Trực Tiếp Kiến Thiết
Trực Tiếp Vietlott
Xổ số Điện Toán
KẾT QUẢ XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 18/01/2024
Kết quả Power 6/55 Thứ năm, ngày 18/01/2024
12 20 33 38 40 52 35
Giá trị Jackpot 1
73.702.820.550
Giá trị Jackpot 2
3.301.982.850
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 73.702.820.550 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 3.301.982.850 |
Giải nhất | 5 số | 18 | 40.000.000 |
Giải nhì | 4 số | 869 | 500.000 |
Giải ba | 3 số | 17793 | 50.000 |
In vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Kết quả Max3D Pro Thứ năm, ngày 18/01/2024
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 504 340 |
2 Tỷ | 0 |
Giải nhất | 666 119 850 917 |
30Tr | 1 |
Giải nhì | 932 816 956 554 916 414 |
10Tr | 3 |
Giải ba | 158 832 757 126 830 072 908 992 |
4Tr | 16 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 0 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 40 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 463 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 4947 |
In vé dò xổ số Max3D Pro - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 17/01/2024
Kết quả Mega 6/45 Thứ tư, ngày 17/01/2024
14 19 21 36 43 44
Giá trị Jackpot
43.773.001.000
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 43.773.001.000 |
Giải nhất | 5 số | 16 | 10.000.000 |
Giải nhì | 4 số | 1395 | 300.000 |
Giải ba | 3 số | 23438 | 30.000 |
In vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Kết quả Max 3D Thứ tư, ngày 17/01/2024
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Đặc biệt 1Tr |
653 325
|
Đặc biệt 1Tỷ |
Giải nhất 350K |
658 212 456 255
|
Giải nhất 40Tr |
Giải nhì 210K |
709 554 776 651 230 804
|
Giải nhì 10Tr |
Giải ba 100K |
720 436 437 338 164 517 405 340
|
Giải ba 5Tr |
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba | Giải tư 1Tr |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt | Giải năm 150K |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba | Giải sáu 40K |
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
MAX 3D | MAX 3D+ | ||
---|---|---|---|
Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
Đặc biệt - 1Tr | 19 | Đặc biệt - 1Tỷ | 1 |
Giải nhất - 350K | 48 | Giải nhất - 40Tr | 2 |
Giải nhì - 210K | 66 | Giải nhì - 10Tr | 1 |
Giải ba - 100K | 297 | Giải ba - 5Tr | 3 |
Giải tư - 1Tr | 22 | ||
Giải năm - 150K | 402 | ||
Giải sáu - 40K | 3266 |
In vé dò xổ số Max 3D - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 16/01/2024
Kết quả Power 6/55 Thứ ba, ngày 16/01/2024
09 14 18 20 27 43 42
Giá trị Jackpot 1
70.984.974.900
Giá trị Jackpot 2
3.313.161.050
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 70.984.974.900 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 1 | 3.313.161.050 |
Giải nhất | 5 số | 14 | 40.000.000 |
Giải nhì | 4 số | 1132 | 500.000 |
Giải ba | 3 số | 22865 | 50.000 |
In vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Kết quả Max3D Pro Thứ ba, ngày 16/01/2024
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 109 334 |
2 Tỷ | 1 |
Giải nhất | 263 290 349 726 |
30Tr | 2 |
Giải nhì | 801 782 740 404 907 089 |
10Tr | 1 |
Giải ba | 628 731 508 833 850 092 165 506 |
4Tr | 4 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 0 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 28 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 702 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 4247 |
In vé dò xổ số Max3D Pro - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 15/01/2024
Kết quả Max 3D Thứ hai, ngày 15/01/2024
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Đặc biệt 1Tr |
347 578
|
Đặc biệt 1Tỷ |
Giải nhất 350K |
323 140 931 750
|
Giải nhất 40Tr |
Giải nhì 210K |
213 473 083 806 161 771
|
Giải nhì 10Tr |
Giải ba 100K |
818 088 841 267 489 463 204 359
|
Giải ba 5Tr |
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba | Giải tư 1Tr |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt | Giải năm 150K |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba | Giải sáu 40K |
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
MAX 3D | MAX 3D+ | ||
---|---|---|---|
Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
Đặc biệt - 1Tr | 49 | Đặc biệt - 1Tỷ | 0 |
Giải nhất - 350K | 69 | Giải nhất - 40Tr | 1 |
Giải nhì - 210K | 145 | Giải nhì - 10Tr | 4 |
Giải ba - 100K | 97 | Giải ba - 5Tr | 4 |
Giải tư - 1Tr | 76 | ||
Giải năm - 150K | 636 | ||
Giải sáu - 40K | 5543 |
In vé dò xổ số Max 3D - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 14/01/2024
Kết quả Mega 6/45 Chủ nhật, ngày 14/01/2024
02 08 19 20 24 42
Giá trị Jackpot
39.228.755.000
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 39.228.755.000 |
Giải nhất | 5 số | 37 | 10.000.000 |
Giải nhì | 4 số | 1509 | 300.000 |
Giải ba | 3 số | 23263 | 30.000 |
In vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 13/01/2024
Kết quả Power 6/55 Thứ bảy, ngày 13/01/2024
01 05 07 23 35 42 21
Giá trị Jackpot 1
68.166.525.450
Giá trị Jackpot 2
3.295.208.700
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 68.166.525.450 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 1 | 3.295.208.700 |
Giải nhất | 5 số | 12 | 40.000.000 |
Giải nhì | 4 số | 900 | 500.000 |
Giải ba | 3 số | 18901 | 50.000 |
In vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Kết quả Max3D Pro Thứ bảy, ngày 13/01/2024
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 668 626 |
2 Tỷ | 1 |
Giải nhất | 806 463 473 979 |
30Tr | 0 |
Giải nhì | 617 335 021 229 858 352 |
10Tr | 11 |
Giải ba | 131 987 605 355 590 742 199 480 |
4Tr | 6 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 1 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 65 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 852 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 5785 |
In vé dò xổ số Max3D Pro - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 12/01/2024
Kết quả Mega 6/45 Thứ sáu, ngày 12/01/2024
10 11 20 27 39 43
Giá trị Jackpot
35.243.823.000
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 35.243.823.000 |
Giải nhất | 5 số | 31 | 10.000.000 |
Giải nhì | 4 số | 1302 | 300.000 |
Giải ba | 3 số | 22486 | 30.000 |
In vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Kết quả Max 3D Thứ sáu, ngày 12/01/2024
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Đặc biệt 1Tr |
666 636
|
Đặc biệt 1Tỷ |
Giải nhất 350K |
742 624 612 091
|
Giải nhất 40Tr |
Giải nhì 210K |
809 284 877 356 130 699
|
Giải nhì 10Tr |
Giải ba 100K |
154 876 594 368 180 060 454 161
|
Giải ba 5Tr |
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba | Giải tư 1Tr |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt | Giải năm 150K |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba | Giải sáu 40K |
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
MAX 3D | MAX 3D+ | ||
---|---|---|---|
Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
Đặc biệt - 1Tr | 29 | Đặc biệt - 1Tỷ | 1 |
Giải nhất - 350K | 43 | Giải nhất - 40Tr | 0 |
Giải nhì - 210K | 160 | Giải nhì - 10Tr | 3 |
Giải ba - 100K | 163 | Giải ba - 5Tr | 2 |
Giải tư - 1Tr | 36 | ||
Giải năm - 150K | 470 | ||
Giải sáu - 40K | 3481 |
In vé dò xổ số Max 3D - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 11/01/2024
Kết quả Power 6/55 Thứ năm, ngày 11/01/2024
02 23 32 44 51 52 28
Giá trị Jackpot 1
65.509.647.150
Giá trị Jackpot 2
4.208.594.000
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 65.509.647.150 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 1 | 4.208.594.000 |
Giải nhất | 5 số | 19 | 40.000.000 |
Giải nhì | 4 số | 757 | 500.000 |
Giải ba | 3 số | 16460 | 50.000 |
In vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Kết quả Max3D Pro Thứ năm, ngày 11/01/2024
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 644 296 |
2 Tỷ | 0 |
Giải nhất | 754 577 377 297 |
30Tr | 2 |
Giải nhì | 169 351 568 726 386 477 |
10Tr | 6 |
Giải ba | 557 869 461 082 951 547 789 278 |
4Tr | 10 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 0 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 51 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 656 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 6030 |
In vé dò xổ số Max3D Pro - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |