Trực Tiếp Kiến Thiết
Trực Tiếp Vietlott
Xổ số Điện Toán
KẾT QUẢ XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 20/09/2023
Kết quả Mega 6/45 Thứ tư, ngày 20/09/2023
03 06 20 39 40 41
Giá trị Jackpot
32.375.490.000
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 32.375.490.000 |
Giải nhất | 5 số | 25 | 10.000.000 |
Giải nhì | 4 số | 956 | 300.000 |
Giải ba | 3 số | 16563 | 30.000 |
In vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Kết quả Max 3D Thứ tư, ngày 20/09/2023
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Đặc biệt 1Tr |
749 728
|
Đặc biệt 1Tỷ |
Giải nhất 350K |
129 815 512 887
|
Giải nhất 40Tr |
Giải nhì 210K |
912 455 880 107 913 773
|
Giải nhì 10Tr |
Giải ba 100K |
576 780 189 005 504 447 946 780
|
Giải ba 5Tr |
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba | Giải tư 1Tr |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt | Giải năm 150K |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba | Giải sáu 40K |
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
MAX 3D | MAX 3D+ | ||
---|---|---|---|
Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
Đặc biệt - 1Tr | 34 | Đặc biệt - 1Tỷ | 1 |
Giải nhất - 350K | 44 | Giải nhất - 40Tr | 0 |
Giải nhì - 210K | 113 | Giải nhì - 10Tr | 1 |
Giải ba - 100K | 65 | Giải ba - 5Tr | 8 |
Giải tư - 1Tr | 17 | ||
Giải năm - 150K | 349 | ||
Giải sáu - 40K | 2603 |
In vé dò xổ số Max 3D - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 20/09/2023 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 20/09/2023 |
6 3 1 1 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 19/09/2023
Kết quả Power 6/55 Thứ ba, ngày 19/09/2023
17 29 35 40 51 52 23
Giá trị Jackpot 1
64.650.236.700
Giá trị Jackpot 2
4.358.548.600
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 64.650.236.700 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 4.358.548.600 |
Giải nhất | 5 số | 4 | 40.000.000 |
Giải nhì | 4 số | 555 | 500.000 |
Giải ba | 3 số | 13751 | 50.000 |
In vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Kết quả Max3D Pro Thứ ba, ngày 19/09/2023
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 408 535 |
2 Tỷ | 0 |
Giải nhất | 770 675 831 097 |
30Tr | 1 |
Giải nhì | 802 965 890 776 239 585 |
10Tr | 2 |
Giải ba | 759 497 769 282 741 907 827 334 |
4Tr | 10 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 1 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 72 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 396 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 3798 |
In vé dò xổ số Max3D Pro - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 19/09/2023 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 19/09/2023 |
6 5 3 6 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 18/09/2023
Kết quả Max 3D Thứ hai, ngày 18/09/2023
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Đặc biệt 1Tr |
590 110
|
Đặc biệt 1Tỷ |
Giải nhất 350K |
432 247 146 716
|
Giải nhất 40Tr |
Giải nhì 210K |
987 123 185 934 576 730
|
Giải nhì 10Tr |
Giải ba 100K |
652 170 387 980 811 663 251 160
|
Giải ba 5Tr |
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba | Giải tư 1Tr |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt | Giải năm 150K |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba | Giải sáu 40K |
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
MAX 3D | MAX 3D+ | ||
---|---|---|---|
Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
Đặc biệt - 1Tr | 32 | Đặc biệt - 1Tỷ | 0 |
Giải nhất - 350K | 42 | Giải nhất - 40Tr | 1 |
Giải nhì - 210K | 62 | Giải nhì - 10Tr | 0 |
Giải ba - 100K | 160 | Giải ba - 5Tr | 0 |
Giải tư - 1Tr | 18 | ||
Giải năm - 150K | 601 | ||
Giải sáu - 40K | 4188 |
In vé dò xổ số Max 3D - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ hai ngày 18/09/2023 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ hai ngày 18/09/2023 |
0 6 6 9 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 17/09/2023
Kết quả Mega 6/45 Chủ nhật, ngày 17/09/2023
06 10 15 36 39 43
Giá trị Jackpot
30.649.643.500
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 30.649.643.500 |
Giải nhất | 5 số | 21 | 10.000.000 |
Giải nhì | 4 số | 1096 | 300.000 |
Giải ba | 3 số | 18528 | 30.000 |
In vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 17/09/2023 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 17/09/2023 |
2 2 0 4 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 16/09/2023
Kết quả Power 6/55 Thứ bảy, ngày 16/09/2023
25 27 42 51 54 55 45
Giá trị Jackpot 1
61.815.809.550
Giá trị Jackpot 2
4.043.612.250
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 61.815.809.550 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 4.043.612.250 |
Giải nhất | 5 số | 6 | 40.000.000 |
Giải nhì | 4 số | 584 | 500.000 |
Giải ba | 3 số | 12178 | 50.000 |
In vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Kết quả Max3D Pro Thứ bảy, ngày 16/09/2023
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 955 646 |
2 Tỷ | 0 |
Giải nhất | 720 422 088 216 |
30Tr | 1 |
Giải nhì | 089 102 884 868 885 812 |
10Tr | 2 |
Giải ba | 086 597 407 480 733 662 500 442 |
4Tr | 10 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 1 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 72 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 396 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 3798 |
In vé dò xổ số Max3D Pro - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 16/09/2023 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 16/09/2023 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 16/09/2023 |
6 1 7 8 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 15/09/2023
Kết quả Mega 6/45 Thứ sáu, ngày 15/09/2023
02 03 05 07 10 38
Giá trị Jackpot
29.109.343.500
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 29.109.343.500 |
Giải nhất | 5 số | 17 | 10.000.000 |
Giải nhì | 4 số | 1078 | 300.000 |
Giải ba | 3 số | 17324 | 30.000 |
In vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Kết quả Max 3D Thứ sáu, ngày 15/09/2023
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Đặc biệt 1Tr |
183 305
|
Đặc biệt 1Tỷ |
Giải nhất 350K |
615 355 503 190
|
Giải nhất 40Tr |
Giải nhì 210K |
261 235 374 507 090 509
|
Giải nhì 10Tr |
Giải ba 100K |
607 083 379 418 859 475 090 858
|
Giải ba 5Tr |
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba | Giải tư 1Tr |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt | Giải năm 150K |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba | Giải sáu 40K |
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
MAX 3D | MAX 3D+ | ||
---|---|---|---|
Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
Đặc biệt - 1Tr | 20 | Đặc biệt - 1Tỷ | 0 |
Giải nhất - 350K | 38 | Giải nhất - 40Tr | 0 |
Giải nhì - 210K | 75 | Giải nhì - 10Tr | 8 |
Giải ba - 100K | 109 | Giải ba - 5Tr | 7 |
Giải tư - 1Tr | 36 | ||
Giải năm - 150K | 257 | ||
Giải sáu - 40K | 3126 |
In vé dò xổ số Max 3D - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 15/09/2023 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 15/09/2023 |
2 9 9 1 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 14/09/2023
Kết quả Power 6/55 Thứ năm, ngày 14/09/2023
06 10 20 22 50 52 34
Giá trị Jackpot 1
59.333.976.300
Giá trị Jackpot 2
3.767.853.000
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 59.333.976.300 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 3.767.853.000 |
Giải nhất | 5 số | 1 | 40.000.000 |
Giải nhì | 4 số | 642 | 500.000 |
Giải ba | 3 số | 13037 | 50.000 |
In vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Kết quả Max3D Pro Thứ năm, ngày 14/09/2023
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 853 466 |
2 Tỷ | 0 |
Giải nhất | 712 599 854 688 |
30Tr | 0 |
Giải nhì | 942 505 741 816 805 466 |
10Tr | 2 |
Giải ba | 439 434 573 711 965 674 242 260 |
4Tr | 2 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 0 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 30 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 415 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 3630 |
In vé dò xổ số Max3D Pro - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 14/09/2023 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 14/09/2023 |
4 4 0 3 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 13/09/2023
Kết quả Mega 6/45 Thứ tư, ngày 13/09/2023
02 04 07 09 12 13
Giá trị Jackpot
27.497.610.500
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 27.497.610.500 |
Giải nhất | 5 số | 36 | 10.000.000 |
Giải nhì | 4 số | 1325 | 300.000 |
Giải ba | 3 số | 18682 | 30.000 |
In vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Kết quả Max 3D Thứ tư, ngày 13/09/2023
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Đặc biệt 1Tr |
647 719
|
Đặc biệt 1Tỷ |
Giải nhất 350K |
765 576 025 855
|
Giải nhất 40Tr |
Giải nhì 210K |
339 413 530 738 985 967
|
Giải nhì 10Tr |
Giải ba 100K |
722 362 295 436 153 638 579 987
|
Giải ba 5Tr |
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba | Giải tư 1Tr |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt | Giải năm 150K |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba | Giải sáu 40K |
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
MAX 3D | MAX 3D+ | ||
---|---|---|---|
Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
Đặc biệt - 1Tr | 20 | Đặc biệt - 1Tỷ | 0 |
Giải nhất - 350K | 38 | Giải nhất - 40Tr | 0 |
Giải nhì - 210K | 75 | Giải nhì - 10Tr | 8 |
Giải ba - 100K | 109 | Giải ba - 5Tr | 7 |
Giải tư - 1Tr | 36 | ||
Giải năm - 150K | 257 | ||
Giải sáu - 40K | 3126 |
In vé dò xổ số Max 3D - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 13/09/2023 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 13/09/2023 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 13/09/2023 |
0 1 2 1 |