Trực Tiếp Kiến Thiết
Trực Tiếp Vietlott
Xổ số Điện Toán
KẾT QUẢ XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 25/04/2024
Kết quả Power 6/55 Thứ năm, ngày 25/04/2024
13 19 27 38 41 54 46
Giá trị Jackpot 1
47.354.753.100
Giá trị Jackpot 2
3.968.999.450
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 47.354.753.100 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 3.968.999.450 |
Giải nhất | 5 số | 23 | 40.000.000 |
Giải nhì | 4 số | 1049 | 500.000 |
Giải ba | 3 số | 20236 | 50.000 |
In vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Kết quả Max3D Pro Thứ năm, ngày 25/04/2024
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 785 881 |
2 Tỷ | 1 |
Giải nhất | 527 989 510 208 |
30Tr | 3 |
Giải nhì | 782 497 912 448 341 428 |
10Tr | 6 |
Giải ba | 850 437 124 464 388 970 426 031 |
4Tr | 3 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 1 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 49 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 623 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 4518 |
In vé dò xổ số Max3D Pro - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 24/04/2024
Kết quả Mega 6/45 Thứ tư, ngày 24/04/2024
07 21 30 33 38 39
Giá trị Jackpot
33.913.442.500
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 33.913.442.500 |
Giải nhất | 5 số | 38 | 10.000.000 |
Giải nhì | 4 số | 1634 | 300.000 |
Giải ba | 3 số | 26659 | 30.000 |
In vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Kết quả Max 3D Thứ tư, ngày 24/04/2024
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Đặc biệt 1Tr |
200 297
|
Đặc biệt 1Tỷ |
Giải nhất 350K |
501 387 402 733
|
Giải nhất 40Tr |
Giải nhì 210K |
043 024 346 578 729 548
|
Giải nhì 10Tr |
Giải ba 100K |
545 067 608 388 305 726 700 216
|
Giải ba 5Tr |
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba | Giải tư 1Tr |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt | Giải năm 150K |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba | Giải sáu 40K |
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
MAX 3D | MAX 3D+ | ||
---|---|---|---|
Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
Đặc biệt - 1Tr | 15 | Đặc biệt - 1Tỷ | 1 |
Giải nhất - 350K | 35 | Giải nhất - 40Tr | 0 |
Giải nhì - 210K | 77 | Giải nhì - 10Tr | 2 |
Giải ba - 100K | 78 | Giải ba - 5Tr | 3 |
Giải tư - 1Tr | 42 | ||
Giải năm - 150K | 438 | ||
Giải sáu - 40K | 3503 |
In vé dò xổ số Max 3D - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 23/04/2024
Kết quả Power 6/55 Thứ ba, ngày 23/04/2024
01 34 39 40 49 53 09
Giá trị Jackpot 1
45.053.287.500
Giá trị Jackpot 2
3.713.281.050
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 45.053.287.500 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 3.713.281.050 |
Giải nhất | 5 số | 12 | 40.000.000 |
Giải nhì | 4 số | 758 | 500.000 |
Giải ba | 3 số | 17482 | 50.000 |
In vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Kết quả Max3D Pro Thứ ba, ngày 23/04/2024
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 783 576 |
2 Tỷ | 0 |
Giải nhất | 096 551 049 163 |
30Tr | 1 |
Giải nhì | 871 561 568 012 084 031 |
10Tr | 1 |
Giải ba | 165 889 604 000 434 351 800 772 |
4Tr | 15 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 0 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 55 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 562 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 5005 |
In vé dò xổ số Max3D Pro - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 22/04/2024
Kết quả Max 3D Thứ hai, ngày 22/04/2024
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Đặc biệt 1Tr |
879 319
|
Đặc biệt 1Tỷ |
Giải nhất 350K |
299 833 926 356
|
Giải nhất 40Tr |
Giải nhì 210K |
686 270 011 983 076 048
|
Giải nhì 10Tr |
Giải ba 100K |
271 131 766 852 100 760 835 225
|
Giải ba 5Tr |
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba | Giải tư 1Tr |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt | Giải năm 150K |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba | Giải sáu 40K |
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
MAX 3D | MAX 3D+ | ||
---|---|---|---|
Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
Đặc biệt - 1Tr | 40 | Đặc biệt - 1Tỷ | 1 |
Giải nhất - 350K | 86 | Giải nhất - 40Tr | 1 |
Giải nhì - 210K | 75 | Giải nhì - 10Tr | 8 |
Giải ba - 100K | 190 | Giải ba - 5Tr | 7 |
Giải tư - 1Tr | 67 | ||
Giải năm - 150K | 645 | ||
Giải sáu - 40K | 5985 |
In vé dò xổ số Max 3D - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 21/04/2024
Kết quả Mega 6/45 Chủ nhật, ngày 21/04/2024
07 21 36 38 40 45
Giá trị Jackpot
31.115.578.500
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 31.115.578.500 |
Giải nhất | 5 số | 24 | 10.000.000 |
Giải nhì | 4 số | 1340 | 300.000 |
Giải ba | 3 số | 24355 | 30.000 |
In vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 20/04/2024
Kết quả Power 6/55 Thứ bảy, ngày 20/04/2024
02 06 35 43 45 47 14
Giá trị Jackpot 1
41.561.844.600
Giá trị Jackpot 2
3.325.342.950
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 41.561.844.600 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 3.325.342.950 |
Giải nhất | 5 số | 8 | 40.000.000 |
Giải nhì | 4 số | 670 | 500.000 |
Giải ba | 3 số | 15900 | 50.000 |
In vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Kết quả Max3D Pro Thứ bảy, ngày 20/04/2024
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 213 707 |
2 Tỷ | 0 |
Giải nhất | 582 491 802 371 |
30Tr | 0 |
Giải nhì | 469 814 541 265 353 090 |
10Tr | 6 |
Giải ba | 409 652 803 775 411 615 666 979 |
4Tr | 4 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 0 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 43 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 608 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 4826 |
In vé dò xổ số Max3D Pro - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 19/04/2024
Kết quả Mega 6/45 Thứ sáu, ngày 19/04/2024
02 03 20 21 32 33
Giá trị Jackpot
28.496.335.000
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 28.496.335.000 |
Giải nhất | 5 số | 25 | 10.000.000 |
Giải nhì | 4 số | 1288 | 300.000 |
Giải ba | 3 số | 22841 | 30.000 |
In vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Kết quả Max 3D Thứ sáu, ngày 19/04/2024
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Đặc biệt 1Tr |
400 736
|
Đặc biệt 1Tỷ |
Giải nhất 350K |
226 212 454 631
|
Giải nhất 40Tr |
Giải nhì 210K |
641 669 445 154 183 867
|
Giải nhì 10Tr |
Giải ba 100K |
484 923 347 270 385 460 322 141
|
Giải ba 5Tr |
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba | Giải tư 1Tr |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt | Giải năm 150K |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba | Giải sáu 40K |
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
MAX 3D | MAX 3D+ | ||
---|---|---|---|
Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
Đặc biệt - 1Tr | 18 | Đặc biệt - 1Tỷ | 0 |
Giải nhất - 350K | 52 | Giải nhất - 40Tr | 2 |
Giải nhì - 210K | 60 | Giải nhì - 10Tr | 1 |
Giải ba - 100K | 96 | Giải ba - 5Tr | 13 |
Giải tư - 1Tr | 44 | ||
Giải năm - 150K | 312 | ||
Giải sáu - 40K | 3767 |
In vé dò xổ số Max 3D - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 18/04/2024
Kết quả Power 6/55 Thứ năm, ngày 18/04/2024
01 21 23 33 43 54 28
Giá trị Jackpot 1
38.633.758.050
Giá trị Jackpot 2
3.625.181.100
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 38.633.758.050 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 1 | 3.625.181.100 |
Giải nhất | 5 số | 18 | 40.000.000 |
Giải nhì | 4 số | 729 | 500.000 |
Giải ba | 3 số | 14634 | 50.000 |
In vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Kết quả Max3D Pro Thứ năm, ngày 18/04/2024
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 109 661 |
2 Tỷ | 0 |
Giải nhất | 818 708 016 907 |
30Tr | 0 |
Giải nhì | 713 346 673 851 553 307 |
10Tr | 5 |
Giải ba | 330 318 111 510 880 011 381 134 |
4Tr | 14 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 0 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 61 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 665 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 4890 |
In vé dò xổ số Max3D Pro - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |