Trực Tiếp Kiến Thiết
Trực Tiếp Vietlott
Xổ số Điện Toán
KẾT QUẢ XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 22/04/2024
Kết quả Max 3D Thứ hai, ngày 22/04/2024
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Đặc biệt 1Tr |
879 319
|
Đặc biệt 1Tỷ |
Giải nhất 350K |
299 833 926 356
|
Giải nhất 40Tr |
Giải nhì 210K |
686 270 011 983 076 048
|
Giải nhì 10Tr |
Giải ba 100K |
271 131 766 852 100 760 835 225
|
Giải ba 5Tr |
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba | Giải tư 1Tr |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt | Giải năm 150K |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba | Giải sáu 40K |
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
MAX 3D | MAX 3D+ | ||
---|---|---|---|
Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
Đặc biệt - 1Tr | 40 | Đặc biệt - 1Tỷ | 1 |
Giải nhất - 350K | 86 | Giải nhất - 40Tr | 1 |
Giải nhì - 210K | 75 | Giải nhì - 10Tr | 8 |
Giải ba - 100K | 190 | Giải ba - 5Tr | 7 |
Giải tư - 1Tr | 67 | ||
Giải năm - 150K | 645 | ||
Giải sáu - 40K | 5985 |
In vé dò xổ số Max 3D - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 21/04/2024
Kết quả Mega 6/45 Chủ nhật, ngày 21/04/2024
07 21 36 38 40 45
Giá trị Jackpot
31.115.578.500
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 31.115.578.500 |
Giải nhất | 5 số | 24 | 10.000.000 |
Giải nhì | 4 số | 1340 | 300.000 |
Giải ba | 3 số | 24355 | 30.000 |
In vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 20/04/2024
Kết quả Power 6/55 Thứ bảy, ngày 20/04/2024
02 06 35 43 45 47 14
Giá trị Jackpot 1
41.561.844.600
Giá trị Jackpot 2
3.325.342.950
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 41.561.844.600 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 3.325.342.950 |
Giải nhất | 5 số | 8 | 40.000.000 |
Giải nhì | 4 số | 670 | 500.000 |
Giải ba | 3 số | 15900 | 50.000 |
In vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Kết quả Max3D Pro Thứ bảy, ngày 20/04/2024
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 213 707 |
2 Tỷ | 0 |
Giải nhất | 582 491 802 371 |
30Tr | 0 |
Giải nhì | 469 814 541 265 353 090 |
10Tr | 6 |
Giải ba | 409 652 803 775 411 615 666 979 |
4Tr | 4 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 0 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 43 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 608 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 4826 |
In vé dò xổ số Max3D Pro - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 19/04/2024
Kết quả Mega 6/45 Thứ sáu, ngày 19/04/2024
02 03 20 21 32 33
Giá trị Jackpot
28.496.335.000
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 28.496.335.000 |
Giải nhất | 5 số | 25 | 10.000.000 |
Giải nhì | 4 số | 1288 | 300.000 |
Giải ba | 3 số | 22841 | 30.000 |
In vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Kết quả Max 3D Thứ sáu, ngày 19/04/2024
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Đặc biệt 1Tr |
400 736
|
Đặc biệt 1Tỷ |
Giải nhất 350K |
226 212 454 631
|
Giải nhất 40Tr |
Giải nhì 210K |
641 669 445 154 183 867
|
Giải nhì 10Tr |
Giải ba 100K |
484 923 347 270 385 460 322 141
|
Giải ba 5Tr |
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba | Giải tư 1Tr |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt | Giải năm 150K |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba | Giải sáu 40K |
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
MAX 3D | MAX 3D+ | ||
---|---|---|---|
Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
Đặc biệt - 1Tr | 18 | Đặc biệt - 1Tỷ | 0 |
Giải nhất - 350K | 52 | Giải nhất - 40Tr | 2 |
Giải nhì - 210K | 60 | Giải nhì - 10Tr | 1 |
Giải ba - 100K | 96 | Giải ba - 5Tr | 13 |
Giải tư - 1Tr | 44 | ||
Giải năm - 150K | 312 | ||
Giải sáu - 40K | 3767 |
In vé dò xổ số Max 3D - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 18/04/2024
Kết quả Power 6/55 Thứ năm, ngày 18/04/2024
01 21 23 33 43 54 28
Giá trị Jackpot 1
38.633.758.050
Giá trị Jackpot 2
3.625.181.100
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 38.633.758.050 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 1 | 3.625.181.100 |
Giải nhất | 5 số | 18 | 40.000.000 |
Giải nhì | 4 số | 729 | 500.000 |
Giải ba | 3 số | 14634 | 50.000 |
In vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Kết quả Max3D Pro Thứ năm, ngày 18/04/2024
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 109 661 |
2 Tỷ | 0 |
Giải nhất | 818 708 016 907 |
30Tr | 0 |
Giải nhì | 713 346 673 851 553 307 |
10Tr | 5 |
Giải ba | 330 318 111 510 880 011 381 134 |
4Tr | 14 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 0 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 61 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 665 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 4890 |
In vé dò xổ số Max3D Pro - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 17/04/2024
Kết quả Mega 6/45 Thứ tư, ngày 17/04/2024
09 16 26 27 32 41
Giá trị Jackpot
25.900.366.000
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 25.900.366.000 |
Giải nhất | 5 số | 36 | 10.000.000 |
Giải nhì | 4 số | 1717 | 300.000 |
Giải ba | 3 số | 26880 | 30.000 |
In vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Kết quả Max 3D Thứ tư, ngày 17/04/2024
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Đặc biệt 1Tr |
273 124
|
Đặc biệt 1Tỷ |
Giải nhất 350K |
317 333 298 812
|
Giải nhất 40Tr |
Giải nhì 210K |
644 636 420 510 307 709
|
Giải nhì 10Tr |
Giải ba 100K |
914 571 612 278 441 796 128 234
|
Giải ba 5Tr |
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba | Giải tư 1Tr |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt | Giải năm 150K |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba | Giải sáu 40K |
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
MAX 3D | MAX 3D+ | ||
---|---|---|---|
Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
Đặc biệt - 1Tr | 29 | Đặc biệt - 1Tỷ | 0 |
Giải nhất - 350K | 44 | Giải nhất - 40Tr | 2 |
Giải nhì - 210K | 78 | Giải nhì - 10Tr | 2 |
Giải ba - 100K | 86 | Giải ba - 5Tr | 7 |
Giải tư - 1Tr | 35 | ||
Giải năm - 150K | 408 | ||
Giải sáu - 40K | 3327 |
In vé dò xổ số Max 3D - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 16/04/2024
Kết quả Power 6/55 Thứ ba, ngày 16/04/2024
03 05 32 40 46 50 37
Giá trị Jackpot 1
36.274.024.650
Giá trị Jackpot 2
3.362.988.500
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 36.274.024.650 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 3.362.988.500 |
Giải nhất | 5 số | 12 | 40.000.000 |
Giải nhì | 4 số | 741 | 500.000 |
Giải ba | 3 số | 16464 | 50.000 |
In vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Kết quả Max3D Pro Thứ ba, ngày 16/04/2024
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 598 004 |
2 Tỷ | 0 |
Giải nhất | 016 277 022 489 |
30Tr | 0 |
Giải nhì | 807 358 380 556 362 268 |
10Tr | 3 |
Giải ba | 366 944 844 355 282 722 608 257 |
4Tr | 12 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 0 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 57 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 445 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 5892 |
In vé dò xổ số Max3D Pro - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 15/04/2024
Kết quả Max 3D Thứ hai, ngày 15/04/2024
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Đặc biệt 1Tr |
157 349
|
Đặc biệt 1Tỷ |
Giải nhất 350K |
832 311 228 735
|
Giải nhất 40Tr |
Giải nhì 210K |
650 867 963 236 487 513
|
Giải nhì 10Tr |
Giải ba 100K |
300 819 478 882 979 692 611 094
|
Giải ba 5Tr |
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba | Giải tư 1Tr |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt | Giải năm 150K |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba | Giải sáu 40K |
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
MAX 3D | MAX 3D+ | ||
---|---|---|---|
Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
Đặc biệt - 1Tr | 93 | Đặc biệt - 1Tỷ | 0 |
Giải nhất - 350K | 75 | Giải nhất - 40Tr | 5 |
Giải nhì - 210K | 111 | Giải nhì - 10Tr | 4 |
Giải ba - 100K | 143 | Giải ba - 5Tr | 4 |
Giải tư - 1Tr | 49 | ||
Giải năm - 150K | 778 | ||
Giải sáu - 40K | 5907 |
In vé dò xổ số Max 3D - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |