Trực Tiếp Kiến Thiết
Trực Tiếp Vietlott
Xổ số Điện Toán
KẾT QUẢ XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 20/02/2025
Kết quả Power 6/55 Thứ năm, ngày 20/02/2025
13 17 20 27 36 54 47
Giá trị Jackpot 1
74.036.618.400
Giá trị Jackpot 2
3.406.317.350
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 74.036.618.400 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 3.406.317.350 |
Giải nhất | 5 số | 7 | 40.000.000 |
Giải nhì | 4 số | 985 | 500.000 |
Giải ba | 3 số | 21574 | 50.000 |
In vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Kết quả Max3D Pro Thứ năm, ngày 20/02/2025
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 521 911 |
2 Tỷ | 0 |
Giải nhất | 968 299 219 540 |
30Tr | 28 |
Giải nhì | 760 463 401 482 915 246 |
10Tr | 3 |
Giải ba | 127 171 819 468 368 817 645 078 |
4Tr | 5 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 0 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 83 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 728 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 6215 |
In vé dò xổ số Max3D Pro - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 19/02/2025
Kết quả Mega 6/45 Thứ tư, ngày 19/02/2025
01 06 10 11 25 29
Giá trị Jackpot
16.995.194.500
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 16.995.194.500 |
Giải nhất | 5 số | 43 | 10.000.000 |
Giải nhì | 4 số | 1480 | 300.000 |
Giải ba | 3 số | 21887 | 30.000 |
In vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Kết quả Max 3D Thứ tư, ngày 19/02/2025
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Đặc biệt 1Tr |
339 066
|
Đặc biệt 1Tỷ |
Giải nhất 350K |
310 101 705 729
|
Giải nhất 40Tr |
Giải nhì 210K |
175 155 095 983 475 084
|
Giải nhì 10Tr |
Giải ba 100K |
942 351 832 311 820 159 709 949
|
Giải ba 5Tr |
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba | Giải tư 1Tr |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt | Giải năm 150K |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba | Giải sáu 40K |
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
MAX 3D | MAX 3D+ | ||
---|---|---|---|
Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
Đặc biệt - 1Tr | 29 | Đặc biệt - 1Tỷ | 0 |
Giải nhất - 350K | 148 | Giải nhất - 40Tr | 31 |
Giải nhì - 210K | 66 | Giải nhì - 10Tr | 31 |
Giải ba - 100K | 120 | Giải ba - 5Tr | 5 |
Giải tư - 1Tr | 103 | ||
Giải năm - 150K | 552 | ||
Giải sáu - 40K | 4454 |
In vé dò xổ số Max 3D - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 18/02/2025
Kết quả Power 6/55 Thứ ba, ngày 18/02/2025
12 13 30 38 40 47 42
Giá trị Jackpot 1
70.379.762.250
Giá trị Jackpot 2
8.683.209.000
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 70.379.762.250 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 1 | 8.683.209.000 |
Giải nhất | 5 số | 12 | 40.000.000 |
Giải nhì | 4 số | 912 | 500.000 |
Giải ba | 3 số | 20665 | 50.000 |
In vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Kết quả Max3D Pro Thứ ba, ngày 18/02/2025
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 525 578 |
2 Tỷ | 0 |
Giải nhất | 592 183 507 925 |
30Tr | 2 |
Giải nhì | 300 279 023 992 940 961 |
10Tr | 9 |
Giải ba | 556 667 902 105 143 327 897 727 |
4Tr | 9 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 1 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 77 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 818 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 6305 |
In vé dò xổ số Max3D Pro - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 17/02/2025
Kết quả Max 3D Thứ hai, ngày 17/02/2025
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Đặc biệt 1Tr |
820 195
|
Đặc biệt 1Tỷ |
Giải nhất 350K |
937 881 498 894
|
Giải nhất 40Tr |
Giải nhì 210K |
921 394 846 212 966 466
|
Giải nhì 10Tr |
Giải ba 100K |
931 935 860 192 366 072 386 005
|
Giải ba 5Tr |
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba | Giải tư 1Tr |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt | Giải năm 150K |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba | Giải sáu 40K |
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
MAX 3D | MAX 3D+ | ||
---|---|---|---|
Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
Đặc biệt - 1Tr | 27 | Đặc biệt - 1Tỷ | 0 |
Giải nhất - 350K | 69 | Giải nhất - 40Tr | 1 |
Giải nhì - 210K | 91 | Giải nhì - 10Tr | 6 |
Giải ba - 100K | 151 | Giải ba - 5Tr | 6 |
Giải tư - 1Tr | 55 | ||
Giải năm - 150K | 785 | ||
Giải sáu - 40K | 6153 |
In vé dò xổ số Max 3D - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 16/02/2025
Kết quả Mega 6/45 Chủ nhật, ngày 16/02/2025
11 19 26 28 35 40
Giá trị Jackpot
15.385.461.000
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 15.385.461.000 |
Giải nhất | 5 số | 25 | 10.000.000 |
Giải nhì | 4 số | 1113 | 300.000 |
Giải ba | 3 số | 18550 | 30.000 |
In vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 15/02/2025
Kết quả Power 6/55 Thứ bảy, ngày 15/02/2025
22 37 38 47 51 55 31
Giá trị Jackpot 1
66.365.326.200
Giá trị Jackpot 2
8.237.160.550
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 66.365.326.200 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 8.237.160.550 |
Giải nhất | 5 số | 9 | 40.000.000 |
Giải nhì | 4 số | 816 | 500.000 |
Giải ba | 3 số | 19302 | 50.000 |
In vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Kết quả Max3D Pro Thứ bảy, ngày 15/02/2025
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 193 390 |
2 Tỷ | 0 |
Giải nhất | 490 560 835 001 |
30Tr | 0 |
Giải nhì | 088 883 291 068 258 655 |
10Tr | 3 |
Giải ba | 032 373 820 555 491 128 092 539 |
4Tr | 4 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 0 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 32 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 587 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 5811 |
In vé dò xổ số Max3D Pro - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 14/02/2025
Kết quả Mega 6/45 Thứ sáu, ngày 14/02/2025
06 08 10 27 28 32
Giá trị Jackpot
13.642.050.000
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 13.642.050.000 |
Giải nhất | 5 số | 25 | 10.000.000 |
Giải nhì | 4 số | 1104 | 300.000 |
Giải ba | 3 số | 19155 | 30.000 |
In vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Kết quả Max 3D Thứ sáu, ngày 14/02/2025
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Đặc biệt 1Tr |
372 652
|
Đặc biệt 1Tỷ |
Giải nhất 350K |
372 586 057 268
|
Giải nhất 40Tr |
Giải nhì 210K |
800 373 310 542 916 226
|
Giải nhì 10Tr |
Giải ba 100K |
238 270 899 429 519 141 020 745
|
Giải ba 5Tr |
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba | Giải tư 1Tr |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt | Giải năm 150K |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba | Giải sáu 40K |
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
MAX 3D | MAX 3D+ | ||
---|---|---|---|
Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
Đặc biệt - 1Tr | 40 | Đặc biệt - 1Tỷ | 0 |
Giải nhất - 350K | 162 | Giải nhất - 40Tr | 8 |
Giải nhì - 210K | 90 | Giải nhì - 10Tr | 4 |
Giải ba - 100K | 128 | Giải ba - 5Tr | 5 |
Giải tư - 1Tr | 68 | ||
Giải năm - 150K | 692 | ||
Giải sáu - 40K | 5304 |
In vé dò xổ số Max 3D - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 13/02/2025
Kết quả Power 6/55 Thứ năm, ngày 13/02/2025
02 08 23 26 42 47 07
Giá trị Jackpot 1
62.674.223.700
Giá trị Jackpot 2
7.827.038.050
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 62.674.223.700 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 7.827.038.050 |
Giải nhất | 5 số | 11 | 40.000.000 |
Giải nhì | 4 số | 924 | 500.000 |
Giải ba | 3 số | 20906 | 50.000 |
In vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Kết quả Max3D Pro Thứ năm, ngày 13/02/2025
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 710 862 |
2 Tỷ | 1 |
Giải nhất | 869 295 138 967 |
30Tr | 3 |
Giải nhì | 558 958 779 655 436 351 |
10Tr | 6 |
Giải ba | 765 163 035 196 739 199 809 553 |
4Tr | 10 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 0 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 95 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 539 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 6271 |
In vé dò xổ số Max3D Pro - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |