Trực Tiếp Kiến Thiết
Trực Tiếp Vietlott
Xổ số Điện Toán
KẾT QUẢ XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 19/10/2024
Kết quả Power 6/55 Thứ bảy, ngày 19/10/2024
09 22 31 39 43 51 19
Giá trị Jackpot 1
123.535.166.700
Giá trị Jackpot 2
5.795.114.450
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 123.535.166.700 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 5.795.114.450 |
Giải nhất | 5 số | 23 | 40.000.000 |
Giải nhì | 4 số | 1523 | 500.000 |
Giải ba | 3 số | 29902 | 50.000 |
In vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Kết quả Max3D Pro Thứ bảy, ngày 19/10/2024
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 042 988 |
2 Tỷ | 0 |
Giải nhất | 980 460 276 107 |
30Tr | 10 |
Giải nhì | 694 389 043 608 225 124 |
10Tr | 14 |
Giải ba | 991 172 366 565 319 831 927 872 |
4Tr | 3 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 1 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 54 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 496 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 5193 |
In vé dò xổ số Max3D Pro - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 18/10/2024
Kết quả Mega 6/45 Thứ sáu, ngày 18/10/2024
13 19 20 22 24 37
Giá trị Jackpot
16.591.982.500
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 16.591.982.500 |
Giải nhất | 5 số | 16 | 10.000.000 |
Giải nhì | 4 số | 1085 | 300.000 |
Giải ba | 3 số | 18034 | 30.000 |
In vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Kết quả Max 3D Thứ sáu, ngày 18/10/2024
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Đặc biệt 1Tr |
387 695
|
Đặc biệt 1Tỷ |
Giải nhất 350K |
524 062 066 506
|
Giải nhất 40Tr |
Giải nhì 210K |
836 183 696 175 741 228
|
Giải nhì 10Tr |
Giải ba 100K |
995 255 479 074 993 768 619 531
|
Giải ba 5Tr |
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba | Giải tư 1Tr |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt | Giải năm 150K |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba | Giải sáu 40K |
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
MAX 3D | MAX 3D+ | ||
---|---|---|---|
Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
Đặc biệt - 1Tr | 18 | Đặc biệt - 1Tỷ | 0 |
Giải nhất - 350K | 62 | Giải nhất - 40Tr | 1 |
Giải nhì - 210K | 69 | Giải nhì - 10Tr | 0 |
Giải ba - 100K | 117 | Giải ba - 5Tr | 3 |
Giải tư - 1Tr | 31 | ||
Giải năm - 150K | 342 | ||
Giải sáu - 40K | 3786 |
In vé dò xổ số Max 3D - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 17/10/2024
Kết quả Power 6/55 Thứ năm, ngày 17/10/2024
11 14 15 26 38 41 25
Giá trị Jackpot 1
115.151.146.950
Giá trị Jackpot 2
4.863.556.700
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 115.151.146.950 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 4.863.556.700 |
Giải nhất | 5 số | 26 | 40.000.000 |
Giải nhì | 4 số | 1618 | 500.000 |
Giải ba | 3 số | 31501 | 50.000 |
In vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Kết quả Max3D Pro Thứ năm, ngày 17/10/2024
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 186 547 |
2 Tỷ | 0 |
Giải nhất | 624 559 882 907 |
30Tr | 0 |
Giải nhì | 635 521 899 547 041 524 |
10Tr | 4 |
Giải ba | 628 749 983 420 190 191 212 435 |
4Tr | 19 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 0 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 79 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 697 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 5461 |
In vé dò xổ số Max3D Pro - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 16/10/2024
Kết quả Mega 6/45 Thứ tư, ngày 16/10/2024
04 14 19 23 24 37
Giá trị Jackpot
14.890.252.500
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 14.890.252.500 |
Giải nhất | 5 số | 25 | 10.000.000 |
Giải nhì | 4 số | 1210 | 300.000 |
Giải ba | 3 số | 18101 | 30.000 |
In vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Kết quả Max 3D Thứ tư, ngày 16/10/2024
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Đặc biệt 1Tr |
517 445
|
Đặc biệt 1Tỷ |
Giải nhất 350K |
701 065 786 716
|
Giải nhất 40Tr |
Giải nhì 210K |
929 383 392 326 332 979
|
Giải nhì 10Tr |
Giải ba 100K |
051 550 513 596 151 528 523 068
|
Giải ba 5Tr |
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba | Giải tư 1Tr |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt | Giải năm 150K |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba | Giải sáu 40K |
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
MAX 3D | MAX 3D+ | ||
---|---|---|---|
Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
Đặc biệt - 1Tr | 25 | Đặc biệt - 1Tỷ | 0 |
Giải nhất - 350K | 30 | Giải nhất - 40Tr | 0 |
Giải nhì - 210K | 748 | Giải nhì - 10Tr | 5 |
Giải ba - 100K | 111 | Giải ba - 5Tr | 4 |
Giải tư - 1Tr | 32 | ||
Giải năm - 150K | 381 | ||
Giải sáu - 40K | 3610 |
In vé dò xổ số Max 3D - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 15/10/2024
Kết quả Power 6/55 Thứ ba, ngày 15/10/2024
04 25 41 42 46 52 33
Giá trị Jackpot 1
108.078.091.050
Giá trị Jackpot 2
4.077.661.600
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 108.078.091.050 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 4.077.661.600 |
Giải nhất | 5 số | 22 | 40.000.000 |
Giải nhì | 4 số | 1297 | 500.000 |
Giải ba | 3 số | 27127 | 50.000 |
In vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Kết quả Max3D Pro Thứ ba, ngày 15/10/2024
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 043 209 |
2 Tỷ | 0 |
Giải nhất | 642 509 586 754 |
30Tr | 2 |
Giải nhì | 901 906 576 880 052 322 |
10Tr | 2 |
Giải ba | 814 615 113 472 591 623 582 978 |
4Tr | 4 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 5 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 58 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 474 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 5102 |
In vé dò xổ số Max3D Pro - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 14/10/2024
Kết quả Max 3D Thứ hai, ngày 14/10/2024
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Đặc biệt 1Tr |
955 076
|
Đặc biệt 1Tỷ |
Giải nhất 350K |
334 294 814 513
|
Giải nhất 40Tr |
Giải nhì 210K |
462 914 577 423 897 688
|
Giải nhì 10Tr |
Giải ba 100K |
266 354 494 793 037 672 214 005
|
Giải ba 5Tr |
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba | Giải tư 1Tr |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt | Giải năm 150K |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba | Giải sáu 40K |
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
MAX 3D | MAX 3D+ | ||
---|---|---|---|
Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
Đặc biệt - 1Tr | 38 | Đặc biệt - 1Tỷ | 0 |
Giải nhất - 350K | 42 | Giải nhất - 40Tr | 0 |
Giải nhì - 210K | 310 | Giải nhì - 10Tr | 2 |
Giải ba - 100K | 162 | Giải ba - 5Tr | 4 |
Giải tư - 1Tr | 75 | ||
Giải năm - 150K | 493 | ||
Giải sáu - 40K | 5779 |
In vé dò xổ số Max 3D - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 13/10/2024
Kết quả Mega 6/45 Chủ nhật, ngày 13/10/2024
07 10 13 17 21 45
Giá trị Jackpot
13.369.031.000
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 13.369.031.000 |
Giải nhất | 5 số | 19 | 10.000.000 |
Giải nhì | 4 số | 1032 | 300.000 |
Giải ba | 3 số | 16708 | 30.000 |
In vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 12/10/2024
Kết quả Power 6/55 Thứ bảy, ngày 12/10/2024
29 34 35 38 50 51 37
Giá trị Jackpot 1
102.984.137.400
Giá trị Jackpot 2
3.511.666.750
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 102.984.137.400 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 3.511.666.750 |
Giải nhất | 5 số | 19 | 40.000.000 |
Giải nhì | 4 số | 971 | 500.000 |
Giải ba | 3 số | 23075 | 50.000 |
In vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Kết quả Max3D Pro Thứ bảy, ngày 12/10/2024
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 495 620 |
2 Tỷ | 0 |
Giải nhất | 776 927 136 364 |
30Tr | 0 |
Giải nhì | 697 024 609 885 198 398 |
10Tr | 4 |
Giải ba | 512 429 427 008 816 725 419 840 |
4Tr | 13 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 0 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 40 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 411 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 4996 |
In vé dò xổ số Max3D Pro - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |