Trực Tiếp Kiến Thiết
Trực Tiếp Vietlott
Xổ số Điện Toán
KẾT QUẢ XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 18/11/2023
Kết quả Power 6/55 Thứ bảy, ngày 18/11/2023
01 07 10 14 28 29 02
Giá trị Jackpot 1
37.188.068.250
Giá trị Jackpot 2
3.137.295.700
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 37.188.068.250 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 1 | 3.137.295.700 |
Giải nhất | 5 số | 13 | 40.000.000 |
Giải nhì | 4 số | 667 | 500.000 |
Giải ba | 3 số | 12430 | 50.000 |
In vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Kết quả Max3D Pro Thứ bảy, ngày 18/11/2023
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 522 050 |
2 Tỷ | 0 |
Giải nhất | 447 250 702 798 |
30Tr | 1 |
Giải nhì | 485 088 103 599 345 090 |
10Tr | 1 |
Giải ba | 207 414 779 129 187 024 493 765 |
4Tr | 2 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 0 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 28 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 431 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 4051 |
In vé dò xổ số Max3D Pro - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 17/11/2023
Kết quả Mega 6/45 Thứ sáu, ngày 17/11/2023
16 20 25 26 36 41
Giá trị Jackpot
71.959.468.000
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 71.959.468.000 |
Giải nhất | 5 số | 31 | 10.000.000 |
Giải nhì | 4 số | 1791 | 300.000 |
Giải ba | 3 số | 33459 | 30.000 |
In vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Kết quả Max 3D Thứ sáu, ngày 17/11/2023
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Đặc biệt 1Tr |
618 788
|
Đặc biệt 1Tỷ |
Giải nhất 350K |
292 265 058 446
|
Giải nhất 40Tr |
Giải nhì 210K |
424 390 467 837 550 739
|
Giải nhì 10Tr |
Giải ba 100K |
330 970 216 224 411 648 637 966
|
Giải ba 5Tr |
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba | Giải tư 1Tr |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt | Giải năm 150K |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba | Giải sáu 40K |
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
MAX 3D | MAX 3D+ | ||
---|---|---|---|
Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
Đặc biệt - 1Tr | 18 | Đặc biệt - 1Tỷ | 1 |
Giải nhất - 350K | 25 | Giải nhất - 40Tr | 1 |
Giải nhì - 210K | 57 | Giải nhì - 10Tr | 3 |
Giải ba - 100K | 189 | Giải ba - 5Tr | 3 |
Giải tư - 1Tr | 26 | ||
Giải năm - 150K | 349 | ||
Giải sáu - 40K | 2768 |
In vé dò xổ số Max 3D - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 16/11/2023
Kết quả Power 6/55 Thứ năm, ngày 16/11/2023
03 05 10 18 44 49 28
Giá trị Jackpot 1
35.952.406.950
Giá trị Jackpot 2
4.225.328.000
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 35.952.406.950 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 1 | 4.225.328.000 |
Giải nhất | 5 số | 3 | 40.000.000 |
Giải nhì | 4 số | 461 | 500.000 |
Giải ba | 3 số | 10564 | 50.000 |
In vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Kết quả Max3D Pro Thứ năm, ngày 16/11/2023
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 373 044 |
2 Tỷ | ... |
Giải nhất | 456 253 270 876 |
30Tr | ... |
Giải nhì | 728 306 136 417 172 688 |
10Tr | ... |
Giải ba | 722 563 424 197 197 617 920 641 |
4Tr | ... |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | ... |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | ... |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | ... |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | ... |
In vé dò xổ số Max3D Pro - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 15/11/2023
Kết quả Mega 6/45 Thứ tư, ngày 15/11/2023
02 03 12 16 30 37
Giá trị Jackpot
64.531.119.500
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 64.531.119.500 |
Giải nhất | 5 số | 36 | 10.000.000 |
Giải nhì | 4 số | 2145 | 300.000 |
Giải ba | 3 số | 36946 | 30.000 |
In vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Kết quả Max 3D Thứ tư, ngày 15/11/2023
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Đặc biệt 1Tr |
208 074
|
Đặc biệt 1Tỷ |
Giải nhất 350K |
725 834 163 131
|
Giải nhất 40Tr |
Giải nhì 210K |
560 516 257 714 326 700
|
Giải nhì 10Tr |
Giải ba 100K |
096 437 471 651 451 783 003 457
|
Giải ba 5Tr |
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba | Giải tư 1Tr |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt | Giải năm 150K |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba | Giải sáu 40K |
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
MAX 3D | MAX 3D+ | ||
---|---|---|---|
Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
Đặc biệt - 1Tr | 8 | Đặc biệt - 1Tỷ | 0 |
Giải nhất - 350K | 43 | Giải nhất - 40Tr | 0 |
Giải nhì - 210K | 48 | Giải nhì - 10Tr | 2 |
Giải ba - 100K | 131 | Giải ba - 5Tr | 2 |
Giải tư - 1Tr | 34 | ||
Giải năm - 150K | 374 | ||
Giải sáu - 40K | 2801 |
In vé dò xổ số Max 3D - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 14/11/2023
Kết quả Power 6/55 Thứ ba, ngày 14/11/2023
04 09 12 15 22 38 40
Giá trị Jackpot 1
34.196.392.650
Giá trị Jackpot 2
4.030.215.300
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 34.196.392.650 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 4.030.215.300 |
Giải nhất | 5 số | 13 | 40.000.000 |
Giải nhì | 4 số | 754 | 500.000 |
Giải ba | 3 số | 13994 | 50.000 |
In vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Kết quả Max3D Pro Thứ ba, ngày 14/11/2023
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 943 380 |
2 Tỷ | 0 |
Giải nhất | 874 872 296 359 |
30Tr | 1 |
Giải nhì | 465 605 158 454 271 555 |
10Tr | 3 |
Giải ba | 560 943 212 420 394 417 896 714 |
4Tr | 10 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 0 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 44 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 361 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 4168 |
In vé dò xổ số Max3D Pro - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 13/11/2023
Kết quả Max 3D Thứ hai, ngày 13/11/2023
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Đặc biệt 1Tr |
051 120
|
Đặc biệt 1Tỷ |
Giải nhất 350K |
634 806 608 860
|
Giải nhất 40Tr |
Giải nhì 210K |
151 970 682 174 583 406
|
Giải nhì 10Tr |
Giải ba 100K |
311 283 596 658 940 027 021 751
|
Giải ba 5Tr |
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba | Giải tư 1Tr |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt | Giải năm 150K |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba | Giải sáu 40K |
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
MAX 3D | MAX 3D+ | ||
---|---|---|---|
Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
Đặc biệt - 1Tr | 33 | Đặc biệt - 1Tỷ | 0 |
Giải nhất - 350K | 37 | Giải nhất - 40Tr | 1 |
Giải nhì - 210K | 78 | Giải nhì - 10Tr | 2 |
Giải ba - 100K | 120 | Giải ba - 5Tr | 3 |
Giải tư - 1Tr | 39 | ||
Giải năm - 150K | 585 | ||
Giải sáu - 40K | 4576 |
In vé dò xổ số Max 3D - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 12/11/2023
Kết quả Mega 6/45 Chủ nhật, ngày 12/11/2023
02 04 10 15 27 31
Giá trị Jackpot
57.741.013.000
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 57.741.013.000 |
Giải nhất | 5 số | 38 | 10.000.000 |
Giải nhì | 4 số | 1980 | 300.000 |
Giải ba | 3 số | 31624 | 30.000 |
In vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 11/11/2023
Kết quả Power 6/55 Thứ bảy, ngày 11/11/2023
02 03 04 19 41 42 23
Giá trị Jackpot 1
32.810.830.500
Giá trị Jackpot 2
3.876.263.950
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 32.810.830.500 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 3.876.263.950 |
Giải nhất | 5 số | 13 | 40.000.000 |
Giải nhì | 4 số | 461 | 500.000 |
Giải ba | 3 số | 10208 | 50.000 |
In vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Kết quả Max3D Pro Thứ bảy, ngày 11/11/2023
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 116 520 |
2 Tỷ | 0 |
Giải nhất | 018 907 136 883 |
30Tr | 0 |
Giải nhì | 554 008 997 157 970 587 |
10Tr | 9 |
Giải ba | 034 552 863 930 275 359 340 139 |
4Tr | 2 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 0 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 47 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 417 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 4282 |
In vé dò xổ số Max3D Pro - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |