Trực Tiếp Kiến Thiết
Trực Tiếp Vietlott
Xổ số Điện Toán
KẾT QUẢ XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 18/11/2024
Kết quả Max 3D Thứ hai, ngày 18/11/2024
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Đặc biệt 1Tr |
125 618
|
Đặc biệt 1Tỷ |
Giải nhất 350K |
674 262 125 654
|
Giải nhất 40Tr |
Giải nhì 210K |
817 371 422 450 169 952
|
Giải nhì 10Tr |
Giải ba 100K |
597 645 927 965 338 083 452 012
|
Giải ba 5Tr |
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba | Giải tư 1Tr |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt | Giải năm 150K |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba | Giải sáu 40K |
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
MAX 3D | MAX 3D+ | ||
---|---|---|---|
Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
Đặc biệt - 1Tr | 37 | Đặc biệt - 1Tỷ | 0 |
Giải nhất - 350K | 58 | Giải nhất - 40Tr | 1 |
Giải nhì - 210K | 92 | Giải nhì - 10Tr | 2 |
Giải ba - 100K | 128 | Giải ba - 5Tr | 9 |
Giải tư - 1Tr | 45 | ||
Giải năm - 150K | 710 | ||
Giải sáu - 40K | 5521 |
In vé dò xổ số Max 3D - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 17/11/2024
Kết quả Mega 6/45 Chủ nhật, ngày 17/11/2024
11 17 29 31 38 42
Giá trị Jackpot
13.537.887.500
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 1 | 13.537.887.500 |
Giải nhất | 5 số | 16 | 10.000.000 |
Giải nhì | 4 số | 1005 | 300.000 |
Giải ba | 3 số | 16568 | 30.000 |
In vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 16/11/2024
Kết quả Power 6/55 Thứ bảy, ngày 16/11/2024
16 22 33 37 39 51 54
Giá trị Jackpot 1
51.077.854.200
Giá trị Jackpot 2
4.916.504.700
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 51.077.854.200 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 4.916.504.700 |
Giải nhất | 5 số | 12 | 40.000.000 |
Giải nhì | 4 số | 834 | 500.000 |
Giải ba | 3 số | 18358 | 50.000 |
In vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Kết quả Max3D Pro Thứ bảy, ngày 16/11/2024
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 550 029 |
2 Tỷ | 0 |
Giải nhất | 661 206 311 954 |
30Tr | 1 |
Giải nhì | 792 995 128 631 348 158 |
10Tr | 2 |
Giải ba | 454 985 750 188 136 605 641 796 |
4Tr | 3 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 0 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 65 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 541 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 5389 |
In vé dò xổ số Max3D Pro - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 15/11/2024
Kết quả Mega 6/45 Thứ sáu, ngày 15/11/2024
08 13 31 36 37 40
Giá trị Jackpot
45.581.631.000
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 1 | 45.581.631.000 |
Giải nhất | 5 số | 29 | 10.000.000 |
Giải nhì | 4 số | 1613 | 300.000 |
Giải ba | 3 số | 28419 | 30.000 |
In vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Kết quả Max 3D Thứ sáu, ngày 15/11/2024
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Đặc biệt 1Tr |
529 723
|
Đặc biệt 1Tỷ |
Giải nhất 350K |
119 365 319 934
|
Giải nhất 40Tr |
Giải nhì 210K |
936 031 583 675 155 959
|
Giải nhì 10Tr |
Giải ba 100K |
498 123 402 189 639 447 280 363
|
Giải ba 5Tr |
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba | Giải tư 1Tr |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt | Giải năm 150K |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba | Giải sáu 40K |
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
MAX 3D | MAX 3D+ | ||
---|---|---|---|
Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
Đặc biệt - 1Tr | 29 | Đặc biệt - 1Tỷ | 1 |
Giải nhất - 350K | 72 | Giải nhất - 40Tr | 0 |
Giải nhì - 210K | 70 | Giải nhì - 10Tr | 0 |
Giải ba - 100K | 170 | Giải ba - 5Tr | 10 |
Giải tư - 1Tr | 37 | ||
Giải năm - 150K | 420 | ||
Giải sáu - 40K | 3812 |
In vé dò xổ số Max 3D - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 14/11/2024
Kết quả Power 6/55 Thứ năm, ngày 14/11/2024
12 25 37 40 49 52 31
Giá trị Jackpot 1
48.362.506.500
Giá trị Jackpot 2
4.614.799.400
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 48.362.506.500 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 4.614.799.400 |
Giải nhất | 5 số | 18 | 40.000.000 |
Giải nhì | 4 số | 855 | 500.000 |
Giải ba | 3 số | 15606 | 50.000 |
In vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Kết quả Max3D Pro Thứ năm, ngày 14/11/2024
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 533 153 |
2 Tỷ | 0 |
Giải nhất | 372 563 161 490 |
30Tr | 0 |
Giải nhì | 423 054 843 946 616 862 |
10Tr | 5 |
Giải ba | 501 152 071 775 268 137 505 189 |
4Tr | 2 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 0 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 34 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 774 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 5226 |
In vé dò xổ số Max3D Pro - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 13/11/2024
Kết quả Mega 6/45 Thứ tư, ngày 13/11/2024
03 23 28 35 39 42
Giá trị Jackpot
42.456.900.000
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 42.456.900.000 |
Giải nhất | 5 số | 37 | 10.000.000 |
Giải nhì | 4 số | 1864 | 300.000 |
Giải ba | 3 số | 29918 | 30.000 |
In vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Kết quả Max 3D Thứ tư, ngày 13/11/2024
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Đặc biệt 1Tr |
464 934
|
Đặc biệt 1Tỷ |
Giải nhất 350K |
835 909 893 041
|
Giải nhất 40Tr |
Giải nhì 210K |
910 656 949 548 715 306
|
Giải nhì 10Tr |
Giải ba 100K |
908 810 246 306 289 863 333 980
|
Giải ba 5Tr |
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba | Giải tư 1Tr |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt | Giải năm 150K |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba | Giải sáu 40K |
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
MAX 3D | MAX 3D+ | ||
---|---|---|---|
Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
Đặc biệt - 1Tr | 12 | Đặc biệt - 1Tỷ | 2 |
Giải nhất - 350K | 19 | Giải nhất - 40Tr | 0 |
Giải nhì - 210K | 72 | Giải nhì - 10Tr | 1 |
Giải ba - 100K | 151 | Giải ba - 5Tr | 9 |
Giải tư - 1Tr | 54 | ||
Giải năm - 150K | 518 | ||
Giải sáu - 40K | 3697 |
In vé dò xổ số Max 3D - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 12/11/2024
Kết quả Power 6/55 Thứ ba, ngày 12/11/2024
01 21 29 35 41 45 20
Giá trị Jackpot 1
46.129.206.900
Giá trị Jackpot 2
4.366.655.000
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 46.129.206.900 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 4.366.655.000 |
Giải nhất | 5 số | 15 | 40.000.000 |
Giải nhì | 4 số | 786 | 500.000 |
Giải ba | 3 số | 16684 | 50.000 |
In vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Kết quả Max3D Pro Thứ ba, ngày 12/11/2024
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 872 884 |
2 Tỷ | 0 |
Giải nhất | 312 603 158 371 |
30Tr | 0 |
Giải nhì | 406 834 311 668 393 194 |
10Tr | 3 |
Giải ba | 068 509 171 510 762 364 806 817 |
4Tr | 15 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 0 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 81 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 463 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 5829 |
In vé dò xổ số Max3D Pro - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 11/11/2024
Kết quả Max 3D Thứ hai, ngày 11/11/2024
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Đặc biệt 1Tr |
323 439
|
Đặc biệt 1Tỷ |
Giải nhất 350K |
863 196 986 086
|
Giải nhất 40Tr |
Giải nhì 210K |
256 104 289 606 180 457
|
Giải nhì 10Tr |
Giải ba 100K |
276 689 061 952 975 247 694 115
|
Giải ba 5Tr |
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba | Giải tư 1Tr |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt | Giải năm 150K |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba | Giải sáu 40K |
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
MAX 3D | MAX 3D+ | ||
---|---|---|---|
Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
Đặc biệt - 1Tr | 30 | Đặc biệt - 1Tỷ | 3 |
Giải nhất - 350K | 67 | Giải nhất - 40Tr | 2 |
Giải nhì - 210K | 81 | Giải nhì - 10Tr | 4 |
Giải ba - 100K | 110 | Giải ba - 5Tr | 10 |
Giải tư - 1Tr | 85 | ||
Giải năm - 150K | 659 | ||
Giải sáu - 40K | 5864 |
In vé dò xổ số Max 3D - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |