Trực Tiếp Kiến Thiết
Trực Tiếp Vietlott
Xổ số Điện Toán
KẾT QUẢ XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 14/11/2024
Kết quả Power 6/55 Thứ năm, ngày 14/11/2024
12 25 37 40 49 52 31
Giá trị Jackpot 1
48.362.506.500
Giá trị Jackpot 2
4.614.799.400
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 48.362.506.500 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 4.614.799.400 |
Giải nhất | 5 số | 18 | 40.000.000 |
Giải nhì | 4 số | 855 | 500.000 |
Giải ba | 3 số | 15606 | 50.000 |
In vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Kết quả Max3D Pro Thứ năm, ngày 14/11/2024
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 533 153 |
2 Tỷ | 0 |
Giải nhất | 372 563 161 490 |
30Tr | 0 |
Giải nhì | 423 054 843 946 616 862 |
10Tr | 5 |
Giải ba | 501 152 071 775 268 137 505 189 |
4Tr | 2 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 0 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 34 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 774 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 5226 |
In vé dò xổ số Max3D Pro - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 13/11/2024
Kết quả Mega 6/45 Thứ tư, ngày 13/11/2024
03 23 28 35 39 42
Giá trị Jackpot
42.456.900.000
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 42.456.900.000 |
Giải nhất | 5 số | 37 | 10.000.000 |
Giải nhì | 4 số | 1864 | 300.000 |
Giải ba | 3 số | 29918 | 30.000 |
In vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Kết quả Max 3D Thứ tư, ngày 13/11/2024
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Đặc biệt 1Tr |
464 934
|
Đặc biệt 1Tỷ |
Giải nhất 350K |
835 909 893 041
|
Giải nhất 40Tr |
Giải nhì 210K |
910 656 949 548 715 306
|
Giải nhì 10Tr |
Giải ba 100K |
908 810 246 306 289 863 333 980
|
Giải ba 5Tr |
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba | Giải tư 1Tr |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt | Giải năm 150K |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba | Giải sáu 40K |
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
MAX 3D | MAX 3D+ | ||
---|---|---|---|
Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
Đặc biệt - 1Tr | 12 | Đặc biệt - 1Tỷ | 2 |
Giải nhất - 350K | 19 | Giải nhất - 40Tr | 0 |
Giải nhì - 210K | 72 | Giải nhì - 10Tr | 1 |
Giải ba - 100K | 151 | Giải ba - 5Tr | 9 |
Giải tư - 1Tr | 54 | ||
Giải năm - 150K | 518 | ||
Giải sáu - 40K | 3697 |
In vé dò xổ số Max 3D - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 12/11/2024
Kết quả Power 6/55 Thứ ba, ngày 12/11/2024
01 21 29 35 41 45 20
Giá trị Jackpot 1
46.129.206.900
Giá trị Jackpot 2
4.366.655.000
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 46.129.206.900 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 4.366.655.000 |
Giải nhất | 5 số | 15 | 40.000.000 |
Giải nhì | 4 số | 786 | 500.000 |
Giải ba | 3 số | 16684 | 50.000 |
In vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Kết quả Max3D Pro Thứ ba, ngày 12/11/2024
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 872 884 |
2 Tỷ | 0 |
Giải nhất | 312 603 158 371 |
30Tr | 0 |
Giải nhì | 406 834 311 668 393 194 |
10Tr | 3 |
Giải ba | 068 509 171 510 762 364 806 817 |
4Tr | 15 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 0 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 81 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 463 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 5829 |
In vé dò xổ số Max3D Pro - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 11/11/2024
Kết quả Max 3D Thứ hai, ngày 11/11/2024
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Đặc biệt 1Tr |
323 439
|
Đặc biệt 1Tỷ |
Giải nhất 350K |
863 196 986 086
|
Giải nhất 40Tr |
Giải nhì 210K |
256 104 289 606 180 457
|
Giải nhì 10Tr |
Giải ba 100K |
276 689 061 952 975 247 694 115
|
Giải ba 5Tr |
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba | Giải tư 1Tr |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt | Giải năm 150K |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba | Giải sáu 40K |
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
MAX 3D | MAX 3D+ | ||
---|---|---|---|
Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
Đặc biệt - 1Tr | 30 | Đặc biệt - 1Tỷ | 3 |
Giải nhất - 350K | 67 | Giải nhất - 40Tr | 2 |
Giải nhì - 210K | 81 | Giải nhì - 10Tr | 4 |
Giải ba - 100K | 110 | Giải ba - 5Tr | 10 |
Giải tư - 1Tr | 85 | ||
Giải năm - 150K | 659 | ||
Giải sáu - 40K | 5864 |
In vé dò xổ số Max 3D - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 10/11/2024
Kết quả Mega 6/45 Chủ nhật, ngày 10/11/2024
03 07 11 12 13 40
Giá trị Jackpot
39.606.306.500
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 39.606.306.500 |
Giải nhất | 5 số | 36 | 10.000.000 |
Giải nhì | 4 số | 1540 | 300.000 |
Giải ba | 3 số | 27009 | 30.000 |
In vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 09/11/2024
Kết quả Power 6/55 Thứ bảy, ngày 09/11/2024
11 14 24 26 34 51 40
Giá trị Jackpot 1
43.415.255.550
Giá trị Jackpot 2
4.065.104.850
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 43.415.255.550 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 4.065.104.850 |
Giải nhất | 5 số | 10 | 40.000.000 |
Giải nhì | 4 số | 709 | 500.000 |
Giải ba | 3 số | 16263 | 50.000 |
In vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Kết quả Max3D Pro Thứ bảy, ngày 09/11/2024
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 152 135 |
2 Tỷ | 0 |
Giải nhất | 151 885 853 751 |
30Tr | 1 |
Giải nhì | 943 102 231 323 626 450 |
10Tr | 1 |
Giải ba | 613 702 449 024 289 746 884 432 |
4Tr | 5 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 1 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 59 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 729 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 5202 |
In vé dò xổ số Max3D Pro - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 08/11/2024
Kết quả Mega 6/45 Thứ sáu, ngày 08/11/2024
11 15 18 27 34 37
Giá trị Jackpot
37.004.206.500
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 37.004.206.500 |
Giải nhất | 5 số | 27 | 10.000.000 |
Giải nhì | 4 số | 1540 | 300.000 |
Giải ba | 3 số | 25911 | 30.000 |
In vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Kết quả Max 3D Thứ sáu, ngày 08/11/2024
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Đặc biệt 1Tr |
222 108
|
Đặc biệt 1Tỷ |
Giải nhất 350K |
571 222 082 622
|
Giải nhất 40Tr |
Giải nhì 210K |
756 569 428 294 844 873
|
Giải nhì 10Tr |
Giải ba 100K |
856 033 020 276 119 480 335 693
|
Giải ba 5Tr |
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba | Giải tư 1Tr |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt | Giải năm 150K |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba | Giải sáu 40K |
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
MAX 3D | MAX 3D+ | ||
---|---|---|---|
Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
Đặc biệt - 1Tr | 41 | Đặc biệt - 1Tỷ | 0 |
Giải nhất - 350K | 43 | Giải nhất - 40Tr | 0 |
Giải nhì - 210K | 77 | Giải nhì - 10Tr | 2 |
Giải ba - 100K | 104 | Giải ba - 5Tr | 5 |
Giải tư - 1Tr | 49 | ||
Giải năm - 150K | 430 | ||
Giải sáu - 40K | 3597 |
In vé dò xổ số Max 3D - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 07/11/2024
Kết quả Power 6/55 Thứ năm, ngày 07/11/2024
06 09 33 39 50 51 43
Giá trị Jackpot 1
40.954.938.600
Giá trị Jackpot 2
3.791.736.300
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 40.954.938.600 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 3.791.736.300 |
Giải nhất | 5 số | 11 | 40.000.000 |
Giải nhì | 4 số | 610 | 500.000 |
Giải ba | 3 số | 14503 | 50.000 |
In vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Kết quả Max3D Pro Thứ năm, ngày 07/11/2024
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 660 347 |
2 Tỷ | 0 |
Giải nhất | 056 799 637 343 |
30Tr | 0 |
Giải nhì | 321 389 382 190 447 544 |
10Tr | 8 |
Giải ba | 223 560 438 048 238 912 656 469 |
4Tr | 8 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 0 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 52 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 591 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 5426 |
In vé dò xổ số Max3D Pro - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |