Trực Tiếp Kiến Thiết
Trực Tiếp Vietlott
Xổ số Điện Toán
KẾT QUẢ XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 27/01/2024
Kết quả Power 6/55 Thứ bảy, ngày 27/01/2024
06 12 38 41 46 55 13
Giá trị Jackpot 1
87.295.773.450
Giá trị Jackpot 2
3.387.236.350
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 87.295.773.450 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 3.387.236.350 |
Giải nhất | 5 số | 17 | 40.000.000 |
Giải nhì | 4 số | 901 | 500.000 |
Giải ba | 3 số | 19654 | 50.000 |
In vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Kết quả Max3D Pro Thứ bảy, ngày 27/01/2024
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 985 849 |
2 Tỷ | 0 |
Giải nhất | 058 655 280 271 |
30Tr | 1 |
Giải nhì | 501 521 922 454 684 739 |
10Tr | 3 |
Giải ba | 590 961 405 355 000 197 530 044 |
4Tr | 4 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 0 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 40 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 470 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 4932 |
In vé dò xổ số Max3D Pro - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 26/01/2024
Kết quả Mega 6/45 Thứ sáu, ngày 26/01/2024
08 19 22 27 31 35
Giá trị Jackpot
16.171.568.000
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 16.171.568.000 |
Giải nhất | 5 số | 23 | 10.000.000 |
Giải nhì | 4 số | 955 | 300.000 |
Giải ba | 3 số | 15485 | 30.000 |
In vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Kết quả Max 3D Thứ sáu, ngày 26/01/2024
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Đặc biệt 1Tr |
248 346
|
Đặc biệt 1Tỷ |
Giải nhất 350K |
883 158 074 725
|
Giải nhất 40Tr |
Giải nhì 210K |
761 459 118 305 785 209
|
Giải nhì 10Tr |
Giải ba 100K |
443 106 262 273 733 928 419 646
|
Giải ba 5Tr |
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba | Giải tư 1Tr |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt | Giải năm 150K |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba | Giải sáu 40K |
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
MAX 3D | MAX 3D+ | ||
---|---|---|---|
Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
Đặc biệt - 1Tr | 17 | Đặc biệt - 1Tỷ | 0 |
Giải nhất - 350K | 41 | Giải nhất - 40Tr | 0 |
Giải nhì - 210K | 125 | Giải nhì - 10Tr | 2 |
Giải ba - 100K | 76 | Giải ba - 5Tr | 4 |
Giải tư - 1Tr | 35 | ||
Giải năm - 150K | 438 | ||
Giải sáu - 40K | 3490 |
In vé dò xổ số Max 3D - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 25/01/2024
Kết quả Power 6/55 Thứ năm, ngày 25/01/2024
13 17 35 38 42 48 07
Giá trị Jackpot 1
83.810.646.300
Giá trị Jackpot 2
3.754.098.000
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 83.810.646.300 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 1 | 3.754.098.000 |
Giải nhất | 5 số | 17 | 40.000.000 |
Giải nhì | 4 số | 930 | 500.000 |
Giải ba | 3 số | 19259 | 50.000 |
In vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Kết quả Max3D Pro Thứ năm, ngày 25/01/2024
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 557 472 |
2 Tỷ | 0 |
Giải nhất | 462 533 441 089 |
30Tr | 0 |
Giải nhì | 402 445 273 083 957 101 |
10Tr | 0 |
Giải ba | 716 917 723 227 106 321 270 419 |
4Tr | 6 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 0 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 45 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 584 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 4503 |
In vé dò xổ số Max3D Pro - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 24/01/2024
Kết quả Mega 6/45 Thứ tư, ngày 24/01/2024
07 27 30 36 39 45
Giá trị Jackpot
14.729.627.500
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 14.729.627.500 |
Giải nhất | 5 số | 22 | 10.000.000 |
Giải nhì | 4 số | 1024 | 300.000 |
Giải ba | 3 số | 16352 | 30.000 |
In vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Kết quả Max 3D Thứ tư, ngày 24/01/2024
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Đặc biệt 1Tr |
353 790
|
Đặc biệt 1Tỷ |
Giải nhất 350K |
570 135 627 290
|
Giải nhất 40Tr |
Giải nhì 210K |
664 447 829 637 504 345
|
Giải nhì 10Tr |
Giải ba 100K |
040 320 562 721 836 783 252 213
|
Giải ba 5Tr |
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba | Giải tư 1Tr |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt | Giải năm 150K |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba | Giải sáu 40K |
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
MAX 3D | MAX 3D+ | ||
---|---|---|---|
Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
Đặc biệt - 1Tr | ... | Đặc biệt - 1Tỷ | ... |
Giải nhất - 350K | ... | Giải nhất - 40Tr | ... |
Giải nhì - 210K | ... | Giải nhì - 10Tr | ... |
Giải ba - 100K | ... | Giải ba - 5Tr | ... |
Giải tư - 1Tr | ... | ||
Giải năm - 150K | ... | ||
Giải sáu - 40K | ... |
In vé dò xổ số Max 3D - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 23/01/2024
Kết quả Power 6/55 Thứ ba, ngày 23/01/2024
13 27 32 48 49 51 23
Giá trị Jackpot 1
80.681.771.550
Giá trị Jackpot 2
3.406.445.250
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 80.681.771.550 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 3.406.445.250 |
Giải nhất | 5 số | 14 | 40.000.000 |
Giải nhì | 4 số | 888 | 500.000 |
Giải ba | 3 số | 19417 | 50.000 |
In vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Kết quả Max3D Pro Thứ ba, ngày 23/01/2024
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 578 788 |
2 Tỷ | 0 |
Giải nhất | 017 181 727 760 |
30Tr | 0 |
Giải nhì | 607 217 453 841 549 194 |
10Tr | 1 |
Giải ba | 159 681 890 619 604 598 377 511 |
4Tr | 8 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 0 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 49 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 618 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 5004 |
In vé dò xổ số Max3D Pro - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 22/01/2024
Kết quả Max 3D Thứ hai, ngày 22/01/2024
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Đặc biệt 1Tr |
450 476
|
Đặc biệt 1Tỷ |
Giải nhất 350K |
447 315 310 623
|
Giải nhất 40Tr |
Giải nhì 210K |
530 954 735 138 796 238
|
Giải nhì 10Tr |
Giải ba 100K |
388 342 448 242 986 749 054 723
|
Giải ba 5Tr |
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba | Giải tư 1Tr |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt | Giải năm 150K |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba | Giải sáu 40K |
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
MAX 3D | MAX 3D+ | ||
---|---|---|---|
Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
Đặc biệt - 1Tr | 23 | Đặc biệt - 1Tỷ | 0 |
Giải nhất - 350K | 62 | Giải nhất - 40Tr | 0 |
Giải nhì - 210K | 87 | Giải nhì - 10Tr | 3 |
Giải ba - 100K | 116 | Giải ba - 5Tr | 10 |
Giải tư - 1Tr | 45 | ||
Giải năm - 150K | 595 | ||
Giải sáu - 40K | 5171 |
In vé dò xổ số Max 3D - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 21/01/2024
Kết quả Mega 6/45 Chủ nhật, ngày 21/01/2024
11 20 22 23 26 31
Giá trị Jackpot
13.390.683.500
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 13.390.683.500 |
Giải nhất | 5 số | 19 | 10.000.000 |
Giải nhì | 4 số | 818 | 300.000 |
Giải ba | 3 số | 14040 | 30.000 |
In vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 20/01/2024
Kết quả Power 6/55 Thứ bảy, ngày 20/01/2024
06 25 29 34 49 54 38
Giá trị Jackpot 1
77.023.764.300
Giá trị Jackpot 2
3.670.976.600
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 77.023.764.300 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 1 | 3.670.976.600 |
Giải nhất | 5 số | 8 | 40.000.000 |
Giải nhì | 4 số | 802 | 500.000 |
Giải ba | 3 số | 17994 | 50.000 |
In vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Kết quả Max3D Pro Thứ bảy, ngày 20/01/2024
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 061 205 |
2 Tỷ | 0 |
Giải nhất | 233 093 482 298 |
30Tr | 2 |
Giải nhì | 354 551 831 730 809 246 |
10Tr | 3 |
Giải ba | 898 876 879 500 360 449 315 996 |
4Tr | 11 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 0 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 57 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 513 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 5078 |
In vé dò xổ số Max3D Pro - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |