Trực Tiếp Kiến Thiết
Trực Tiếp Vietlott
Xổ số Điện Toán
KẾT QUẢ XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 30/10/2024
Kết quả Mega 6/45 Thứ tư, ngày 30/10/2024
04 13 20 29 32 37
Giá trị Jackpot
26.810.933.500
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 26.810.933.500 |
Giải nhất | 5 số | 38 | 10.000.000 |
Giải nhì | 4 số | 1401 | 300.000 |
Giải ba | 3 số | 22165 | 30.000 |
In vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Kết quả Max 3D Thứ tư, ngày 30/10/2024
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Đặc biệt 1Tr |
433 853
|
Đặc biệt 1Tỷ |
Giải nhất 350K |
022 615 105 771
|
Giải nhất 40Tr |
Giải nhì 210K |
951 666 489 467 831 861
|
Giải nhì 10Tr |
Giải ba 100K |
096 166 905 363 470 476 590 122
|
Giải ba 5Tr |
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba | Giải tư 1Tr |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt | Giải năm 150K |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba | Giải sáu 40K |
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
MAX 3D | MAX 3D+ | ||
---|---|---|---|
Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
Đặc biệt - 1Tr | 31 | Đặc biệt - 1Tỷ | 0 |
Giải nhất - 350K | 37 | Giải nhất - 40Tr | 0 |
Giải nhì - 210K | 71 | Giải nhì - 10Tr | 2 |
Giải ba - 100K | 78 | Giải ba - 5Tr | 2 |
Giải tư - 1Tr | 40 | ||
Giải năm - 150K | 399 | ||
Giải sáu - 40K | 3513 |
In vé dò xổ số Max 3D - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 29/10/2024
Kết quả Power 6/55 Thứ ba, ngày 29/10/2024
14 17 19 28 47 51 55
Giá trị Jackpot 1
31.944.274.950
Giá trị Jackpot 2
3.947.249.250
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 31.944.274.950 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 1 | 3.947.249.250 |
Giải nhất | 5 số | 22 | 40.000.000 |
Giải nhì | 4 số | 1031 | 500.000 |
Giải ba | 3 số | 17915 | 50.000 |
In vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Kết quả Max3D Pro Thứ ba, ngày 29/10/2024
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 448 248 |
2 Tỷ | 1 |
Giải nhất | 569 330 078 285 |
30Tr | 0 |
Giải nhì | 509 507 839 818 097 251 |
10Tr | 1 |
Giải ba | 699 755 351 950 107 425 761 510 |
4Tr | 13 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 0 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 46 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 581 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 5350 |
In vé dò xổ số Max3D Pro - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 28/10/2024
Kết quả Max 3D Thứ hai, ngày 28/10/2024
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Đặc biệt 1Tr |
582 046
|
Đặc biệt 1Tỷ |
Giải nhất 350K |
312 383 097 180
|
Giải nhất 40Tr |
Giải nhì 210K |
637 330 871 111 887 033
|
Giải nhì 10Tr |
Giải ba 100K |
284 445 216 160 347 689 218 973
|
Giải ba 5Tr |
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba | Giải tư 1Tr |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt | Giải năm 150K |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba | Giải sáu 40K |
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
MAX 3D | MAX 3D+ | ||
---|---|---|---|
Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
Đặc biệt - 1Tr | 15 | Đặc biệt - 1Tỷ | 0 |
Giải nhất - 350K | 42 | Giải nhất - 40Tr | 4 |
Giải nhì - 210K | 92 | Giải nhì - 10Tr | 11 |
Giải ba - 100K | 146 | Giải ba - 5Tr | 12 |
Giải tư - 1Tr | 60 | ||
Giải năm - 150K | 538 | ||
Giải sáu - 40K | 5676 |
In vé dò xổ số Max 3D - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 27/10/2024
Kết quả Mega 6/45 Chủ nhật, ngày 27/10/2024
18 21 28 29 33 45
Giá trị Jackpot
24.626.576.000
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 24.626.576.000 |
Giải nhất | 5 số | 28 | 10.000.000 |
Giải nhì | 4 số | 1281 | 300.000 |
Giải ba | 3 số | 21390 | 30.000 |
In vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 26/10/2024
Kết quả Power 6/55 Thứ bảy, ngày 26/10/2024
05 19 27 29 42 47 40
Giá trị Jackpot 1
148.717.283.700
Giá trị Jackpot 2
3.731.218.700
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 1 | 148.717.283.700 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 3.731.218.700 |
Giải nhất | 5 số | 19 | 40.000.000 |
Giải nhì | 4 số | 1318 | 500.000 |
Giải ba | 3 số | 30964 | 50.000 |
In vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Kết quả Max3D Pro Thứ bảy, ngày 26/10/2024
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 919 274 |
2 Tỷ | 0 |
Giải nhất | 955 377 987 890 |
30Tr | 2 |
Giải nhì | 727 908 543 008 262 755 |
10Tr | 4 |
Giải ba | 796 817 897 869 722 141 153 517 |
4Tr | 28 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 0 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 68 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 604 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 5526 |
In vé dò xổ số Max3D Pro - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 25/10/2024
Kết quả Mega 6/45 Thứ sáu, ngày 25/10/2024
03 10 31 32 34 40
Giá trị Jackpot
22.669.162.000
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 22.669.162.000 |
Giải nhất | 5 số | 22 | 10.000.000 |
Giải nhì | 4 số | 1026 | 300.000 |
Giải ba | 3 số | 18109 | 30.000 |
In vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Kết quả Max 3D Thứ sáu, ngày 25/10/2024
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Đặc biệt 1Tr |
725 012
|
Đặc biệt 1Tỷ |
Giải nhất 350K |
244 235 021 550
|
Giải nhất 40Tr |
Giải nhì 210K |
569 533 694 491 631 332
|
Giải nhì 10Tr |
Giải ba 100K |
885 881 242 361 797 671 930 016
|
Giải ba 5Tr |
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba | Giải tư 1Tr |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt | Giải năm 150K |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba | Giải sáu 40K |
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
MAX 3D | MAX 3D+ | ||
---|---|---|---|
Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
Đặc biệt - 1Tr | 39 | Đặc biệt - 1Tỷ | 0 |
Giải nhất - 350K | 64 | Giải nhất - 40Tr | 1 |
Giải nhì - 210K | 89 | Giải nhì - 10Tr | 0 |
Giải ba - 100K | 69 | Giải ba - 5Tr | 3 |
Giải tư - 1Tr | 37 | ||
Giải năm - 150K | 382 | ||
Giải sáu - 40K | 3876 |
In vé dò xổ số Max 3D - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 24/10/2024
Kết quả Power 6/55 Thứ năm, ngày 24/10/2024
05 17 31 39 46 53 03
Giá trị Jackpot 1
142.136.315.400
Giá trị Jackpot 2
7.861.908.750
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 142.136.315.400 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 1 | 7.861.908.750 |
Giải nhất | 5 số | 23 | 40.000.000 |
Giải nhì | 4 số | 1446 | 500.000 |
Giải ba | 3 số | 28338 | 50.000 |
In vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Kết quả Max3D Pro Thứ năm, ngày 24/10/2024
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 253 733 |
2 Tỷ | 0 |
Giải nhất | 869 209 269 481 |
30Tr | 5 |
Giải nhì | 170 062 248 247 703 856 |
10Tr | 4 |
Giải ba | 209 939 324 555 187 658 399 584 |
4Tr | 4 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 0 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 60 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 633 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 5263 |
In vé dò xổ số Max3D Pro - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 23/10/2024
Kết quả Mega 6/45 Thứ tư, ngày 23/10/2024
22 27 28 31 37 44
Giá trị Jackpot
20.513.466.500
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 20.513.466.500 |
Giải nhất | 5 số | 30 | 10.000.000 |
Giải nhì | 4 số | 1103 | 300.000 |
Giải ba | 3 số | 19227 | 30.000 |
In vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Kết quả Max 3D Thứ tư, ngày 23/10/2024
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Đặc biệt 1Tr |
664 786
|
Đặc biệt 1Tỷ |
Giải nhất 350K |
829 871 738 306
|
Giải nhất 40Tr |
Giải nhì 210K |
991 394 298 747 333 133
|
Giải nhì 10Tr |
Giải ba 100K |
004 578 393 376 415 983 549 186
|
Giải ba 5Tr |
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba | Giải tư 1Tr |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt | Giải năm 150K |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba | Giải sáu 40K |
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
MAX 3D | MAX 3D+ | ||
---|---|---|---|
Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
Đặc biệt - 1Tr | 18 | Đặc biệt - 1Tỷ | 1 |
Giải nhất - 350K | 41 | Giải nhất - 40Tr | 0 |
Giải nhì - 210K | 158 | Giải nhì - 10Tr | 1 |
Giải ba - 100K | 118 | Giải ba - 5Tr | 10 |
Giải tư - 1Tr | 31 | ||
Giải năm - 150K | 414 | ||
Giải sáu - 40K | 4178 |
In vé dò xổ số Max 3D - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |