Trực Tiếp Kiến Thiết
Trực Tiếp Vietlott
Xổ số Điện Toán
KẾT QUẢ XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 19/09/2024
Kết quả Power 6/55 Thứ năm, ngày 19/09/2024
04 09 22 24 45 54 48
Giá trị Jackpot 1
67.050.862.500
Giá trị Jackpot 2
4.261.891.150
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 67.050.862.500 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 4.261.891.150 |
Giải nhất | 5 số | 19 | 40.000.000 |
Giải nhì | 4 số | 1002 | 500.000 |
Giải ba | 3 số | 20340 | 50.000 |
In vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Kết quả Max3D Pro Thứ năm, ngày 19/09/2024
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 387 344 |
2 Tỷ | 0 |
Giải nhất | 498 646 874 908 |
30Tr | 0 |
Giải nhì | 000 899 520 579 366 040 |
10Tr | 3 |
Giải ba | 089 584 084 041 826 120 246 604 |
4Tr | 10 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 0 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 54 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 569 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 4570 |
In vé dò xổ số Max3D Pro - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 18/09/2024
Kết quả Mega 6/45 Thứ tư, ngày 18/09/2024
04 08 27 28 35 36
Giá trị Jackpot
17.855.427.500
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 17.855.427.500 |
Giải nhất | 5 số | 19 | 10.000.000 |
Giải nhì | 4 số | 919 | 300.000 |
Giải ba | 3 số | 17057 | 30.000 |
In vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Kết quả Max 3D Thứ tư, ngày 18/09/2024
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Đặc biệt 1Tr |
627 968
|
Đặc biệt 1Tỷ |
Giải nhất 350K |
718 867 689 014
|
Giải nhất 40Tr |
Giải nhì 210K |
397 364 164 750 885 066
|
Giải nhì 10Tr |
Giải ba 100K |
655 429 480 623 845 347 203 644
|
Giải ba 5Tr |
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba | Giải tư 1Tr |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt | Giải năm 150K |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba | Giải sáu 40K |
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
MAX 3D | MAX 3D+ | ||
---|---|---|---|
Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
Đặc biệt - 1Tr | 23 | Đặc biệt - 1Tỷ | 0 |
Giải nhất - 350K | 55 | Giải nhất - 40Tr | 0 |
Giải nhì - 210K | 69 | Giải nhì - 10Tr | 0 |
Giải ba - 100K | 78 | Giải ba - 5Tr | 2 |
Giải tư - 1Tr | 26 | ||
Giải năm - 150K | 328 | ||
Giải sáu - 40K | 3394 |
In vé dò xổ số Max 3D - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 17/09/2024
Kết quả Power 6/55 Thứ ba, ngày 17/09/2024
14 32 34 41 47 54 48
Giá trị Jackpot 1
64.498.682.550
Giá trị Jackpot 2
3.978.315.600
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 64.498.682.550 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 3.978.315.600 |
Giải nhất | 5 số | 9 | 40.000.000 |
Giải nhì | 4 số | 857 | 500.000 |
Giải ba | 3 số | 17607 | 50.000 |
In vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Kết quả Max3D Pro Thứ ba, ngày 17/09/2024
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 849 218 |
2 Tỷ | 0 |
Giải nhất | 725 690 089 435 |
30Tr | 0 |
Giải nhì | 394 335 158 326 064 337 |
10Tr | 13 |
Giải ba | 042 251 378 963 728 008 999 994 |
4Tr | 16 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 0 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 59 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 616 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 5455 |
In vé dò xổ số Max3D Pro - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 16/09/2024
Kết quả Max 3D Thứ hai, ngày 16/09/2024
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Đặc biệt 1Tr |
597 016
|
Đặc biệt 1Tỷ |
Giải nhất 350K |
793 345 618 825
|
Giải nhất 40Tr |
Giải nhì 210K |
074 059 761 353 161 463
|
Giải nhì 10Tr |
Giải ba 100K |
805 915 655 812 061 592 519 768
|
Giải ba 5Tr |
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba | Giải tư 1Tr |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt | Giải năm 150K |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba | Giải sáu 40K |
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
MAX 3D | MAX 3D+ | ||
---|---|---|---|
Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
Đặc biệt - 1Tr | 30 | Đặc biệt - 1Tỷ | 1 |
Giải nhất - 350K | 49 | Giải nhất - 40Tr | 3 |
Giải nhì - 210K | 94 | Giải nhì - 10Tr | 1 |
Giải ba - 100K | 105 | Giải ba - 5Tr | 7 |
Giải tư - 1Tr | 47 | ||
Giải năm - 150K | 476 | ||
Giải sáu - 40K | 4836 |
In vé dò xổ số Max 3D - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 15/09/2024
Kết quả Mega 6/45 Chủ nhật, ngày 15/09/2024
03 11 28 32 33 35
Giá trị Jackpot
16.097.503.500
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 16.097.503.500 |
Giải nhất | 5 số | 22 | 10.000.000 |
Giải nhì | 4 số | 1145 | 300.000 |
Giải ba | 3 số | 16449 | 30.000 |
In vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 14/09/2024
Kết quả Power 6/55 Thứ bảy, ngày 14/09/2024
02 12 25 32 51 54 34
Giá trị Jackpot 1
60.968.881.650
Giá trị Jackpot 2
3.586.115.500
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 60.968.881.650 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 3.586.115.500 |
Giải nhất | 5 số | 16 | 40.000.000 |
Giải nhì | 4 số | 923 | 500.000 |
Giải ba | 3 số | 17958 | 50.000 |
In vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Kết quả Max3D Pro Thứ bảy, ngày 14/09/2024
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 310 884 |
2 Tỷ | 0 |
Giải nhất | 735 926 135 528 |
30Tr | 2 |
Giải nhì | 235 487 648 076 320 061 |
10Tr | 0 |
Giải ba | 702 087 344 736 687 394 179 313 |
4Tr | 8 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 0 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 42 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 404 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 5128 |
In vé dò xổ số Max3D Pro - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 13/09/2024
Kết quả Mega 6/45 Thứ sáu, ngày 13/09/2024
06 12 27 34 41 42
Giá trị Jackpot
14.538.458.000
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 14.538.458.000 |
Giải nhất | 5 số | 30 | 10.000.000 |
Giải nhì | 4 số | 963 | 300.000 |
Giải ba | 3 số | 14666 | 30.000 |
In vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Kết quả Max 3D Thứ sáu, ngày 13/09/2024
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Đặc biệt 1Tr |
546 800
|
Đặc biệt 1Tỷ |
Giải nhất 350K |
232 158 382 194
|
Giải nhất 40Tr |
Giải nhì 210K |
353 962 400 404 102 494
|
Giải nhì 10Tr |
Giải ba 100K |
209 106 731 327 220 965 789 426
|
Giải ba 5Tr |
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba | Giải tư 1Tr |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt | Giải năm 150K |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba | Giải sáu 40K |
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
MAX 3D | MAX 3D+ | ||
---|---|---|---|
Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
Đặc biệt - 1Tr | 61 | Đặc biệt - 1Tỷ | 0 |
Giải nhất - 350K | 51 | Giải nhất - 40Tr | 0 |
Giải nhì - 210K | 222 | Giải nhì - 10Tr | 6 |
Giải ba - 100K | 167 | Giải ba - 5Tr | 3 |
Giải tư - 1Tr | 55 | ||
Giải năm - 150K | 324 | ||
Giải sáu - 40K | 4117 |
In vé dò xổ số Max 3D - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 12/09/2024
Kết quả Power 6/55 Thứ năm, ngày 12/09/2024
03 08 31 36 39 47 38
Giá trị Jackpot 1
58.348.724.700
Giá trị Jackpot 2
3.294.986.950
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 58.348.724.700 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 3.294.986.950 |
Giải nhất | 5 số | 15 | 40.000.000 |
Giải nhì | 4 số | 793 | 500.000 |
Giải ba | 3 số | 18714 | 50.000 |
In vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Kết quả Max3D Pro Thứ năm, ngày 12/09/2024
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 258 728 |
2 Tỷ | 0 |
Giải nhất | 565 283 069 066 |
30Tr | 1 |
Giải nhì | 119 203 366 480 686 689 |
10Tr | 3 |
Giải ba | 183 160 063 249 701 579 831 750 |
4Tr | 3 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 0 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 52 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 716 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 5722 |
In vé dò xổ số Max3D Pro - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |