Trực Tiếp Kiến Thiết
Trực Tiếp Vietlott
Xổ số Điện Toán
KẾT QUẢ XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 30/11/2023
Kết quả Power 6/55 Thứ năm, ngày 30/11/2023
09 13 21 28 50 54 51
Giá trị Jackpot 1
46.969.203.000
Giá trị Jackpot 2
4.086.792.750
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 46.969.203.000 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 4.086.792.750 |
Giải nhất | 5 số | 7 | 40.000.000 |
Giải nhì | 4 số | 562 | 500.000 |
Giải ba | 3 số | 12592 | 50.000 |
In vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Kết quả Max3D Pro Thứ năm, ngày 30/11/2023
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 167 536 |
2 Tỷ | 0 |
Giải nhất | 691 004 225 504 |
30Tr | 0 |
Giải nhì | 988 306 326 641 837 397 |
10Tr | 5 |
Giải ba | 732 329 505 266 233 760 206 399 |
4Tr | 7 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 1 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 49 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 581 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 4669 |
In vé dò xổ số Max3D Pro - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 29/11/2023
Kết quả Mega 6/45 Thứ tư, ngày 29/11/2023
09 22 24 32 38 39
Giá trị Jackpot
14.760.004.000
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 14.760.004.000 |
Giải nhất | 5 số | 19 | 10.000.000 |
Giải nhì | 4 số | 902 | 300.000 |
Giải ba | 3 số | 15645 | 30.000 |
In vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Kết quả Max 3D Thứ tư, ngày 29/11/2023
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Đặc biệt 1Tr |
060 547
|
Đặc biệt 1Tỷ |
Giải nhất 350K |
107 769 393 440
|
Giải nhất 40Tr |
Giải nhì 210K |
721 268 294 998 441 589
|
Giải nhì 10Tr |
Giải ba 100K |
407 816 383 517 520 137 667 071
|
Giải ba 5Tr |
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba | Giải tư 1Tr |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt | Giải năm 150K |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba | Giải sáu 40K |
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
MAX 3D | MAX 3D+ | ||
---|---|---|---|
Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
Đặc biệt - 1Tr | 43 | Đặc biệt - 1Tỷ | 0 |
Giải nhất - 350K | 41 | Giải nhất - 40Tr | 2 |
Giải nhì - 210K | 55 | Giải nhì - 10Tr | 0 |
Giải ba - 100K | 60 | Giải ba - 5Tr | 3 |
Giải tư - 1Tr | 33 | ||
Giải năm - 150K | 396 | ||
Giải sáu - 40K | 3513 |
In vé dò xổ số Max 3D - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 28/11/2023
Kết quả Power 6/55 Thứ ba, ngày 28/11/2023
10 24 47 48 52 55 28
Giá trị Jackpot 1
44.717.168.550
Giá trị Jackpot 2
3.836.566.700
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 44.717.168.550 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 3.836.566.700 |
Giải nhất | 5 số | 7 | 40.000.000 |
Giải nhì | 4 số | 527 | 500.000 |
Giải ba | 3 số | 11951 | 50.000 |
In vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Kết quả Max3D Pro Thứ ba, ngày 28/11/2023
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 965 447 |
2 Tỷ | 0 |
Giải nhất | 190 435 355 370 |
30Tr | 4 |
Giải nhì | 843 472 051 469 855 048 |
10Tr | 0 |
Giải ba | 303 684 316 223 692 359 484 748 |
4Tr | 5 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 0 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 54 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 510 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 4960 |
In vé dò xổ số Max3D Pro - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 27/11/2023
Kết quả Max 3D Thứ hai, ngày 27/11/2023
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Đặc biệt 1Tr |
785 326
|
Đặc biệt 1Tỷ |
Giải nhất 350K |
731 900 114 569
|
Giải nhất 40Tr |
Giải nhì 210K |
927 778 163 849 794 885
|
Giải nhì 10Tr |
Giải ba 100K |
420 419 191 028 846 219 305 881
|
Giải ba 5Tr |
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba | Giải tư 1Tr |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt | Giải năm 150K |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba | Giải sáu 40K |
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
MAX 3D | MAX 3D+ | ||
---|---|---|---|
Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
Đặc biệt - 1Tr | 18 | Đặc biệt - 1Tỷ | 0 |
Giải nhất - 350K | 60 | Giải nhất - 40Tr | 0 |
Giải nhì - 210K | 78 | Giải nhì - 10Tr | 3 |
Giải ba - 100K | 103 | Giải ba - 5Tr | 4 |
Giải tư - 1Tr | 30 | ||
Giải năm - 150K | 553 | ||
Giải sáu - 40K | 4646 |
In vé dò xổ số Max 3D - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 26/11/2023
Kết quả Mega 6/45 Chủ nhật, ngày 26/11/2023
04 06 15 23 25 36
Giá trị Jackpot
13.191.038.000
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 13.191.038.000 |
Giải nhất | 5 số | 26 | 10.000.000 |
Giải nhì | 4 số | 1218 | 300.000 |
Giải ba | 3 số | 17986 | 30.000 |
In vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 25/11/2023
Kết quả Power 6/55 Thứ bảy, ngày 25/11/2023
07 09 10 17 25 53 49
Giá trị Jackpot 1
42.235.023.000
Giá trị Jackpot 2
3.560.772.750
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 42.235.023.000 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 3.560.772.750 |
Giải nhất | 5 số | 13 | 40.000.000 |
Giải nhì | 4 số | 687 | 500.000 |
Giải ba | 3 số | 14059 | 50.000 |
In vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Kết quả Max3D Pro Thứ bảy, ngày 25/11/2023
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 330 159 |
2 Tỷ | 2 |
Giải nhất | 756 314 043 612 |
30Tr | 1 |
Giải nhì | 541 103 801 622 686 304 |
10Tr | 4 |
Giải ba | 436 660 579 720 087 014 589 159 |
4Tr | 3 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 1 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 71 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 459 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 4184 |
In vé dò xổ số Max3D Pro - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 24/11/2023
Kết quả Mega 6/45 Thứ sáu, ngày 24/11/2023
05 18 22 34 41 45
Giá trị Jackpot
96.243.094.000
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 1 | 96.243.094.000 |
Giải nhất | 5 số | 70 | 10.000.000 |
Giải nhì | 4 số | 2741 | 300.000 |
Giải ba | 3 số | 43210 | 30.000 |
In vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Kết quả Max 3D Thứ sáu, ngày 24/11/2023
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Đặc biệt 1Tr |
432 458
|
Đặc biệt 1Tỷ |
Giải nhất 350K |
053 729 259 405
|
Giải nhất 40Tr |
Giải nhì 210K |
158 415 145 826 017 506
|
Giải nhì 10Tr |
Giải ba 100K |
352 409 607 538 746 671 225 656
|
Giải ba 5Tr |
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba | Giải tư 1Tr |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt | Giải năm 150K |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba | Giải sáu 40K |
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
MAX 3D | MAX 3D+ | ||
---|---|---|---|
Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
Đặc biệt - 1Tr | 20 | Đặc biệt - 1Tỷ | 0 |
Giải nhất - 350K | 54 | Giải nhất - 40Tr | 0 |
Giải nhì - 210K | 59 | Giải nhì - 10Tr | 2 |
Giải ba - 100K | 142 | Giải ba - 5Tr | 4 |
Giải tư - 1Tr | 25 | ||
Giải năm - 150K | 425 | ||
Giải sáu - 40K | 3052 |
In vé dò xổ số Max 3D - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 23/11/2023
Kết quả Power 6/55 Thứ năm, ngày 23/11/2023
04 06 26 33 52 55 15
Giá trị Jackpot 1
40.785.765.150
Giá trị Jackpot 2
3.399.744.100
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 40.785.765.150 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 3.399.744.100 |
Giải nhất | 5 số | 5 | 40.000.000 |
Giải nhì | 4 số | 413 | 500.000 |
Giải ba | 3 số | 9819 | 50.000 |
In vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Kết quả Max3D Pro Thứ năm, ngày 23/11/2023
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 473 651 |
2 Tỷ | 0 |
Giải nhất | 729 892 759 119 |
30Tr | 5 |
Giải nhì | 874 374 751 096 524 661 |
10Tr | 0 |
Giải ba | 590 367 059 147 714 707 220 808 |
4Tr | 9 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 0 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 49 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 485 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 4498 |
In vé dò xổ số Max3D Pro - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |