Trực Tiếp Kiến Thiết
Trực Tiếp Vietlott
Xổ số Điện Toán
KẾT QUẢ XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 15/10/2023
Kết quả Mega 6/45 Chủ nhật, ngày 15/10/2023
04 05 09 27 34 39
Giá trị Jackpot
20.172.156.000
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 20.172.156.000 |
Giải nhất | 5 số | 34 | 10.000.000 |
Giải nhì | 4 số | 1049 | 300.000 |
Giải ba | 3 số | 17430 | 30.000 |
In vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 14/10/2023
Kết quả Power 6/55 Thứ bảy, ngày 14/10/2023
08 23 30 34 38 47 10
Giá trị Jackpot 1
120.243.618.750
Giá trị Jackpot 2
5.040.169.200
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 120.243.618.750 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 1 | 5.040.169.200 |
Giải nhất | 5 số | 20 | 40.000.000 |
Giải nhì | 4 số | 1231 | 500.000 |
Giải ba | 3 số | 25555 | 50.000 |
In vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Kết quả Max3D Pro Thứ bảy, ngày 14/10/2023
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 468 496 |
2 Tỷ | 0 |
Giải nhất | 512 820 328 913 |
30Tr | 1 |
Giải nhì | 022 161 074 072 329 019 |
10Tr | 0 |
Giải ba | 263 793 508 770 313 892 896 894 |
4Tr | 4 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 0 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 32 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 642 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 4084 |
In vé dò xổ số Max3D Pro - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 13/10/2023
Kết quả Mega 6/45 Thứ sáu, ngày 13/10/2023
01 11 16 39 40 45
Giá trị Jackpot
18.683.183.000
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 18.683.183.000 |
Giải nhất | 5 số | 32 | 10.000.000 |
Giải nhì | 4 số | 1112 | 300.000 |
Giải ba | 3 số | 16382 | 30.000 |
In vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Kết quả Max 3D Thứ sáu, ngày 13/10/2023
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Đặc biệt 1Tr |
389 621
|
Đặc biệt 1Tỷ |
Giải nhất 350K |
912 232 646 669
|
Giải nhất 40Tr |
Giải nhì 210K |
243 141 448 342 444 544
|
Giải nhì 10Tr |
Giải ba 100K |
530 527 838 859 269 925 726 929
|
Giải ba 5Tr |
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba | Giải tư 1Tr |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt | Giải năm 150K |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba | Giải sáu 40K |
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
MAX 3D | MAX 3D+ | ||
---|---|---|---|
Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
Đặc biệt - 1Tr | 38 | Đặc biệt - 1Tỷ | 1 |
Giải nhất - 350K | 61 | Giải nhất - 40Tr | 0 |
Giải nhì - 210K | 50 | Giải nhì - 10Tr | 4 |
Giải ba - 100K | 63 | Giải ba - 5Tr | 6 |
Giải tư - 1Tr | 40 | ||
Giải năm - 150K | 487 | ||
Giải sáu - 40K | 3042 |
In vé dò xổ số Max 3D - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 12/10/2023
Kết quả Power 6/55 Thứ năm, ngày 12/10/2023
05 08 09 20 36 50 35
Giá trị Jackpot 1
112.991.932.200
Giá trị Jackpot 2
4.234.426.250
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 112.991.932.200 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 4.234.426.250 |
Giải nhất | 5 số | 26 | 40.000.000 |
Giải nhì | 4 số | 1342 | 500.000 |
Giải ba | 3 số | 27404 | 50.000 |
In vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Kết quả Max3D Pro Thứ năm, ngày 12/10/2023
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 039 748 |
2 Tỷ | 0 |
Giải nhất | 140 413 173 357 |
30Tr | 0 |
Giải nhì | 746 324 985 122 389 389 |
10Tr | 0 |
Giải ba | 852 410 631 594 138 585 412 706 |
4Tr | 4 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 0 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 30 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 374 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 4800 |
In vé dò xổ số Max3D Pro - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 11/10/2023
Kết quả Mega 6/45 Thứ tư, ngày 11/10/2023
05 10 30 40 44 45
Giá trị Jackpot
17.304.235.500
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 17.304.235.500 |
Giải nhất | 5 số | 28 | 10.000.000 |
Giải nhì | 4 số | 890 | 300.000 |
Giải ba | 3 số | 15074 | 30.000 |
In vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Kết quả Max 3D Thứ tư, ngày 11/10/2023
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Đặc biệt 1Tr |
866 220
|
Đặc biệt 1Tỷ |
Giải nhất 350K |
698 263 185 215
|
Giải nhất 40Tr |
Giải nhì 210K |
125 650 080 293 221 118
|
Giải nhì 10Tr |
Giải ba 100K |
186 655 448 217 251 304 359 773
|
Giải ba 5Tr |
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba | Giải tư 1Tr |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt | Giải năm 150K |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba | Giải sáu 40K |
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
MAX 3D | MAX 3D+ | ||
---|---|---|---|
Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
Đặc biệt - 1Tr | 11 | Đặc biệt - 1Tỷ | 0 |
Giải nhất - 350K | 40 | Giải nhất - 40Tr | 2 |
Giải nhì - 210K | 53 | Giải nhì - 10Tr | 9 |
Giải ba - 100K | 100 | Giải ba - 5Tr | 1 |
Giải tư - 1Tr | 54 | ||
Giải năm - 150K | 406 | ||
Giải sáu - 40K | 3256 |
In vé dò xổ số Max 3D - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 10/10/2023
Kết quả Power 6/55 Thứ ba, ngày 10/10/2023
06 23 26 37 44 46 33
Giá trị Jackpot 1
106.511.719.800
Giá trị Jackpot 2
3.514.402.650
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 106.511.719.800 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 3.514.402.650 |
Giải nhất | 5 số | 19 | 40.000.000 |
Giải nhì | 4 số | 1351 | 500.000 |
Giải ba | 3 số | 26333 | 50.000 |
In vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Kết quả Max3D Pro Thứ ba, ngày 10/10/2023
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 884 242 |
2 Tỷ | 0 |
Giải nhất | 338 455 069 442 |
30Tr | 1 |
Giải nhì | 466 622 249 075 744 321 |
10Tr | 8 |
Giải ba | 834 467 723 386 214 603 746 671 |
4Tr | 8 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 0 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 44 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 480 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 4407 |
In vé dò xổ số Max3D Pro - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 09/10/2023
Kết quả Max 3D Thứ hai, ngày 09/10/2023
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Đặc biệt 1Tr |
210 917
|
Đặc biệt 1Tỷ |
Giải nhất 350K |
023 237 769 969
|
Giải nhất 40Tr |
Giải nhì 210K |
119 385 389 951 686 376
|
Giải nhì 10Tr |
Giải ba 100K |
171 030 350 618 834 366 196 685
|
Giải ba 5Tr |
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba | Giải tư 1Tr |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt | Giải năm 150K |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba | Giải sáu 40K |
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
MAX 3D | MAX 3D+ | ||
---|---|---|---|
Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
Đặc biệt - 1Tr | 47 | Đặc biệt - 1Tỷ | 0 |
Giải nhất - 350K | 50 | Giải nhất - 40Tr | 1 |
Giải nhì - 210K | 106 | Giải nhì - 10Tr | 3 |
Giải ba - 100K | 76 | Giải ba - 5Tr | 6 |
Giải tư - 1Tr | 65 | ||
Giải năm - 150K | 500 | ||
Giải sáu - 40K | 4912 |
In vé dò xổ số Max 3D - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 08/10/2023
Kết quả Mega 6/45 Chủ nhật, ngày 08/10/2023
04 16 22 28 33 39
Giá trị Jackpot
15.968.955.500
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 15.968.955.500 |
Giải nhất | 5 số | 19 | 10.000.000 |
Giải nhì | 4 số | 894 | 300.000 |
Giải ba | 3 số | 14274 | 30.000 |
In vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |