Trực Tiếp Kiến Thiết
Trực Tiếp Vietlott
Xổ số Điện Toán
KẾT QUẢ XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 16/01/2025
Kết quả Power 6/55 Thứ năm, ngày 16/01/2025
08 16 34 37 47 50 23
Giá trị Jackpot 1
31.876.928.850
Giá trị Jackpot 2
4.405.116.400
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 31.876.928.850 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 4.405.116.400 |
Giải nhất | 5 số | 8 | 40.000.000 |
Giải nhì | 4 số | 498 | 500.000 |
Giải ba | 3 số | 10525 | 50.000 |
In vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Kết quả Max3D Pro Thứ năm, ngày 16/01/2025
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 840 936 |
2 Tỷ | 1 |
Giải nhất | 226 849 057 413 |
30Tr | 0 |
Giải nhì | 521 511 540 706 220 819 |
10Tr | 3 |
Giải ba | 045 389 614 155 676 006 564 922 |
4Tr | 11 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 0 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 37 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 636 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 6225 |
In vé dò xổ số Max3D Pro - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 15/01/2025
Kết quả Mega 6/45 Thứ tư, ngày 15/01/2025
02 06 08 10 23 33
Giá trị Jackpot
70.643.696.000
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 70.643.696.000 |
Giải nhất | 5 số | 62 | 10.000.000 |
Giải nhì | 4 số | 2806 | 300.000 |
Giải ba | 3 số | 45622 | 30.000 |
In vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Kết quả Max 3D Thứ tư, ngày 15/01/2025
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Đặc biệt 1Tr |
227 591
|
Đặc biệt 1Tỷ |
Giải nhất 350K |
431 443 067 769
|
Giải nhất 40Tr |
Giải nhì 210K |
848 164 957 342 585 935
|
Giải nhì 10Tr |
Giải ba 100K |
598 515 290 483 463 047 739 554
|
Giải ba 5Tr |
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba | Giải tư 1Tr |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt | Giải năm 150K |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba | Giải sáu 40K |
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
MAX 3D | MAX 3D+ | ||
---|---|---|---|
Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
Đặc biệt - 1Tr | 16 | Đặc biệt - 1Tỷ | 0 |
Giải nhất - 350K | 274 | Giải nhất - 40Tr | 0 |
Giải nhì - 210K | 172 | Giải nhì - 10Tr | 1 |
Giải ba - 100K | 115 | Giải ba - 5Tr | 3 |
Giải tư - 1Tr | 29 | ||
Giải năm - 150K | 543 | ||
Giải sáu - 40K | 4069 |
In vé dò xổ số Max 3D - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 14/01/2025
Kết quả Power 6/55 Thứ ba, ngày 14/01/2025
03 11 12 24 33 40 46
Giá trị Jackpot 1
48.562.514.850
Giá trị Jackpot 2
4.196.568.750
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 1 | 48.562.514.850 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 4.196.568.750 |
Giải nhất | 5 số | 14 | 40.000.000 |
Giải nhì | 4 số | 974 | 500.000 |
Giải ba | 3 số | 19000 | 50.000 |
In vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Kết quả Max3D Pro Thứ ba, ngày 14/01/2025
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 907 230 |
2 Tỷ | 0 |
Giải nhất | 634 903 046 925 |
30Tr | 0 |
Giải nhì | 733 692 806 539 513 629 |
10Tr | 1 |
Giải ba | 693 943 601 045 096 297 516 484 |
4Tr | 9 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 0 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 35 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 615 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 4954 |
In vé dò xổ số Max3D Pro - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 13/01/2025
Kết quả Max 3D Thứ hai, ngày 13/01/2025
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Đặc biệt 1Tr |
734 420
|
Đặc biệt 1Tỷ |
Giải nhất 350K |
324 179 213 037
|
Giải nhất 40Tr |
Giải nhì 210K |
768 475 080 173 684 383
|
Giải nhì 10Tr |
Giải ba 100K |
666 539 739 050 072 659 133 925
|
Giải ba 5Tr |
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba | Giải tư 1Tr |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt | Giải năm 150K |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba | Giải sáu 40K |
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
MAX 3D | MAX 3D+ | ||
---|---|---|---|
Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
Đặc biệt - 1Tr | 44 | Đặc biệt - 1Tỷ | 2 |
Giải nhất - 350K | 132 | Giải nhất - 40Tr | 2 |
Giải nhì - 210K | 91 | Giải nhì - 10Tr | 4 |
Giải ba - 100K | 182 | Giải ba - 5Tr | 5 |
Giải tư - 1Tr | 46 | ||
Giải năm - 150K | 721 | ||
Giải sáu - 40K | 6924 |
In vé dò xổ số Max 3D - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 12/01/2025
Kết quả Mega 6/45 Chủ nhật, ngày 12/01/2025
02 09 12 14 41 44
Giá trị Jackpot
64.648.452.500
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 64.648.452.500 |
Giải nhất | 5 số | 51 | 10.000.000 |
Giải nhì | 4 số | 2308 | 300.000 |
Giải ba | 3 số | 38644 | 30.000 |
In vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 11/01/2025
Kết quả Power 6/55 Thứ bảy, ngày 11/01/2025
10 25 26 29 37 46 14
Giá trị Jackpot 1
46.209.201.600
Giá trị Jackpot 2
3.935.089.500
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 46.209.201.600 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 3.935.089.500 |
Giải nhất | 5 số | 18 | 40.000.000 |
Giải nhì | 4 số | 700 | 500.000 |
Giải ba | 3 số | 14710 | 50.000 |
In vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Kết quả Max3D Pro Thứ bảy, ngày 11/01/2025
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 542 402 |
2 Tỷ | 0 |
Giải nhất | 287 907 179 046 |
30Tr | 0 |
Giải nhì | 727 052 980 235 815 126 |
10Tr | 3 |
Giải ba | 791 665 132 650 175 608 907 643 |
4Tr | 21 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 0 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 43 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 577 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 5615 |
In vé dò xổ số Max3D Pro - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 10/01/2025
Kết quả Mega 6/45 Thứ sáu, ngày 10/01/2025
02 04 08 28 42 44
Giá trị Jackpot
60.864.897.000
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 60.864.897.000 |
Giải nhất | 5 số | 43 | 10.000.000 |
Giải nhì | 4 số | 2158 | 300.000 |
Giải ba | 3 số | 37090 | 30.000 |
In vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Kết quả Max 3D Thứ sáu, ngày 10/01/2025
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Đặc biệt 1Tr |
617 558
|
Đặc biệt 1Tỷ |
Giải nhất 350K |
680 491 432 764
|
Giải nhất 40Tr |
Giải nhì 210K |
819 202 544 902 347 414
|
Giải nhì 10Tr |
Giải ba 100K |
766 546 062 148 670 499 108 781
|
Giải ba 5Tr |
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba | Giải tư 1Tr |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt | Giải năm 150K |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba | Giải sáu 40K |
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
MAX 3D | MAX 3D+ | ||
---|---|---|---|
Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
Đặc biệt - 1Tr | 20 | Đặc biệt - 1Tỷ | 1 |
Giải nhất - 350K | 35 | Giải nhất - 40Tr | 1 |
Giải nhì - 210K | 69 | Giải nhì - 10Tr | 7 |
Giải ba - 100K | 85 | Giải ba - 5Tr | 3 |
Giải tư - 1Tr | 47 | ||
Giải năm - 150K | 497 | ||
Giải sáu - 40K | 3834 |
In vé dò xổ số Max 3D - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 09/01/2025
Kết quả Power 6/55 Thứ năm, ngày 09/01/2025
18 21 31 39 50 53 13
Giá trị Jackpot 1
44.261.572.800
Giá trị Jackpot 2
3.718.686.300
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 44.261.572.800 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 3.718.686.300 |
Giải nhất | 5 số | 6 | 40.000.000 |
Giải nhì | 4 số | 563 | 500.000 |
Giải ba | 3 số | 12733 | 50.000 |
In vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Kết quả Max3D Pro Thứ năm, ngày 09/01/2025
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 302 976 |
2 Tỷ | 0 |
Giải nhất | 535 253 219 697 |
30Tr | 3 |
Giải nhì | 869 056 748 083 263 505 |
10Tr | 6 |
Giải ba | 520 910 364 401 470 351 718 437 |
4Tr | 1 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 0 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 47 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 580 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 5801 |
In vé dò xổ số Max3D Pro - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |