Trực Tiếp Kiến Thiết
Trực Tiếp Vietlott
Xổ số Điện Toán
KẾT QUẢ XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 26/09/2024
Kết quả Power 6/55 Thứ năm, ngày 26/09/2024
03 18 29 39 41 49 46
Giá trị Jackpot 1
75.549.116.100
Giá trị Jackpot 2
3.654.187.150
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 75.549.116.100 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 3.654.187.150 |
Giải nhất | 5 số | 19 | 40.000.000 |
Giải nhì | 4 số | 908 | 500.000 |
Giải ba | 3 số | 19365 | 50.000 |
In vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Kết quả Max3D Pro Thứ năm, ngày 26/09/2024
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 260 953 |
2 Tỷ | 0 |
Giải nhất | 679 853 962 744 |
30Tr | 1 |
Giải nhì | 776 235 359 409 005 679 |
10Tr | 1 |
Giải ba | 103 791 726 024 374 107 115 230 |
4Tr | 5 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 0 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 24 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 472 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 4941 |
In vé dò xổ số Max3D Pro - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 25/09/2024
Kết quả Mega 6/45 Thứ tư, ngày 25/09/2024
10 23 25 27 31 37
Giá trị Jackpot
23.337.824.500
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 23.337.824.500 |
Giải nhất | 5 số | 23 | 10.000.000 |
Giải nhì | 4 số | 1197 | 300.000 |
Giải ba | 3 số | 19813 | 30.000 |
In vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Kết quả Max 3D Thứ tư, ngày 25/09/2024
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Đặc biệt 1Tr |
080 309
|
Đặc biệt 1Tỷ |
Giải nhất 350K |
789 795 981 488
|
Giải nhất 40Tr |
Giải nhì 210K |
210 463 109 674 470 592
|
Giải nhì 10Tr |
Giải ba 100K |
973 541 001 196 673 461 626 559
|
Giải ba 5Tr |
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba | Giải tư 1Tr |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt | Giải năm 150K |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba | Giải sáu 40K |
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
MAX 3D | MAX 3D+ | ||
---|---|---|---|
Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
Đặc biệt - 1Tr | 14 | Đặc biệt - 1Tỷ | 0 |
Giải nhất - 350K | 56 | Giải nhất - 40Tr | 0 |
Giải nhì - 210K | 81 | Giải nhì - 10Tr | 2 |
Giải ba - 100K | 129 | Giải ba - 5Tr | 4 |
Giải tư - 1Tr | 43 | ||
Giải năm - 150K | 350 | ||
Giải sáu - 40K | 3126 |
In vé dò xổ số Max 3D - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 24/09/2024
Kết quả Power 6/55 Thứ ba, ngày 24/09/2024
01 06 11 17 24 31 43
Giá trị Jackpot 1
72.583.734.450
Giá trị Jackpot 2
3.324.700.300
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 72.583.734.450 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 3.324.700.300 |
Giải nhất | 5 số | 18 | 40.000.000 |
Giải nhì | 4 số | 1574 | 500.000 |
Giải ba | 3 số | 22622 | 50.000 |
In vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Kết quả Max3D Pro Thứ ba, ngày 24/09/2024
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 327 890 |
2 Tỷ | 0 |
Giải nhất | 292 666 112 497 |
30Tr | 4 |
Giải nhì | 322 241 180 638 255 069 |
10Tr | 6 |
Giải ba | 927 604 970 193 089 050 817 453 |
4Tr | 3 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 0 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 70 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 605 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 5119 |
In vé dò xổ số Max3D Pro - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 23/09/2024
Kết quả Max 3D Thứ hai, ngày 23/09/2024
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Đặc biệt 1Tr |
210 102
|
Đặc biệt 1Tỷ |
Giải nhất 350K |
752 000 533 275
|
Giải nhất 40Tr |
Giải nhì 210K |
525 190 862 742 886 375
|
Giải nhì 10Tr |
Giải ba 100K |
672 431 690 109 455 086 362 750
|
Giải ba 5Tr |
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba | Giải tư 1Tr |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt | Giải năm 150K |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba | Giải sáu 40K |
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
MAX 3D | MAX 3D+ | ||
---|---|---|---|
Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
Đặc biệt - 1Tr | 37 | Đặc biệt - 1Tỷ | 5 |
Giải nhất - 350K | 110 | Giải nhất - 40Tr | 1 |
Giải nhì - 210K | 82 | Giải nhì - 10Tr | 5 |
Giải ba - 100K | 106 | Giải ba - 5Tr | 3 |
Giải tư - 1Tr | 78 | ||
Giải năm - 150K | 609 | ||
Giải sáu - 40K | 5439 |
In vé dò xổ số Max 3D - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 22/09/2024
Kết quả Mega 6/45 Chủ nhật, ngày 22/09/2024
20 23 28 36 40 42
Giá trị Jackpot
21.434.713.500
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 21.434.713.500 |
Giải nhất | 5 số | 13 | 10.000.000 |
Giải nhì | 4 số | 970 | 300.000 |
Giải ba | 3 số | 17268 | 30.000 |
In vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 21/09/2024
Kết quả Power 6/55 Thứ bảy, ngày 21/09/2024
03 08 09 22 26 55 11
Giá trị Jackpot 1
69.661.431.750
Giá trị Jackpot 2
4.551.954.400
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 69.661.431.750 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 2 | 2.275.977.200 |
Giải nhất | 5 số | 19 | 40.000.000 |
Giải nhì | 4 số | 1034 | 500.000 |
Giải ba | 3 số | 21153 | 50.000 |
In vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Kết quả Max3D Pro Thứ bảy, ngày 21/09/2024
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 039 474 |
2 Tỷ | 0 |
Giải nhất | 985 823 426 988 |
30Tr | 1 |
Giải nhì | 080 748 677 614 853 448 |
10Tr | 1 |
Giải ba | 386 119 368 379 750 284 606 115 |
4Tr | 30 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 0 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 64 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 522 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 5576 |
In vé dò xổ số Max3D Pro - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 20/09/2024
Kết quả Mega 6/45 Thứ sáu, ngày 20/09/2024
13 14 19 20 30 33
Giá trị Jackpot
19.410.440.000
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 19.410.440.000 |
Giải nhất | 5 số | 38 | 10.000.000 |
Giải nhì | 4 số | 977 | 300.000 |
Giải ba | 3 số | 17058 | 30.000 |
In vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Kết quả Max 3D Thứ sáu, ngày 20/09/2024
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Đặc biệt 1Tr |
833 961
|
Đặc biệt 1Tỷ |
Giải nhất 350K |
568 429 454 561
|
Giải nhất 40Tr |
Giải nhì 210K |
828 391 053 201 413 349
|
Giải nhì 10Tr |
Giải ba 100K |
876 284 010 965 223 714 043 004
|
Giải ba 5Tr |
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba | Giải tư 1Tr |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt | Giải năm 150K |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba | Giải sáu 40K |
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
MAX 3D | MAX 3D+ | ||
---|---|---|---|
Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
Đặc biệt - 1Tr | 9 | Đặc biệt - 1Tỷ | 0 |
Giải nhất - 350K | 46 | Giải nhất - 40Tr | 0 |
Giải nhì - 210K | 64 | Giải nhì - 10Tr | 4 |
Giải ba - 100K | 88 | Giải ba - 5Tr | 2 |
Giải tư - 1Tr | 21 | ||
Giải năm - 150K | 302 | ||
Giải sáu - 40K | 3208 |
In vé dò xổ số Max 3D - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 19/09/2024
Kết quả Power 6/55 Thứ năm, ngày 19/09/2024
04 09 22 24 45 54 48
Giá trị Jackpot 1
67.050.862.500
Giá trị Jackpot 2
4.261.891.150
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 67.050.862.500 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 4.261.891.150 |
Giải nhất | 5 số | 19 | 40.000.000 |
Giải nhì | 4 số | 1002 | 500.000 |
Giải ba | 3 số | 20340 | 50.000 |
In vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Kết quả Max3D Pro Thứ năm, ngày 19/09/2024
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 387 344 |
2 Tỷ | 0 |
Giải nhất | 498 646 874 908 |
30Tr | 0 |
Giải nhì | 000 899 520 579 366 040 |
10Tr | 3 |
Giải ba | 089 584 084 041 826 120 246 604 |
4Tr | 10 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 0 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 54 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 569 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 4570 |
In vé dò xổ số Max3D Pro - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |