Trực Tiếp Kiến Thiết
Trực Tiếp Vietlott
Xổ số Điện Toán
KẾT QUẢ XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 26/02/2024
Kết quả Max 3D Thứ hai, ngày 26/02/2024
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Đặc biệt 1Tr |
526 275
|
Đặc biệt 1Tỷ |
Giải nhất 350K |
239 795 406 141
|
Giải nhất 40Tr |
Giải nhì 210K |
852 566 664 357 413 249
|
Giải nhì 10Tr |
Giải ba 100K |
390 707 766 374 646 342 131 363
|
Giải ba 5Tr |
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba | Giải tư 1Tr |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt | Giải năm 150K |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba | Giải sáu 40K |
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
MAX 3D | MAX 3D+ | ||
---|---|---|---|
Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
Đặc biệt - 1Tr | 25 | Đặc biệt - 1Tỷ | 0 |
Giải nhất - 350K | 43 | Giải nhất - 40Tr | 3 |
Giải nhì - 210K | 75 | Giải nhì - 10Tr | 7 |
Giải ba - 100K | 113 | Giải ba - 5Tr | 10 |
Giải tư - 1Tr | 67 | ||
Giải năm - 150K | 618 | ||
Giải sáu - 40K | 5280 |
In vé dò xổ số Max 3D - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 25/02/2024
Kết quả Mega 6/45 Chủ nhật, ngày 25/02/2024
05 07 10 12 15 26
Giá trị Jackpot
13.116.681.000
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 1 | 13.116.681.000 |
Giải nhất | 5 số | 35 | 10.000.000 |
Giải nhì | 4 số | 1227 | 300.000 |
Giải ba | 3 số | 18324 | 30.000 |
In vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 24/02/2024
Kết quả Power 6/55 Thứ bảy, ngày 24/02/2024
01 03 22 27 38 40 26
Giá trị Jackpot 1
135.452.799.750
Giá trị Jackpot 2
3.569.068.200
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 135.452.799.750 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 1 | 3.569.068.200 |
Giải nhất | 5 số | 15 | 40.000.000 |
Giải nhì | 4 số | 1569 | 500.000 |
Giải ba | 3 số | 29741 | 50.000 |
In vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Kết quả Max3D Pro Thứ bảy, ngày 24/02/2024
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 762 262 |
2 Tỷ | 0 |
Giải nhất | 495 197 905 282 |
30Tr | 1 |
Giải nhì | 238 919 561 434 822 304 |
10Tr | 3 |
Giải ba | 025 185 949 521 836 890 724 835 |
4Tr | 13 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 0 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 43 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 613 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 4658 |
In vé dò xổ số Max3D Pro - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 23/02/2024
Kết quả Mega 6/45 Thứ sáu, ngày 23/02/2024
04 17 19 27 28 36
Giá trị Jackpot
55.896.580.500
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 1 | 55.896.580.500 |
Giải nhất | 5 số | 49 | 10.000.000 |
Giải nhì | 4 số | 1873 | 300.000 |
Giải ba | 3 số | 30676 | 30.000 |
In vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Kết quả Max 3D Thứ sáu, ngày 23/02/2024
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Đặc biệt 1Tr |
928 870
|
Đặc biệt 1Tỷ |
Giải nhất 350K |
757 567 541 718
|
Giải nhất 40Tr |
Giải nhì 210K |
256 167 824 097 400 574
|
Giải nhì 10Tr |
Giải ba 100K |
088 475 925 599 930 383 970 607
|
Giải ba 5Tr |
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba | Giải tư 1Tr |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt | Giải năm 150K |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba | Giải sáu 40K |
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
MAX 3D | MAX 3D+ | ||
---|---|---|---|
Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
Đặc biệt - 1Tr | 17 | Đặc biệt - 1Tỷ | 0 |
Giải nhất - 350K | 53 | Giải nhất - 40Tr | 4 |
Giải nhì - 210K | 71 | Giải nhì - 10Tr | 2 |
Giải ba - 100K | 64 | Giải ba - 5Tr | 2 |
Giải tư - 1Tr | 24 | ||
Giải năm - 150K | 279 | ||
Giải sáu - 40K | 3211 |
In vé dò xổ số Max 3D - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 22/02/2024
Kết quả Power 6/55 Thứ năm, ngày 22/02/2024
08 19 24 31 35 55 01
Giá trị Jackpot 1
130.331.185.950
Giá trị Jackpot 2
3.419.717.350
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 130.331.185.950 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 1 | 3.419.717.350 |
Giải nhất | 5 số | 48 | 40.000.000 |
Giải nhì | 4 số | 1511 | 500.000 |
Giải ba | 3 số | 30793 | 50.000 |
In vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Kết quả Max3D Pro Thứ năm, ngày 22/02/2024
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 188 624 |
2 Tỷ | 0 |
Giải nhất | 668 227 644 497 |
30Tr | 2 |
Giải nhì | 157 434 519 130 282 849 |
10Tr | 5 |
Giải ba | 812 641 571 660 386 213 091 539 |
4Tr | 9 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 1 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 73 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 603 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 5974 |
In vé dò xổ số Max3D Pro - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 21/02/2024
Kết quả Mega 6/45 Thứ tư, ngày 21/02/2024
02 08 14 19 24 42
Giá trị Jackpot
50.440.757.500
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 50.440.757.500 |
Giải nhất | 5 số | 62 | 10.000.000 |
Giải nhì | 4 số | 2039 | 300.000 |
Giải ba | 3 số | 31908 | 30.000 |
In vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Kết quả Max 3D Thứ tư, ngày 21/02/2024
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Đặc biệt 1Tr |
785 987
|
Đặc biệt 1Tỷ |
Giải nhất 350K |
989 337 766 569
|
Giải nhất 40Tr |
Giải nhì 210K |
697 885 107 306 134 336
|
Giải nhì 10Tr |
Giải ba 100K |
475 612 410 172 155 093 135 388
|
Giải ba 5Tr |
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba | Giải tư 1Tr |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt | Giải năm 150K |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba | Giải sáu 40K |
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
MAX 3D | MAX 3D+ | ||
---|---|---|---|
Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
Đặc biệt - 1Tr | 41 | Đặc biệt - 1Tỷ | 0 |
Giải nhất - 350K | 52 | Giải nhất - 40Tr | 0 |
Giải nhì - 210K | 133 | Giải nhì - 10Tr | 3 |
Giải ba - 100K | 133 | Giải ba - 5Tr | 3 |
Giải tư - 1Tr | 42 | ||
Giải năm - 150K | 436 | ||
Giải sáu - 40K | 3372 |
In vé dò xổ số Max 3D - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 20/02/2024
Kết quả Power 6/55 Thứ ba, ngày 20/02/2024
34 46 50 51 52 55 05
Giá trị Jackpot 1
126.553.729.800
Giá trị Jackpot 2
3.628.934.550
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 126.553.729.800 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 1 | 3.628.934.550 |
Giải nhất | 5 số | 27 | 40.000.000 |
Giải nhì | 4 số | 1586 | 500.000 |
Giải ba | 3 số | 30486 | 50.000 |
In vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Kết quả Max3D Pro Thứ ba, ngày 20/02/2024
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 983 009 |
2 Tỷ | 0 |
Giải nhất | 074 759 897 875 |
30Tr | 0 |
Giải nhì | 850 267 329 418 461 649 |
10Tr | 0 |
Giải ba | 733 849 799 350 663 195 826 091 |
4Tr | 7 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 0 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 39 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 567 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 5152 |
In vé dò xổ số Max3D Pro - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 19/02/2024
Kết quả Max 3D Thứ hai, ngày 19/02/2024
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Đặc biệt 1Tr |
659 370
|
Đặc biệt 1Tỷ |
Giải nhất 350K |
766 092 622 447
|
Giải nhất 40Tr |
Giải nhì 210K |
535 280 142 421 941 250
|
Giải nhì 10Tr |
Giải ba 100K |
033 799 713 379 832 606 238 425
|
Giải ba 5Tr |
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba | Giải tư 1Tr |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt | Giải năm 150K |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba | Giải sáu 40K |
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
MAX 3D | MAX 3D+ | ||
---|---|---|---|
Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
Đặc biệt - 1Tr | 29 | Đặc biệt - 1Tỷ | 2 |
Giải nhất - 350K | 63 | Giải nhất - 40Tr | 1 |
Giải nhì - 210K | 112 | Giải nhì - 10Tr | 3 |
Giải ba - 100K | 315 | Giải ba - 5Tr | 22 |
Giải tư - 1Tr | 100 | ||
Giải năm - 150K | 715 | ||
Giải sáu - 40K | 7183 |
In vé dò xổ số Max 3D - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |