Trực Tiếp Kiến Thiết
Trực Tiếp Vietlott
Xổ số Điện Toán
KẾT QUẢ XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 24/10/2024
Kết quả Power 6/55 Thứ năm, ngày 24/10/2024
05 17 31 39 46 53 03
Giá trị Jackpot 1
142.136.315.400
Giá trị Jackpot 2
7.861.908.750
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 142.136.315.400 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 1 | 7.861.908.750 |
Giải nhất | 5 số | 23 | 40.000.000 |
Giải nhì | 4 số | 1446 | 500.000 |
Giải ba | 3 số | 28338 | 50.000 |
In vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Kết quả Max3D Pro Thứ năm, ngày 24/10/2024
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 253 733 |
2 Tỷ | 0 |
Giải nhất | 869 209 269 481 |
30Tr | 5 |
Giải nhì | 170 062 248 247 703 856 |
10Tr | 4 |
Giải ba | 209 939 324 555 187 658 399 584 |
4Tr | 4 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 0 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 60 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 633 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 5263 |
In vé dò xổ số Max3D Pro - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 23/10/2024
Kết quả Mega 6/45 Thứ tư, ngày 23/10/2024
22 27 28 31 37 44
Giá trị Jackpot
20.513.466.500
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 20.513.466.500 |
Giải nhất | 5 số | 30 | 10.000.000 |
Giải nhì | 4 số | 1103 | 300.000 |
Giải ba | 3 số | 19227 | 30.000 |
In vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Kết quả Max 3D Thứ tư, ngày 23/10/2024
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Đặc biệt 1Tr |
664 786
|
Đặc biệt 1Tỷ |
Giải nhất 350K |
829 871 738 306
|
Giải nhất 40Tr |
Giải nhì 210K |
991 394 298 747 333 133
|
Giải nhì 10Tr |
Giải ba 100K |
004 578 393 376 415 983 549 186
|
Giải ba 5Tr |
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba | Giải tư 1Tr |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt | Giải năm 150K |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba | Giải sáu 40K |
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
MAX 3D | MAX 3D+ | ||
---|---|---|---|
Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
Đặc biệt - 1Tr | 18 | Đặc biệt - 1Tỷ | 1 |
Giải nhất - 350K | 41 | Giải nhất - 40Tr | 0 |
Giải nhì - 210K | 158 | Giải nhì - 10Tr | 1 |
Giải ba - 100K | 118 | Giải ba - 5Tr | 10 |
Giải tư - 1Tr | 31 | ||
Giải năm - 150K | 414 | ||
Giải sáu - 40K | 4178 |
In vé dò xổ số Max 3D - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 22/10/2024
Kết quả Power 6/55 Thứ ba, ngày 22/10/2024
15 21 23 26 31 43 35
Giá trị Jackpot 1
133.000.167.000
Giá trị Jackpot 2
6.846.781.150
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 133.000.167.000 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 6.846.781.150 |
Giải nhất | 5 số | 24 | 40.000.000 |
Giải nhì | 4 số | 1468 | 500.000 |
Giải ba | 3 số | 32359 | 50.000 |
In vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Kết quả Max3D Pro Thứ ba, ngày 22/10/2024
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 382 030 |
2 Tỷ | 0 |
Giải nhất | 869 235 161 618 |
30Tr | 7 |
Giải nhì | 584 711 406 493 867 851 |
10Tr | 7 |
Giải ba | 803 632 959 105 891 081 321 436 |
4Tr | 11 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 0 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 87 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 688 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 6106 |
In vé dò xổ số Max3D Pro - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 21/10/2024
Kết quả Max 3D Thứ hai, ngày 21/10/2024
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Đặc biệt 1Tr |
623 244
|
Đặc biệt 1Tỷ |
Giải nhất 350K |
991 238 238 432
|
Giải nhất 40Tr |
Giải nhì 210K |
478 927 970 861 269 275
|
Giải nhì 10Tr |
Giải ba 100K |
630 550 364 761 573 148 218 764
|
Giải ba 5Tr |
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba | Giải tư 1Tr |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt | Giải năm 150K |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba | Giải sáu 40K |
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
MAX 3D | MAX 3D+ | ||
---|---|---|---|
Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
Đặc biệt - 1Tr | 38 | Đặc biệt - 1Tỷ | 0 |
Giải nhất - 350K | 85 | Giải nhất - 40Tr | 14 |
Giải nhì - 210K | 130 | Giải nhì - 10Tr | 4 |
Giải ba - 100K | 103 | Giải ba - 5Tr | 5 |
Giải tư - 1Tr | 92 | ||
Giải năm - 150K | 583 | ||
Giải sáu - 40K | 5706 |
In vé dò xổ số Max 3D - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 20/10/2024
Kết quả Mega 6/45 Chủ nhật, ngày 20/10/2024
06 23 24 25 26 34
Giá trị Jackpot
18.553.176.000
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 18.553.176.000 |
Giải nhất | 5 số | 17 | 10.000.000 |
Giải nhì | 4 số | 950 | 300.000 |
Giải ba | 3 số | 17717 | 30.000 |
In vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 19/10/2024
Kết quả Power 6/55 Thứ bảy, ngày 19/10/2024
09 22 31 39 43 51 19
Giá trị Jackpot 1
123.535.166.700
Giá trị Jackpot 2
5.795.114.450
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 123.535.166.700 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 5.795.114.450 |
Giải nhất | 5 số | 23 | 40.000.000 |
Giải nhì | 4 số | 1523 | 500.000 |
Giải ba | 3 số | 29902 | 50.000 |
In vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Kết quả Max3D Pro Thứ bảy, ngày 19/10/2024
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 042 988 |
2 Tỷ | 0 |
Giải nhất | 980 460 276 107 |
30Tr | 10 |
Giải nhì | 694 389 043 608 225 124 |
10Tr | 14 |
Giải ba | 991 172 366 565 319 831 927 872 |
4Tr | 3 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 1 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 54 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 496 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 5193 |
In vé dò xổ số Max3D Pro - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 18/10/2024
Kết quả Mega 6/45 Thứ sáu, ngày 18/10/2024
13 19 20 22 24 37
Giá trị Jackpot
16.591.982.500
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 16.591.982.500 |
Giải nhất | 5 số | 16 | 10.000.000 |
Giải nhì | 4 số | 1085 | 300.000 |
Giải ba | 3 số | 18034 | 30.000 |
In vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Kết quả Max 3D Thứ sáu, ngày 18/10/2024
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Đặc biệt 1Tr |
387 695
|
Đặc biệt 1Tỷ |
Giải nhất 350K |
524 062 066 506
|
Giải nhất 40Tr |
Giải nhì 210K |
836 183 696 175 741 228
|
Giải nhì 10Tr |
Giải ba 100K |
995 255 479 074 993 768 619 531
|
Giải ba 5Tr |
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba | Giải tư 1Tr |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt | Giải năm 150K |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba | Giải sáu 40K |
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
MAX 3D | MAX 3D+ | ||
---|---|---|---|
Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
Đặc biệt - 1Tr | 18 | Đặc biệt - 1Tỷ | 0 |
Giải nhất - 350K | 62 | Giải nhất - 40Tr | 1 |
Giải nhì - 210K | 69 | Giải nhì - 10Tr | 0 |
Giải ba - 100K | 117 | Giải ba - 5Tr | 3 |
Giải tư - 1Tr | 31 | ||
Giải năm - 150K | 342 | ||
Giải sáu - 40K | 3786 |
In vé dò xổ số Max 3D - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 17/10/2024
Kết quả Power 6/55 Thứ năm, ngày 17/10/2024
11 14 15 26 38 41 25
Giá trị Jackpot 1
115.151.146.950
Giá trị Jackpot 2
4.863.556.700
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 115.151.146.950 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 4.863.556.700 |
Giải nhất | 5 số | 26 | 40.000.000 |
Giải nhì | 4 số | 1618 | 500.000 |
Giải ba | 3 số | 31501 | 50.000 |
In vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Kết quả Max3D Pro Thứ năm, ngày 17/10/2024
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 186 547 |
2 Tỷ | 0 |
Giải nhất | 624 559 882 907 |
30Tr | 0 |
Giải nhì | 635 521 899 547 041 524 |
10Tr | 4 |
Giải ba | 628 749 983 420 190 191 212 435 |
4Tr | 19 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 0 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 79 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 697 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 5461 |
In vé dò xổ số Max3D Pro - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |