Trực Tiếp Kiến Thiết
Trực Tiếp Vietlott
Xổ số Điện Toán
KẾT QUẢ XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 25/03/2024
Kết quả Max 3D Thứ hai, ngày 25/03/2024
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Đặc biệt 1Tr |
359 924
|
Đặc biệt 1Tỷ |
Giải nhất 350K |
177 280 851 941
|
Giải nhất 40Tr |
Giải nhì 210K |
991 273 976 706 691 844
|
Giải nhì 10Tr |
Giải ba 100K |
286 068 691 271 832 407 551 279
|
Giải ba 5Tr |
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba | Giải tư 1Tr |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt | Giải năm 150K |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba | Giải sáu 40K |
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
MAX 3D | MAX 3D+ | ||
---|---|---|---|
Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
Đặc biệt - 1Tr | 21 | Đặc biệt - 1Tỷ | 0 |
Giải nhất - 350K | 39 | Giải nhất - 40Tr | 1 |
Giải nhì - 210K | 74 | Giải nhì - 10Tr | 2 |
Giải ba - 100K | 163 | Giải ba - 5Tr | 4 |
Giải tư - 1Tr | 43 | ||
Giải năm - 150K | 554 | ||
Giải sáu - 40K | 4869 |
In vé dò xổ số Max 3D - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 24/03/2024
Kết quả Mega 6/45 Chủ nhật, ngày 24/03/2024
01 14 22 28 32 42
Giá trị Jackpot
19.560.299.000
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 19.560.299.000 |
Giải nhất | 5 số | 20 | 10.000.000 |
Giải nhì | 4 số | 1232 | 300.000 |
Giải ba | 3 số | 19648 | 30.000 |
In vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 23/03/2024
Kết quả Power 6/55 Thứ bảy, ngày 23/03/2024
03 10 13 30 40 52 04
Giá trị Jackpot 1
281.084.510.550
Giá trị Jackpot 2
4.202.342.900
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 281.084.510.550 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 1 | 4.202.342.900 |
Giải nhất | 5 số | 104 | 40.000.000 |
Giải nhì | 4 số | 2880 | 500.000 |
Giải ba | 3 số | 55887 | 50.000 |
In vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Kết quả Max3D Pro Thứ bảy, ngày 23/03/2024
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 473 482 |
2 Tỷ | 0 |
Giải nhất | 730 126 212 473 |
30Tr | 1 |
Giải nhì | 888 213 093 152 182 729 |
10Tr | 2 |
Giải ba | 978 219 332 445 489 802 856 844 |
4Tr | 11 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 0 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 61 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 563 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 5367 |
In vé dò xổ số Max3D Pro - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 22/03/2024
Kết quả Mega 6/45 Thứ sáu, ngày 22/03/2024
05 06 11 20 24 45
Giá trị Jackpot
17.383.898.500
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 17.383.898.500 |
Giải nhất | 5 số | 24 | 10.000.000 |
Giải nhì | 4 số | 1511 | 300.000 |
Giải ba | 3 số | 22781 | 30.000 |
In vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Kết quả Max 3D Thứ sáu, ngày 22/03/2024
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Đặc biệt 1Tr |
415 783
|
Đặc biệt 1Tỷ |
Giải nhất 350K |
400 139 075 401
|
Giải nhất 40Tr |
Giải nhì 210K |
356 791 888 386 669 470
|
Giải nhì 10Tr |
Giải ba 100K |
487 927 277 748 988 993 755 222
|
Giải ba 5Tr |
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba | Giải tư 1Tr |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt | Giải năm 150K |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba | Giải sáu 40K |
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
MAX 3D | MAX 3D+ | ||
---|---|---|---|
Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
Đặc biệt - 1Tr | 33 | Đặc biệt - 1Tỷ | 0 |
Giải nhất - 350K | 44 | Giải nhất - 40Tr | 1 |
Giải nhì - 210K | 99 | Giải nhì - 10Tr | 7 |
Giải ba - 100K | 124 | Giải ba - 5Tr | 5 |
Giải tư - 1Tr | 26 | ||
Giải năm - 150K | 344 | ||
Giải sáu - 40K | 3658 |
In vé dò xổ số Max 3D - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 21/03/2024
Kết quả Power 6/55 Thứ năm, ngày 21/03/2024
12 13 41 48 49 53 43
Giá trị Jackpot 1
270.263.424.450
Giá trị Jackpot 2
4.398.445.450
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 270.263.424.450 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 1 | 4.398.445.450 |
Giải nhất | 5 số | 36 | 40.000.000 |
Giải nhì | 4 số | 2194 | 500.000 |
Giải ba | 3 số | 46911 | 50.000 |
In vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Kết quả Max3D Pro Thứ năm, ngày 21/03/2024
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 075 396 |
2 Tỷ | 0 |
Giải nhất | 121 051 509 791 |
30Tr | 0 |
Giải nhì | 028 209 658 709 533 369 |
10Tr | 6 |
Giải ba | 763 396 556 291 792 299 827 146 |
4Tr | 8 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 0 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 44 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 464 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 5214 |
In vé dò xổ số Max3D Pro - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 20/03/2024
Kết quả Mega 6/45 Thứ tư, ngày 20/03/2024
08 14 26 28 43 45
Giá trị Jackpot
15.554.264.500
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 15.554.264.500 |
Giải nhất | 5 số | 20 | 10.000.000 |
Giải nhì | 4 số | 1200 | 300.000 |
Giải ba | 3 số | 19770 | 30.000 |
In vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Kết quả Max 3D Thứ tư, ngày 20/03/2024
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Đặc biệt 1Tr |
918 551
|
Đặc biệt 1Tỷ |
Giải nhất 350K |
305 428 862 084
|
Giải nhất 40Tr |
Giải nhì 210K |
801 435 542 662 330 297
|
Giải nhì 10Tr |
Giải ba 100K |
354 827 420 356 463 800 817 390
|
Giải ba 5Tr |
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba | Giải tư 1Tr |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt | Giải năm 150K |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba | Giải sáu 40K |
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
MAX 3D | MAX 3D+ | ||
---|---|---|---|
Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
Đặc biệt - 1Tr | 23 | Đặc biệt - 1Tỷ | 0 |
Giải nhất - 350K | 40 | Giải nhất - 40Tr | 1 |
Giải nhì - 210K | 100 | Giải nhì - 10Tr | 0 |
Giải ba - 100K | 172 | Giải ba - 5Tr | 5 |
Giải tư - 1Tr | 28 | ||
Giải năm - 150K | 385 | ||
Giải sáu - 40K | 3098 |
In vé dò xổ số Max 3D - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 19/03/2024
Kết quả Power 6/55 Thứ ba, ngày 19/03/2024
06 25 39 45 46 55 26
Giá trị Jackpot 1
257.677.415.400
Giá trị Jackpot 2
4.532.598.900
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 257.677.415.400 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 1 | 4.532.598.900 |
Giải nhất | 5 số | 37 | 40.000.000 |
Giải nhì | 4 số | 2240 | 500.000 |
Giải ba | 3 số | 49299 | 50.000 |
In vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Kết quả Max3D Pro Thứ ba, ngày 19/03/2024
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 293 895 |
2 Tỷ | 0 |
Giải nhất | 689 617 385 586 |
30Tr | 3 |
Giải nhì | 391 868 981 802 022 227 |
10Tr | 3 |
Giải ba | 264 825 352 352 715 762 643 629 |
4Tr | 7 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 0 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 62 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 600 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 5821 |
In vé dò xổ số Max3D Pro - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 18/03/2024
Kết quả Max 3D Thứ hai, ngày 18/03/2024
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Đặc biệt 1Tr |
189 011
|
Đặc biệt 1Tỷ |
Giải nhất 350K |
603 177 486 517
|
Giải nhất 40Tr |
Giải nhì 210K |
668 658 020 611 570 735
|
Giải nhì 10Tr |
Giải ba 100K |
685 487 899 650 134 843 785 623
|
Giải ba 5Tr |
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba | Giải tư 1Tr |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt | Giải năm 150K |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba | Giải sáu 40K |
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
MAX 3D | MAX 3D+ | ||
---|---|---|---|
Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
Đặc biệt - 1Tr | 94 | Đặc biệt - 1Tỷ | 0 |
Giải nhất - 350K | 66 | Giải nhất - 40Tr | 0 |
Giải nhì - 210K | 130 | Giải nhì - 10Tr | 3 |
Giải ba - 100K | 420 | Giải ba - 5Tr | 7 |
Giải tư - 1Tr | 55 | ||
Giải năm - 150K | 854 | ||
Giải sáu - 40K | 6054 |
In vé dò xổ số Max 3D - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |