Trực Tiếp Kiến Thiết
Trực Tiếp Vietlott
Xổ số Điện Toán
KẾT QUẢ XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 16/12/2024
Kết quả Max 3D Thứ hai, ngày 16/12/2024
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Đặc biệt 1Tr |
752 491
|
Đặc biệt 1Tỷ |
Giải nhất 350K |
991 970 873 082
|
Giải nhất 40Tr |
Giải nhì 210K |
977 125 936 651 003 168
|
Giải nhì 10Tr |
Giải ba 100K |
608 005 177 087 293 894 690 462
|
Giải ba 5Tr |
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba | Giải tư 1Tr |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt | Giải năm 150K |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba | Giải sáu 40K |
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
MAX 3D | MAX 3D+ | ||
---|---|---|---|
Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
Đặc biệt - 1Tr | 25 | Đặc biệt - 1Tỷ | 0 |
Giải nhất - 350K | 78 | Giải nhất - 40Tr | 0 |
Giải nhì - 210K | 127 | Giải nhì - 10Tr | 4 |
Giải ba - 100K | 107 | Giải ba - 5Tr | 6 |
Giải tư - 1Tr | 47 | ||
Giải năm - 150K | 723 | ||
Giải sáu - 40K | 5549 |
In vé dò xổ số Max 3D - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 15/12/2024
Kết quả Mega 6/45 Chủ nhật, ngày 15/12/2024
01 10 20 22 23 36
Giá trị Jackpot
29.082.832.000
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 29.082.832.000 |
Giải nhất | 5 số | 27 | 10.000.000 |
Giải nhì | 4 số | 1274 | 300.000 |
Giải ba | 3 số | 21909 | 30.000 |
In vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 14/12/2024
Kết quả Power 6/55 Thứ bảy, ngày 14/12/2024
03 10 19 20 21 24 07
Giá trị Jackpot 1
108.199.429.950
Giá trị Jackpot 2
3.456.906.000
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 108.199.429.950 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 1 | 3.456.906.000 |
Giải nhất | 5 số | 29 | 40.000.000 |
Giải nhì | 4 số | 1844 | 500.000 |
Giải ba | 3 số | 32063 | 50.000 |
In vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Kết quả Max3D Pro Thứ bảy, ngày 14/12/2024
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 569 247 |
2 Tỷ | 0 |
Giải nhất | 651 376 110 782 |
30Tr | 3 |
Giải nhì | 236 361 254 362 872 047 |
10Tr | 6 |
Giải ba | 953 777 795 561 292 614 355 310 |
4Tr | 4 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 0 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 48 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 668 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 5746 |
In vé dò xổ số Max3D Pro - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 13/12/2024
Kết quả Mega 6/45 Thứ sáu, ngày 13/12/2024
03 07 29 36 37 44
Giá trị Jackpot
26.867.060.000
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 26.867.060.000 |
Giải nhất | 5 số | 25 | 10.000.000 |
Giải nhì | 4 số | 1272 | 300.000 |
Giải ba | 3 số | 21630 | 30.000 |
In vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Kết quả Max 3D Thứ sáu, ngày 13/12/2024
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Đặc biệt 1Tr |
449 999
|
Đặc biệt 1Tỷ |
Giải nhất 350K |
188 667 883 486
|
Giải nhất 40Tr |
Giải nhì 210K |
642 676 406 386 375 706
|
Giải nhì 10Tr |
Giải ba 100K |
720 219 747 746 229 912 216 612
|
Giải ba 5Tr |
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba | Giải tư 1Tr |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt | Giải năm 150K |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba | Giải sáu 40K |
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
MAX 3D | MAX 3D+ | ||
---|---|---|---|
Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
Đặc biệt - 1Tr | 29 | Đặc biệt - 1Tỷ | 0 |
Giải nhất - 350K | 50 | Giải nhất - 40Tr | 0 |
Giải nhì - 210K | 89 | Giải nhì - 10Tr | 2 |
Giải ba - 100K | 219 | Giải ba - 5Tr | 7 |
Giải tư - 1Tr | 45 | ||
Giải năm - 150K | 417 | ||
Giải sáu - 40K | 4030 |
In vé dò xổ số Max 3D - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 12/12/2024
Kết quả Power 6/55 Thứ năm, ngày 12/12/2024
01 09 12 18 37 44 11
Giá trị Jackpot 1
104.087.275.950
Giá trị Jackpot 2
7.553.091.300
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 104.087.275.950 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 2 | 3.776.545.650 |
Giải nhất | 5 số | 12 | 40.000.000 |
Giải nhì | 4 số | 1465 | 500.000 |
Giải ba | 3 số | 29841 | 50.000 |
In vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Kết quả Max3D Pro Thứ năm, ngày 12/12/2024
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 751 998 |
2 Tỷ | 0 |
Giải nhất | 721 709 309 630 |
30Tr | 0 |
Giải nhì | 754 943 369 320 228 609 |
10Tr | 37 |
Giải ba | 784 980 279 895 815 586 768 300 |
4Tr | 27 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 0 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 99 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 584 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 5711 |
In vé dò xổ số Max3D Pro - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 11/12/2024
Kết quả Mega 6/45 Thứ tư, ngày 11/12/2024
02 10 17 23 29 33
Giá trị Jackpot
24.777.935.000
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 24.777.935.000 |
Giải nhất | 5 số | 29 | 10.000.000 |
Giải nhì | 4 số | 1357 | 300.000 |
Giải ba | 3 số | 21213 | 30.000 |
In vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Kết quả Max 3D Thứ tư, ngày 11/12/2024
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Đặc biệt 1Tr |
622 809
|
Đặc biệt 1Tỷ |
Giải nhất 350K |
214 052 217 932
|
Giải nhất 40Tr |
Giải nhì 210K |
713 069 496 061 006 195
|
Giải nhì 10Tr |
Giải ba 100K |
080 084 439 240 192 529 407 311
|
Giải ba 5Tr |
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba | Giải tư 1Tr |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt | Giải năm 150K |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba | Giải sáu 40K |
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
MAX 3D | MAX 3D+ | ||
---|---|---|---|
Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
Đặc biệt - 1Tr | 12 | Đặc biệt - 1Tỷ | 0 |
Giải nhất - 350K | 61 | Giải nhất - 40Tr | 1 |
Giải nhì - 210K | 70 | Giải nhì - 10Tr | 2 |
Giải ba - 100K | 138 | Giải ba - 5Tr | 3 |
Giải tư - 1Tr | 25 | ||
Giải năm - 150K | 286 | ||
Giải sáu - 40K | 4134 |
In vé dò xổ số Max 3D - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 10/12/2024
Kết quả Power 6/55 Thứ ba, ngày 10/12/2024
11 15 26 45 52 55 36
Giá trị Jackpot 1
96.561.728.400
Giá trị Jackpot 2
6.716.919.350
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 96.561.728.400 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 6.716.919.350 |
Giải nhất | 5 số | 22 | 40.000.000 |
Giải nhì | 4 số | 1284 | 500.000 |
Giải ba | 3 số | 26280 | 50.000 |
In vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Kết quả Max3D Pro Thứ ba, ngày 10/12/2024
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 392 182 |
2 Tỷ | 1 |
Giải nhất | 505 398 086 980 |
30Tr | 0 |
Giải nhì | 194 326 786 811 508 381 |
10Tr | 1 |
Giải ba | 891 003 688 266 800 391 373 762 |
4Tr | 8 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 0 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 62 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 610 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 5772 |
In vé dò xổ số Max3D Pro - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 09/12/2024
Kết quả Max 3D Thứ hai, ngày 09/12/2024
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Đặc biệt 1Tr |
972 403
|
Đặc biệt 1Tỷ |
Giải nhất 350K |
903 311 502 648
|
Giải nhất 40Tr |
Giải nhì 210K |
869 564 345 828 881 316
|
Giải nhì 10Tr |
Giải ba 100K |
114 723 289 358 809 469 149 722
|
Giải ba 5Tr |
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba | Giải tư 1Tr |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt | Giải năm 150K |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba | Giải sáu 40K |
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
MAX 3D | MAX 3D+ | ||
---|---|---|---|
Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
Đặc biệt - 1Tr | 28 | Đặc biệt - 1Tỷ | 1 |
Giải nhất - 350K | 84 | Giải nhất - 40Tr | 3 |
Giải nhì - 210K | 112 | Giải nhì - 10Tr | 3 |
Giải ba - 100K | 133 | Giải ba - 5Tr | 14 |
Giải tư - 1Tr | 72 | ||
Giải năm - 150K | 642 | ||
Giải sáu - 40K | 6567 |
In vé dò xổ số Max 3D - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |