Trực Tiếp Kiến Thiết
Trực Tiếp Vietlott
Xổ số Điện Toán
KẾT QUẢ XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 21/10/2023
Kết quả Power 6/55 Thứ bảy, ngày 21/10/2023
11 16 24 34 47 52 15
Giá trị Jackpot 1
142.854.653.550
Giá trị Jackpot 2
5.512.337.200
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 142.854.653.550 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 5.512.337.200 |
Giải nhất | 5 số | 14 | 40.000.000 |
Giải nhì | 4 số | 1280 | 500.000 |
Giải ba | 3 số | 26040 | 50.000 |
In vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Kết quả Max3D Pro Thứ bảy, ngày 21/10/2023
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 555 416 |
2 Tỷ | 0 |
Giải nhất | 806 914 343 912 |
30Tr | 1 |
Giải nhì | 679 794 212 064 233 215 |
10Tr | 1 |
Giải ba | 409 729 555 448 970 651 446 602 |
4Tr | 4 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 0 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 58 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 409 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 3974 |
In vé dò xổ số Max3D Pro - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 20/10/2023
Kết quả Mega 6/45 Thứ sáu, ngày 20/10/2023
04 16 21 24 26 37
Giá trị Jackpot
24.166.305.500
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 24.166.305.500 |
Giải nhất | 5 số | 22 | 10.000.000 |
Giải nhì | 4 số | 1090 | 300.000 |
Giải ba | 3 số | 18888 | 30.000 |
In vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Kết quả Max 3D Thứ sáu, ngày 20/10/2023
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Đặc biệt 1Tr |
226 716
|
Đặc biệt 1Tỷ |
Giải nhất 350K |
146 253 982 745
|
Giải nhất 40Tr |
Giải nhì 210K |
172 773 683 958 030 830
|
Giải nhì 10Tr |
Giải ba 100K |
455 698 139 380 843 535 971 906
|
Giải ba 5Tr |
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba | Giải tư 1Tr |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt | Giải năm 150K |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba | Giải sáu 40K |
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
MAX 3D | MAX 3D+ | ||
---|---|---|---|
Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
Đặc biệt - 1Tr | 12 | Đặc biệt - 1Tỷ | 0 |
Giải nhất - 350K | 29 | Giải nhất - 40Tr | 1 |
Giải nhì - 210K | 40 | Giải nhì - 10Tr | 0 |
Giải ba - 100K | 80 | Giải ba - 5Tr | 2 |
Giải tư - 1Tr | 18 | ||
Giải năm - 150K | 348 | ||
Giải sáu - 40K | 2906 |
In vé dò xổ số Max 3D - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 19/10/2023
Kết quả Power 6/55 Thứ năm, ngày 19/10/2023
01 23 29 37 51 55 54
Giá trị Jackpot 1
134.594.405.850
Giá trị Jackpot 2
4.594.531.900
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 134.594.405.850 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 4.594.531.900 |
Giải nhất | 5 số | 17 | 40.000.000 |
Giải nhì | 4 số | 1241 | 500.000 |
Giải ba | 3 số | 25928 | 50.000 |
In vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Kết quả Max3D Pro Thứ năm, ngày 19/10/2023
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 798 969 |
2 Tỷ | 0 |
Giải nhất | 565 207 289 051 |
30Tr | 1 |
Giải nhì | 633 023 200 041 117 169 |
10Tr | 4 |
Giải ba | 557 540 956 003 343 614 136 962 |
4Tr | 0 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 0 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 36 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 454 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 4130 |
In vé dò xổ số Max3D Pro - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 18/10/2023
Kết quả Mega 6/45 Thứ tư, ngày 18/10/2023
02 07 18 20 24 29
Giá trị Jackpot
22.112.806.000
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 22.112.806.000 |
Giải nhất | 5 số | 32 | 10.000.000 |
Giải nhì | 4 số | 1185 | 300.000 |
Giải ba | 3 số | 21085 | 30.000 |
In vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Kết quả Max 3D Thứ tư, ngày 18/10/2023
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Đặc biệt 1Tr |
220 624
|
Đặc biệt 1Tỷ |
Giải nhất 350K |
795 634 490 397
|
Giải nhất 40Tr |
Giải nhì 210K |
610 716 126 289 792 616
|
Giải nhì 10Tr |
Giải ba 100K |
970 013 438 550 117 468 438 964
|
Giải ba 5Tr |
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba | Giải tư 1Tr |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt | Giải năm 150K |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba | Giải sáu 40K |
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
MAX 3D | MAX 3D+ | ||
---|---|---|---|
Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
Đặc biệt - 1Tr | 23 | Đặc biệt - 1Tỷ | 0 |
Giải nhất - 350K | 41 | Giải nhất - 40Tr | 0 |
Giải nhì - 210K | 91 | Giải nhì - 10Tr | 5 |
Giải ba - 100K | 93 | Giải ba - 5Tr | 5 |
Giải tư - 1Tr | 26 | ||
Giải năm - 150K | 347 | ||
Giải sáu - 40K | 3015 |
In vé dò xổ số Max 3D - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 17/10/2023
Kết quả Power 6/55 Thứ ba, ngày 17/10/2023
13 22 33 41 46 47 09
Giá trị Jackpot 1
126.033.393.900
Giá trị Jackpot 2
3.643.308.350
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 126.033.393.900 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 3.643.308.350 |
Giải nhất | 5 số | 20 | 40.000.000 |
Giải nhì | 4 số | 1214 | 500.000 |
Giải ba | 3 số | 26177 | 50.000 |
In vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Kết quả Max3D Pro Thứ ba, ngày 17/10/2023
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 532 085 |
2 Tỷ | 0 |
Giải nhất | 615 065 555 937 |
30Tr | 1 |
Giải nhì | 721 703 902 843 209 352 |
10Tr | 11 |
Giải ba | 151 397 718 306 017 457 760 194 |
4Tr | 5 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 0 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 38 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 494 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 4139 |
In vé dò xổ số Max3D Pro - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 16/10/2023
Kết quả Max 3D Thứ hai, ngày 16/10/2023
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Đặc biệt 1Tr |
796 102
|
Đặc biệt 1Tỷ |
Giải nhất 350K |
372 990 088 212
|
Giải nhất 40Tr |
Giải nhì 210K |
950 878 621 418 444 746
|
Giải nhì 10Tr |
Giải ba 100K |
213 558 775 281 795 260 011 741
|
Giải ba 5Tr |
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba | Giải tư 1Tr |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt | Giải năm 150K |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba | Giải sáu 40K |
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
MAX 3D | MAX 3D+ | ||
---|---|---|---|
Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
Đặc biệt - 1Tr | 26 | Đặc biệt - 1Tỷ | 1 |
Giải nhất - 350K | 45 | Giải nhất - 40Tr | 2 |
Giải nhì - 210K | 90 | Giải nhì - 10Tr | 2 |
Giải ba - 100K | 294 | Giải ba - 5Tr | 6 |
Giải tư - 1Tr | 54 | ||
Giải năm - 150K | 442 | ||
Giải sáu - 40K | 4685 |
In vé dò xổ số Max 3D - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 15/10/2023
Kết quả Mega 6/45 Chủ nhật, ngày 15/10/2023
04 05 09 27 34 39
Giá trị Jackpot
20.172.156.000
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 20.172.156.000 |
Giải nhất | 5 số | 34 | 10.000.000 |
Giải nhì | 4 số | 1049 | 300.000 |
Giải ba | 3 số | 17430 | 30.000 |
In vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 14/10/2023
Kết quả Power 6/55 Thứ bảy, ngày 14/10/2023
08 23 30 34 38 47 10
Giá trị Jackpot 1
120.243.618.750
Giá trị Jackpot 2
5.040.169.200
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 120.243.618.750 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 1 | 5.040.169.200 |
Giải nhất | 5 số | 20 | 40.000.000 |
Giải nhì | 4 số | 1231 | 500.000 |
Giải ba | 3 số | 25555 | 50.000 |
In vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Kết quả Max3D Pro Thứ bảy, ngày 14/10/2023
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 468 496 |
2 Tỷ | 0 |
Giải nhất | 512 820 328 913 |
30Tr | 1 |
Giải nhì | 022 161 074 072 329 019 |
10Tr | 0 |
Giải ba | 263 793 508 770 313 892 896 894 |
4Tr | 4 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 0 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 32 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 642 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 4084 |
In vé dò xổ số Max3D Pro - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |