Trực Tiếp Kiến Thiết
Trực Tiếp Vietlott
Xổ số Điện Toán
KẾT QUẢ XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 23/01/2024
Kết quả Power 6/55 Thứ ba, ngày 23/01/2024
13 27 32 48 49 51 23
Giá trị Jackpot 1
80.681.771.550
Giá trị Jackpot 2
3.406.445.250
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 80.681.771.550 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 3.406.445.250 |
Giải nhất | 5 số | 14 | 40.000.000 |
Giải nhì | 4 số | 888 | 500.000 |
Giải ba | 3 số | 19417 | 50.000 |
In vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Kết quả Max3D Pro Thứ ba, ngày 23/01/2024
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 578 788 |
2 Tỷ | 0 |
Giải nhất | 017 181 727 760 |
30Tr | 0 |
Giải nhì | 607 217 453 841 549 194 |
10Tr | 1 |
Giải ba | 159 681 890 619 604 598 377 511 |
4Tr | 8 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 0 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 49 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 618 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 5004 |
In vé dò xổ số Max3D Pro - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 22/01/2024
Kết quả Max 3D Thứ hai, ngày 22/01/2024
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Đặc biệt 1Tr |
450 476
|
Đặc biệt 1Tỷ |
Giải nhất 350K |
447 315 310 623
|
Giải nhất 40Tr |
Giải nhì 210K |
530 954 735 138 796 238
|
Giải nhì 10Tr |
Giải ba 100K |
388 342 448 242 986 749 054 723
|
Giải ba 5Tr |
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba | Giải tư 1Tr |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt | Giải năm 150K |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba | Giải sáu 40K |
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
MAX 3D | MAX 3D+ | ||
---|---|---|---|
Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
Đặc biệt - 1Tr | 23 | Đặc biệt - 1Tỷ | 0 |
Giải nhất - 350K | 62 | Giải nhất - 40Tr | 0 |
Giải nhì - 210K | 87 | Giải nhì - 10Tr | 3 |
Giải ba - 100K | 116 | Giải ba - 5Tr | 10 |
Giải tư - 1Tr | 45 | ||
Giải năm - 150K | 595 | ||
Giải sáu - 40K | 5171 |
In vé dò xổ số Max 3D - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 21/01/2024
Kết quả Mega 6/45 Chủ nhật, ngày 21/01/2024
11 20 22 23 26 31
Giá trị Jackpot
13.390.683.500
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 13.390.683.500 |
Giải nhất | 5 số | 19 | 10.000.000 |
Giải nhì | 4 số | 818 | 300.000 |
Giải ba | 3 số | 14040 | 30.000 |
In vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 20/01/2024
Kết quả Power 6/55 Thứ bảy, ngày 20/01/2024
06 25 29 34 49 54 38
Giá trị Jackpot 1
77.023.764.300
Giá trị Jackpot 2
3.670.976.600
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 77.023.764.300 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 1 | 3.670.976.600 |
Giải nhất | 5 số | 8 | 40.000.000 |
Giải nhì | 4 số | 802 | 500.000 |
Giải ba | 3 số | 17994 | 50.000 |
In vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Kết quả Max3D Pro Thứ bảy, ngày 20/01/2024
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 061 205 |
2 Tỷ | 0 |
Giải nhất | 233 093 482 298 |
30Tr | 2 |
Giải nhì | 354 551 831 730 809 246 |
10Tr | 3 |
Giải ba | 898 876 879 500 360 449 315 996 |
4Tr | 11 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 0 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 57 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 513 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 5078 |
In vé dò xổ số Max3D Pro - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 19/01/2024
Kết quả Mega 6/45 Thứ sáu, ngày 19/01/2024
08 15 20 24 43 44
Giá trị Jackpot
48.351.151.000
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 1 | 48.351.151.000 |
Giải nhất | 5 số | 27 | 10.000.000 |
Giải nhì | 4 số | 1397 | 300.000 |
Giải ba | 3 số | 24768 | 30.000 |
In vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Kết quả Max 3D Thứ sáu, ngày 19/01/2024
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Đặc biệt 1Tr |
705 245
|
Đặc biệt 1Tỷ |
Giải nhất 350K |
895 582 290 262
|
Giải nhất 40Tr |
Giải nhì 210K |
182 766 676 569 022 383
|
Giải nhì 10Tr |
Giải ba 100K |
537 948 710 667 324 428 420 716
|
Giải ba 5Tr |
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba | Giải tư 1Tr |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt | Giải năm 150K |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba | Giải sáu 40K |
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
MAX 3D | MAX 3D+ | ||
---|---|---|---|
Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
Đặc biệt - 1Tr | 9 | Đặc biệt - 1Tỷ | 0 |
Giải nhất - 350K | 32 | Giải nhất - 40Tr | 0 |
Giải nhì - 210K | 55 | Giải nhì - 10Tr | 3 |
Giải ba - 100K | 87 | Giải ba - 5Tr | 2 |
Giải tư - 1Tr | 38 | ||
Giải năm - 150K | 302 | ||
Giải sáu - 40K | 3558 |
In vé dò xổ số Max 3D - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 18/01/2024
Kết quả Power 6/55 Thứ năm, ngày 18/01/2024
12 20 33 38 40 52 35
Giá trị Jackpot 1
73.702.820.550
Giá trị Jackpot 2
3.301.982.850
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 73.702.820.550 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 3.301.982.850 |
Giải nhất | 5 số | 18 | 40.000.000 |
Giải nhì | 4 số | 869 | 500.000 |
Giải ba | 3 số | 17793 | 50.000 |
In vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Kết quả Max3D Pro Thứ năm, ngày 18/01/2024
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 504 340 |
2 Tỷ | 0 |
Giải nhất | 666 119 850 917 |
30Tr | 1 |
Giải nhì | 932 816 956 554 916 414 |
10Tr | 3 |
Giải ba | 158 832 757 126 830 072 908 992 |
4Tr | 16 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 0 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 40 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 463 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 4947 |
In vé dò xổ số Max3D Pro - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 17/01/2024
Kết quả Mega 6/45 Thứ tư, ngày 17/01/2024
14 19 21 36 43 44
Giá trị Jackpot
43.773.001.000
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 43.773.001.000 |
Giải nhất | 5 số | 16 | 10.000.000 |
Giải nhì | 4 số | 1395 | 300.000 |
Giải ba | 3 số | 23438 | 30.000 |
In vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Kết quả Max 3D Thứ tư, ngày 17/01/2024
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Đặc biệt 1Tr |
653 325
|
Đặc biệt 1Tỷ |
Giải nhất 350K |
658 212 456 255
|
Giải nhất 40Tr |
Giải nhì 210K |
709 554 776 651 230 804
|
Giải nhì 10Tr |
Giải ba 100K |
720 436 437 338 164 517 405 340
|
Giải ba 5Tr |
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba | Giải tư 1Tr |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt | Giải năm 150K |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba | Giải sáu 40K |
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
MAX 3D | MAX 3D+ | ||
---|---|---|---|
Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
Đặc biệt - 1Tr | 19 | Đặc biệt - 1Tỷ | 1 |
Giải nhất - 350K | 48 | Giải nhất - 40Tr | 2 |
Giải nhì - 210K | 66 | Giải nhì - 10Tr | 1 |
Giải ba - 100K | 297 | Giải ba - 5Tr | 3 |
Giải tư - 1Tr | 22 | ||
Giải năm - 150K | 402 | ||
Giải sáu - 40K | 3266 |
In vé dò xổ số Max 3D - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 16/01/2024
Kết quả Power 6/55 Thứ ba, ngày 16/01/2024
09 14 18 20 27 43 42
Giá trị Jackpot 1
70.984.974.900
Giá trị Jackpot 2
3.313.161.050
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 70.984.974.900 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 1 | 3.313.161.050 |
Giải nhất | 5 số | 14 | 40.000.000 |
Giải nhì | 4 số | 1132 | 500.000 |
Giải ba | 3 số | 22865 | 50.000 |
In vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Kết quả Max3D Pro Thứ ba, ngày 16/01/2024
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 109 334 |
2 Tỷ | 1 |
Giải nhất | 263 290 349 726 |
30Tr | 2 |
Giải nhì | 801 782 740 404 907 089 |
10Tr | 1 |
Giải ba | 628 731 508 833 850 092 165 506 |
4Tr | 4 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 0 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 28 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 702 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 4247 |
In vé dò xổ số Max3D Pro - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |