặc biệt 1Tỷ |
Giải nhất 350K |
959 237 736 094
|
Giải nhất 40Tr |
Giải nhì 210K |
973 795 165 957 119 556
|
Giải nhì 10Tr |
Giải ba 100K |
673 778 240 358 031 485 159 321
|
Giải ba 5Tr |
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba | Giải tư 1Tr |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt | Giải năm 150K |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba | Giải sáu 40K |
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
MAX 3D | MAX 3D+ | ||
---|---|---|---|
Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
Đặc biệt - 1Tr | 22 | Đặc biệt - 1Tỷ | 0 |
Giải nhất - 350K | 74 | Giải nhất - 40Tr | 1 |
Giải nhì - 210K | 108 | Giải nhì - 10Tr | 3 |
Giải ba - 100K | 150 | Giải ba - 5Tr | 7 |
Giải tư - 1Tr | 48 | ||
Giải năm - 150K | 653 | ||
Giải sáu - 40K | 5299 |
In vé dò xổ số Max 3D - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 10/03/2024
Kết quả Mega 6/45 Chủ nhật, ngày 10/03/2024
04 12 19 23 36 41
Giá trị Jackpot
20.891.137.000
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 20.891.137.000 |
Giải nhất | 5 số | 39 | 10.000.000 |
Giải nhì | 4 số | 1447 | 300.000 |
Giải ba | 3 số | 23264 | 30.000 |
In vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 09/03/2024
Kết quả Power 6/55 Thứ bảy, ngày 09/03/2024
11 13 22 36 46 49 37
Giá trị Jackpot 1
199.484.306.400
Giá trị Jackpot 2
5.491.616.200
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 199.484.306.400 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 5.491.616.200 |
Giải nhất | 5 số | 22 | 40.000.000 |
Giải nhì | 4 số | 1743 | 500.000 |
Giải ba | 3 số | 38373 | 50.000 |
In vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Kết quả Max3D Pro Thứ bảy, ngày 09/03/2024
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 815 508 |
2 Tỷ | 0 |
Giải nhất | 737 101 185 876 |
30Tr | 1 |
Giải nhì | 382 089 061 373 506 723 |
10Tr | 2 |
Giải ba | 509 772 063 765 784 262 406 815 |
4Tr | 2 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 0 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 37 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 466 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 4986 |
In vé dò xổ số Max3D Pro - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 08/03/2024
Kết quả Mega 6/45 Thứ sáu, ngày 08/03/2024
02 26 28 40 41 45
Giá trị Jackpot
19.076.425.000
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 19.076.425.000 |
Giải nhất | 5 số | 24 | 10.000.000 |
Giải nhì | 4 số | 1064 | 300.000 |
Giải ba | 3 số | 18533 | 30.000 |
In vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Kết quả Max 3D Thứ sáu, ngày 08/03/2024
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Đặc biệt 1Tr |
427 334
|
Đặc biệt 1Tỷ |
Giải nhất 350K |
312 611 794 805
|
Giải nhất 40Tr |
Giải nhì 210K |
688 304 215 580 455 689
|
Giải nhì 10Tr |
Giải ba 100K |
103 051 374 615 342 625 004 226
|
Giải ba 5Tr |
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba | Giải tư 1Tr |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt | Giải năm 150K |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba | Giải sáu 40K |
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
MAX 3D | MAX 3D+ | ||
---|---|---|---|
Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
Đặc biệt - 1Tr | 35 | Đặc biệt - 1Tỷ | 0 |
Giải nhất - 350K | 50 | Giải nhất - 40Tr | 0 |
Giải nhì - 210K | 104 | Giải nhì - 10Tr | 2 |
Giải ba - 100K | 75 | Giải ba - 5Tr | 3 |
Giải tư - 1Tr | 38 | ||
Giải năm - 150K | 374 | ||
Giải sáu - 40K | 3363 |
In vé dò xổ số Max 3D - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 07/03/2024
Kết quả Power 6/55 Thứ năm, ngày 07/03/2024
13 20 33 47 53 54 19
Giá trị Jackpot 1
186.792.773.700
Giá trị Jackpot 2
4.081.445.900
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 186.792.773.700 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 4.081.445.900 |
Giải nhất | 5 số | 23 | 40.000.000 |
Giải nhì | 4 số | 1647 | 500.000 |
Giải ba | 3 số | 36841 | 50.000 |
In vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Kết quả Max3D Pro Thứ năm, ngày 07/03/2024
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 380 523 |
2 Tỷ | 0 |
Giải nhất | 312 179 030 310 |
30Tr | 2 |
Giải nhì | 491 844 692 864 903 049 |
10Tr | 0 |
Giải ba | 334 625 929 737 797 940 852 247 |
4Tr | 6 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 0 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 52 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 566 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 5199 |
In vé dò xổ số Max3D Pro - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |