Trực Tiếp Kiến Thiết
Trực Tiếp Vietlott
Xổ số Điện Toán
KẾT QUẢ XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 16/09/2024
Kết quả Max 3D Thứ hai, ngày 16/09/2024
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Đặc biệt 1Tr |
597 016
|
Đặc biệt 1Tỷ |
Giải nhất 350K |
793 345 618 825
|
Giải nhất 40Tr |
Giải nhì 210K |
074 059 761 353 161 463
|
Giải nhì 10Tr |
Giải ba 100K |
805 915 655 812 061 592 519 768
|
Giải ba 5Tr |
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba | Giải tư 1Tr |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt | Giải năm 150K |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba | Giải sáu 40K |
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
MAX 3D | MAX 3D+ | ||
---|---|---|---|
Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
Đặc biệt - 1Tr | 30 | Đặc biệt - 1Tỷ | 1 |
Giải nhất - 350K | 49 | Giải nhất - 40Tr | 3 |
Giải nhì - 210K | 94 | Giải nhì - 10Tr | 1 |
Giải ba - 100K | 105 | Giải ba - 5Tr | 7 |
Giải tư - 1Tr | 47 | ||
Giải năm - 150K | 476 | ||
Giải sáu - 40K | 4836 |
In vé dò xổ số Max 3D - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 15/09/2024
Kết quả Mega 6/45 Chủ nhật, ngày 15/09/2024
03 11 28 32 33 35
Giá trị Jackpot
16.097.503.500
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 16.097.503.500 |
Giải nhất | 5 số | 22 | 10.000.000 |
Giải nhì | 4 số | 1145 | 300.000 |
Giải ba | 3 số | 16449 | 30.000 |
In vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 14/09/2024
Kết quả Power 6/55 Thứ bảy, ngày 14/09/2024
02 12 25 32 51 54 34
Giá trị Jackpot 1
60.968.881.650
Giá trị Jackpot 2
3.586.115.500
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 60.968.881.650 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 3.586.115.500 |
Giải nhất | 5 số | 16 | 40.000.000 |
Giải nhì | 4 số | 923 | 500.000 |
Giải ba | 3 số | 17958 | 50.000 |
In vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Kết quả Max3D Pro Thứ bảy, ngày 14/09/2024
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 310 884 |
2 Tỷ | 0 |
Giải nhất | 735 926 135 528 |
30Tr | 2 |
Giải nhì | 235 487 648 076 320 061 |
10Tr | 0 |
Giải ba | 702 087 344 736 687 394 179 313 |
4Tr | 8 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 0 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 42 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 404 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 5128 |
In vé dò xổ số Max3D Pro - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 13/09/2024
Kết quả Mega 6/45 Thứ sáu, ngày 13/09/2024
06 12 27 34 41 42
Giá trị Jackpot
14.538.458.000
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 14.538.458.000 |
Giải nhất | 5 số | 30 | 10.000.000 |
Giải nhì | 4 số | 963 | 300.000 |
Giải ba | 3 số | 14666 | 30.000 |
In vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Kết quả Max 3D Thứ sáu, ngày 13/09/2024
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Đặc biệt 1Tr |
546 800
|
Đặc biệt 1Tỷ |
Giải nhất 350K |
232 158 382 194
|
Giải nhất 40Tr |
Giải nhì 210K |
353 962 400 404 102 494
|
Giải nhì 10Tr |
Giải ba 100K |
209 106 731 327 220 965 789 426
|
Giải ba 5Tr |
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba | Giải tư 1Tr |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt | Giải năm 150K |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba | Giải sáu 40K |
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
MAX 3D | MAX 3D+ | ||
---|---|---|---|
Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
Đặc biệt - 1Tr | 61 | Đặc biệt - 1Tỷ | 0 |
Giải nhất - 350K | 51 | Giải nhất - 40Tr | 0 |
Giải nhì - 210K | 222 | Giải nhì - 10Tr | 6 |
Giải ba - 100K | 167 | Giải ba - 5Tr | 3 |
Giải tư - 1Tr | 55 | ||
Giải năm - 150K | 324 | ||
Giải sáu - 40K | 4117 |
In vé dò xổ số Max 3D - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 12/09/2024
Kết quả Power 6/55 Thứ năm, ngày 12/09/2024
03 08 31 36 39 47 38
Giá trị Jackpot 1
58.348.724.700
Giá trị Jackpot 2
3.294.986.950
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 58.348.724.700 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 3.294.986.950 |
Giải nhất | 5 số | 15 | 40.000.000 |
Giải nhì | 4 số | 793 | 500.000 |
Giải ba | 3 số | 18714 | 50.000 |
In vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Kết quả Max3D Pro Thứ năm, ngày 12/09/2024
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 258 728 |
2 Tỷ | 0 |
Giải nhất | 565 283 069 066 |
30Tr | 1 |
Giải nhì | 119 203 366 480 686 689 |
10Tr | 3 |
Giải ba | 183 160 063 249 701 579 831 750 |
4Tr | 3 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 0 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 52 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 716 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 5722 |
In vé dò xổ số Max3D Pro - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 11/09/2024
Kết quả Mega 6/45 Thứ tư, ngày 11/09/2024
06 11 19 23 34 37
Giá trị Jackpot
13.176.145.000
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 13.176.145.000 |
Giải nhất | 5 số | 26 | 10.000.000 |
Giải nhì | 4 số | 976 | 300.000 |
Giải ba | 3 số | 15165 | 30.000 |
In vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Kết quả Max 3D Thứ tư, ngày 11/09/2024
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Đặc biệt 1Tr |
120 363
|
Đặc biệt 1Tỷ |
Giải nhất 350K |
629 251 702 969
|
Giải nhất 40Tr |
Giải nhì 210K |
490 547 145 752 449 853
|
Giải nhì 10Tr |
Giải ba 100K |
320 745 993 037 512 279 496 147
|
Giải ba 5Tr |
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba | Giải tư 1Tr |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt | Giải năm 150K |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba | Giải sáu 40K |
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
MAX 3D | MAX 3D+ | ||
---|---|---|---|
Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
Đặc biệt - 1Tr | 105 | Đặc biệt - 1Tỷ | 0 |
Giải nhất - 350K | 41 | Giải nhất - 40Tr | 16 |
Giải nhì - 210K | 73 | Giải nhì - 10Tr | 7 |
Giải ba - 100K | 142 | Giải ba - 5Tr | 12 |
Giải tư - 1Tr | 58 | ||
Giải năm - 150K | 679 | ||
Giải sáu - 40K | 3578 |
In vé dò xổ số Max 3D - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 10/09/2024
Kết quả Power 6/55 Thứ ba, ngày 10/09/2024
15 23 37 38 45 49 30
Giá trị Jackpot 1
55.693.842.150
Giá trị Jackpot 2
4.061.709.750
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 55.693.842.150 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 1 | 4.061.709.750 |
Giải nhất | 5 số | 25 | 40.000.000 |
Giải nhì | 4 số | 930 | 500.000 |
Giải ba | 3 số | 17611 | 50.000 |
In vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Kết quả Max3D Pro Thứ ba, ngày 10/09/2024
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 745 263 |
2 Tỷ | 0 |
Giải nhất | 788 044 044 654 |
30Tr | 7 |
Giải nhì | 823 791 160 125 965 208 |
10Tr | 2 |
Giải ba | 971 432 215 550 834 662 018 571 |
4Tr | 7 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 0 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 49 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 707 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 4752 |
In vé dò xổ số Max3D Pro - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 09/09/2024
Kết quả Max 3D Thứ hai, ngày 09/09/2024
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Đặc biệt 1Tr |
101 952
|
Đặc biệt 1Tỷ |
Giải nhất 350K |
204 681 011 098
|
Giải nhất 40Tr |
Giải nhì 210K |
910 760 572 633 750 831
|
Giải nhì 10Tr |
Giải ba 100K |
251 473 613 791 296 670 539 493
|
Giải ba 5Tr |
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba | Giải tư 1Tr |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt | Giải năm 150K |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba | Giải sáu 40K |
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
MAX 3D | MAX 3D+ | ||
---|---|---|---|
Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
Đặc biệt - 1Tr | 28 | Đặc biệt - 1Tỷ | 0 |
Giải nhất - 350K | 38 | Giải nhất - 40Tr | 0 |
Giải nhì - 210K | 86 | Giải nhì - 10Tr | 3 |
Giải ba - 100K | 175 | Giải ba - 5Tr | 10 |
Giải tư - 1Tr | 57 | ||
Giải năm - 150K | 746 | ||
Giải sáu - 40K | 4559 |
In vé dò xổ số Max 3D - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |