Trực Tiếp Kiến Thiết
Trực Tiếp Vietlott
Xổ số Điện Toán
KẾT QUẢ XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 15/04/2025
Kết quả Power 6/55 Thứ ba, ngày 15/04/2025
08 23 24 27 42 49 20
Giá trị Jackpot 1
50.285.338.500
Giá trị Jackpot 2
4.714.565.450
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 50.285.338.500 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 4.714.565.450 |
Giải nhất | 5 số | 7 | 40.000.000 |
Giải nhì | 4 số | 802 | 500.000 |
Giải ba | 3 số | 18620 | 50.000 |
In vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Kết quả Max3D Pro Thứ ba, ngày 15/04/2025
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 147 971 |
2 Tỷ | 0 |
Giải nhất | 109 250 185 707 |
30Tr | 7 |
Giải nhì | 609 131 063 422 416 729 |
10Tr | 3 |
Giải ba | 842 235 219 291 751 455 444 202 |
4Tr | 21 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 0 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 97 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 672 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 6582 |
In vé dò xổ số Max3D Pro - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 14/04/2025
Kết quả Max 3D Thứ hai, ngày 14/04/2025
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Đặc biệt 1Tr |
489 831
|
Đặc biệt 1Tỷ |
Giải nhất 350K |
196 201 869 202
|
Giải nhất 40Tr |
Giải nhì 210K |
941 130 124 766 303 189
|
Giải nhì 10Tr |
Giải ba 100K |
162 268 103 644 401 135 863 385
|
Giải ba 5Tr |
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba | Giải tư 1Tr |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt | Giải năm 150K |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba | Giải sáu 40K |
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
MAX 3D | MAX 3D+ | ||
---|---|---|---|
Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
Đặc biệt - 1Tr | 18 | Đặc biệt - 1Tỷ | 0 |
Giải nhất - 350K | 60 | Giải nhất - 40Tr | 9 |
Giải nhì - 210K | 86 | Giải nhì - 10Tr | 4 |
Giải ba - 100K | 142 | Giải ba - 5Tr | 6 |
Giải tư - 1Tr | 82 | ||
Giải năm - 150K | 618 | ||
Giải sáu - 40K | 6611 |
In vé dò xổ số Max 3D - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 13/04/2025
Kết quả Mega 6/45 Chủ nhật, ngày 13/04/2025
13 14 18 25 30 32
Giá trị Jackpot
23.646.884.500
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 23.646.884.500 |
Giải nhất | 5 số | 19 | 10.000.000 |
Giải nhì | 4 số | 1206 | 300.000 |
Giải ba | 3 số | 20710 | 30.000 |
In vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 12/04/2025
Kết quả Power 6/55 Thứ bảy, ngày 12/04/2025
03 14 19 37 42 55 23
Giá trị Jackpot 1
47.047.684.800
Giá trị Jackpot 2
4.354.826.150
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 47.047.684.800 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 4.354.826.150 |
Giải nhất | 5 số | 12 | 40.000.000 |
Giải nhì | 4 số | 774 | 500.000 |
Giải ba | 3 số | 17092 | 50.000 |
In vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Kết quả Max3D Pro Thứ bảy, ngày 12/04/2025
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 763 891 |
2 Tỷ | 1 |
Giải nhất | 322 245 880 107 |
30Tr | 3 |
Giải nhì | 552 160 702 164 173 027 |
10Tr | 2 |
Giải ba | 957 216 866 937 197 021 593 896 |
4Tr | 5 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 1 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 50 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 662 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 5955 |
In vé dò xổ số Max3D Pro - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 11/04/2025
Kết quả Mega 6/45 Thứ sáu, ngày 11/04/2025
01 13 14 26 37 43
Giá trị Jackpot
21.350.802.000
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 21.350.802.000 |
Giải nhất | 5 số | 29 | 10.000.000 |
Giải nhì | 4 số | 1205 | 300.000 |
Giải ba | 3 số | 19959 | 30.000 |
In vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Kết quả Max 3D Thứ sáu, ngày 11/04/2025
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Đặc biệt 1Tr |
989 508
|
Đặc biệt 1Tỷ |
Giải nhất 350K |
441 322 925 727
|
Giải nhất 40Tr |
Giải nhì 210K |
950 390 723 509 863 752
|
Giải nhì 10Tr |
Giải ba 100K |
492 636 959 250 713 585 104 429
|
Giải ba 5Tr |
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba | Giải tư 1Tr |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt | Giải năm 150K |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba | Giải sáu 40K |
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
MAX 3D | MAX 3D+ | ||
---|---|---|---|
Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
Đặc biệt - 1Tr | 28 | Đặc biệt - 1Tỷ | 0 |
Giải nhất - 350K | 29 | Giải nhất - 40Tr | 1 |
Giải nhì - 210K | 108 | Giải nhì - 10Tr | 5 |
Giải ba - 100K | 91 | Giải ba - 5Tr | 14 |
Giải tư - 1Tr | 56 | ||
Giải năm - 150K | 514 | ||
Giải sáu - 40K | 4390 |
In vé dò xổ số Max 3D - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 10/04/2025
Kết quả Power 6/55 Thứ năm, ngày 10/04/2025
10 13 36 37 40 43 41
Giá trị Jackpot 1
44.401.898.100
Giá trị Jackpot 2
4.060.849.850
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 44.401.898.100 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 4.060.849.850 |
Giải nhất | 5 số | 13 | 40.000.000 |
Giải nhì | 4 số | 772 | 500.000 |
Giải ba | 3 số | 16987 | 50.000 |
In vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Kết quả Max3D Pro Thứ năm, ngày 10/04/2025
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 523 567 |
2 Tỷ | 0 |
Giải nhất | 944 812 600 388 |
30Tr | 0 |
Giải nhì | 524 881 140 983 201 418 |
10Tr | 5 |
Giải ba | 989 873 900 441 156 685 520 658 |
4Tr | 8 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 0 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 45 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 695 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 5708 |
In vé dò xổ số Max3D Pro - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 09/04/2025
Kết quả Mega 6/45 Thứ tư, ngày 09/04/2025
05 08 11 22 41 44
Giá trị Jackpot
19.271.501.000
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 19.271.501.000 |
Giải nhất | 5 số | 32 | 10.000.000 |
Giải nhì | 4 số | 1412 | 300.000 |
Giải ba | 3 số | 22604 | 30.000 |
In vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Kết quả Max 3D Thứ tư, ngày 09/04/2025
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Đặc biệt 1Tr |
486 397
|
Đặc biệt 1Tỷ |
Giải nhất 350K |
598 503 632 090
|
Giải nhất 40Tr |
Giải nhì 210K |
711 524 804 948 684 693
|
Giải nhì 10Tr |
Giải ba 100K |
790 430 272 067 865 507 112 627
|
Giải ba 5Tr |
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba | Giải tư 1Tr |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt | Giải năm 150K |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba | Giải sáu 40K |
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
MAX 3D | MAX 3D+ | ||
---|---|---|---|
Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
Đặc biệt - 1Tr | 36 | Đặc biệt - 1Tỷ | 1 |
Giải nhất - 350K | 122 | Giải nhất - 40Tr | 1 |
Giải nhì - 210K | 59 | Giải nhì - 10Tr | 4 |
Giải ba - 100K | 101 | Giải ba - 5Tr | 1 |
Giải tư - 1Tr | 50 | ||
Giải năm - 150K | 545 | ||
Giải sáu - 40K | 4005 |
In vé dò xổ số Max 3D - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 08/04/2025
Kết quả Power 6/55 Thứ ba, ngày 08/04/2025
03 07 34 41 43 53 31
Giá trị Jackpot 1
41.867.135.850
Giá trị Jackpot 2
3.779.209.600
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 41.867.135.850 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 3.779.209.600 |
Giải nhất | 5 số | 13 | 40.000.000 |
Giải nhì | 4 số | 764 | 500.000 |
Giải ba | 3 số | 16662 | 50.000 |
In vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Kết quả Max3D Pro Thứ ba, ngày 08/04/2025
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 784 978 |
2 Tỷ | 0 |
Giải nhất | 573 189 262 752 |
30Tr | 3 |
Giải nhì | 459 681 341 653 908 158 |
10Tr | 2 |
Giải ba | 976 728 622 113 212 950 511 987 |
4Tr | 18 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 0 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 63 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 646 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 6518 |
In vé dò xổ số Max3D Pro - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |