In vé Dò - Cài đặt

KẾT QUẢ XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 16/02/2024

Kết quả Mega 6/45 Thứ sáu, ngày 16/02/2024

06 10 16 20 40 42
Giá trị Jackpot
40.113.943.000
Giải Trùng khớp Số lượng Giá trị
Jackpot 6 số 0 40.113.943.000
Giải nhất 5 số 30 10.000.000
Giải nhì 4 số 1612 300.000
Giải ba 3 số 26434 30.000

Kết quả Max 3D Thứ sáu, ngày 16/02/2024

Max 3D Số Quay Thưởng Max 3D+
Đặc biệt
1Tr
415
036
Đặc biệt
1Tỷ
Giải nhất
350K
902
783
851
122
Giải nhất
40Tr
Giải nhì
210K
676
880
780
819
972
881
Giải nhì
10Tr
Giải ba
100K
436
335
696
713
895
408
621
599
Giải ba
5Tr
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba Giải tư
1Tr
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt Giải năm
150K
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba Giải sáu
40K
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
MAX 3D MAX 3D+
Giải thưởng SL Giải Giải thưởng SL Giải
Đặc biệt - 1Tr 32 Đặc biệt - 1Tỷ 0
Giải nhất - 350K 43 Giải nhất - 40Tr 1
Giải nhì - 210K 67 Giải nhì - 10Tr 4
Giải ba - 100K 91 Giải ba - 5Tr 6
Giải tư - 1Tr 38
Giải năm - 150K 363
Giải sáu - 40K 3299

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 15/02/2024

Kết quả Power 6/55 Thứ năm, ngày 15/02/2024

03 07 08 18 21 26 19
Giá trị Jackpot 1
116.463.068.400
Giá trị Jackpot 2
4.952.789.200
Giải Trùng khớp Số lượng Giá trị
Jackpot 1 6 số 0 116.463.068.400
Jackpot 2 5 số + 1* 0 4.952.789.200
Giải nhất 5 số 27 40.000.000
Giải nhì 4 số 1590 500.000
Giải ba 3 số 33383 50.000

Kết quả Max3D Pro Thứ năm, ngày 15/02/2024

Giải Số quay thưởng Giá trị SL
Đặc biệt
826
139
2 Tỷ 0
Giải nhất
647
839
248
669
30Tr 1
Giải nhì
003
580
677
898
480
415
10Tr 1
Giải ba
159
480
338
769
734
553
500
558
4Tr 4
ĐB Phụ Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay 400Tr 0
Giải tư Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba 1Tr 39
Giải năm Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt 100K 790
Giải sáu Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba 40K 4820

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 14/02/2024

Kết quả Mega 6/45 Thứ tư, ngày 14/02/2024

08 09 11 12 40 44
Giá trị Jackpot
35.490.259.000
Giải Trùng khớp Số lượng Giá trị
Jackpot 6 số 0 35.490.259.000
Giải nhất 5 số 36 10.000.000
Giải nhì 4 số 1388 300.000
Giải ba 3 số 23756 30.000

Kết quả Max 3D Thứ tư, ngày 14/02/2024

Max 3D Số Quay Thưởng Max 3D+
Đặc biệt
1Tr
184
236
Đặc biệt
1Tỷ
Giải nhất
350K
507
051
640
584
Giải nhất
40Tr
Giải nhì
210K
969
006
298
520
497
729
Giải nhì
10Tr
Giải ba
100K
357
026
896
284
650
349
780
861
Giải ba
5Tr
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba Giải tư
1Tr
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt Giải năm
150K
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba Giải sáu
40K
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
MAX 3D MAX 3D+
Giải thưởng SL Giải Giải thưởng SL Giải
Đặc biệt - 1Tr 33 Đặc biệt - 1Tỷ 0
Giải nhất - 350K 34 Giải nhất - 40Tr 0
Giải nhì - 210K 83 Giải nhì - 10Tr 1
Giải ba - 100K 120 Giải ba - 5Tr 2
Giải tư - 1Tr 22
Giải năm - 150K 475
Giải sáu - 40K 3055

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 13/02/2024

Kết quả Power 6/55 Thứ ba, ngày 13/02/2024

08 17 22 31 34 49 18
Giá trị Jackpot 1
112.343.407.950
Giá trị Jackpot 2
4.495.049.150
Giải Trùng khớp Số lượng Giá trị
Jackpot 1 6 số 0 112.343.407.950
Jackpot 2 5 số + 1* 0 4.495.049.150
Giải nhất 5 số 19 40.000.000
Giải nhì 4 số 1305 500.000
Giải ba 3 số 27701 50.000

Kết quả Max3D Pro Thứ ba, ngày 13/02/2024

Giải Số quay thưởng Giá trị SL
Đặc biệt
081
231
2 Tỷ 0
Giải nhất
702
694
343
964
30Tr 1
Giải nhì
143
935
712
600
557
311
10Tr 10
Giải ba
362
334
529
756
052
242
193
147
4Tr 5
ĐB Phụ Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay 400Tr 0
Giải tư Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba 1Tr 68
Giải năm Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt 100K 590
Giải sáu Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba 40K 5259

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 12/02/2024

Kết quả Max 3D Thứ hai, ngày 12/02/2024

Max 3D Số Quay Thưởng Max 3D+
Đặc biệt
1Tr
358
312
Đặc biệt
1Tỷ
Giải nhất
350K
143
469
453
114
Giải nhất
40Tr
Giải nhì
210K
391
839
543
226
761
563
Giải nhì
10Tr
Giải ba
100K
538
585
823
543
902
556
246
082
Giải ba
5Tr
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba Giải tư
1Tr
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt Giải năm
150K
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba Giải sáu
40K
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
MAX 3D MAX 3D+
Giải thưởng SL Giải Giải thưởng SL Giải
Đặc biệt - 1Tr 90 Đặc biệt - 1Tỷ 0
Giải nhất - 350K 52 Giải nhất - 40Tr 4
Giải nhì - 210K 142 Giải nhì - 10Tr 3
Giải ba - 100K 121 Giải ba - 5Tr 6
Giải tư - 1Tr 92
Giải năm - 150K 821
Giải sáu - 40K 5527

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 11/02/2024

Kết quả Mega 6/45 Chủ nhật, ngày 11/02/2024

07 18 31 33 35 41
Giá trị Jackpot
31.449.479.500
Giải Trùng khớp Số lượng Giá trị
Jackpot 6 số 0 31.449.479.500
Giải nhất 5 số 21 10.000.000
Giải nhì 4 số 1349 300.000
Giải ba 3 số 22912 30.000
Sử dụng nội dung ở trang này có nghĩa là bạn đồng ý với Thỏa thuận sử dụng và Chính sách bảo mật của chúng tôi.
© 2013 minhngoc.me. All Rights Reserverd.
ket qua xo so | minh ngoc | xs minh ngoc | kqxs | minhngoc.me | xsmn | xsmb | minhngoc me