Trực Tiếp Kiến Thiết
Trực Tiếp Vietlott
Xổ số Điện Toán
KẾT QUẢ XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 17/02/2024
Kết quả Power 6/55 Thứ bảy, ngày 17/02/2024
08 12 17 27 38 55 47
Giá trị Jackpot 1
120.893.318.850
Giá trị Jackpot 2
5.445.039.249
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 120.893.318.850 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 3 | 1.815.013.083 |
Giải nhất | 5 số | 22 | 40.000.000 |
Giải nhì | 4 số | 1568 | 500.000 |
Giải ba | 3 số | 33396 | 50.000 |
In vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Kết quả Max3D Pro Thứ bảy, ngày 17/02/2024
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 494 829 |
2 Tỷ | 0 |
Giải nhất | 394 562 457 226 |
30Tr | 5 |
Giải nhì | 699 295 494 230 417 611 |
10Tr | 7 |
Giải ba | 332 242 292 501 889 548 117 025 |
4Tr | 4 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 0 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 52 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 469 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 5111 |
In vé dò xổ số Max3D Pro - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 16/02/2024
Kết quả Mega 6/45 Thứ sáu, ngày 16/02/2024
06 10 16 20 40 42
Giá trị Jackpot
40.113.943.000
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 40.113.943.000 |
Giải nhất | 5 số | 30 | 10.000.000 |
Giải nhì | 4 số | 1612 | 300.000 |
Giải ba | 3 số | 26434 | 30.000 |
In vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Kết quả Max 3D Thứ sáu, ngày 16/02/2024
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Đặc biệt 1Tr |
415 036
|
Đặc biệt 1Tỷ |
Giải nhất 350K |
902 783 851 122
|
Giải nhất 40Tr |
Giải nhì 210K |
676 880 780 819 972 881
|
Giải nhì 10Tr |
Giải ba 100K |
436 335 696 713 895 408 621 599
|
Giải ba 5Tr |
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba | Giải tư 1Tr |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt | Giải năm 150K |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba | Giải sáu 40K |
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
MAX 3D | MAX 3D+ | ||
---|---|---|---|
Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
Đặc biệt - 1Tr | 32 | Đặc biệt - 1Tỷ | 0 |
Giải nhất - 350K | 43 | Giải nhất - 40Tr | 1 |
Giải nhì - 210K | 67 | Giải nhì - 10Tr | 4 |
Giải ba - 100K | 91 | Giải ba - 5Tr | 6 |
Giải tư - 1Tr | 38 | ||
Giải năm - 150K | 363 | ||
Giải sáu - 40K | 3299 |
In vé dò xổ số Max 3D - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 15/02/2024
Kết quả Power 6/55 Thứ năm, ngày 15/02/2024
03 07 08 18 21 26 19
Giá trị Jackpot 1
116.463.068.400
Giá trị Jackpot 2
4.952.789.200
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 116.463.068.400 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 4.952.789.200 |
Giải nhất | 5 số | 27 | 40.000.000 |
Giải nhì | 4 số | 1590 | 500.000 |
Giải ba | 3 số | 33383 | 50.000 |
In vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Kết quả Max3D Pro Thứ năm, ngày 15/02/2024
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 826 139 |
2 Tỷ | 0 |
Giải nhất | 647 839 248 669 |
30Tr | 1 |
Giải nhì | 003 580 677 898 480 415 |
10Tr | 1 |
Giải ba | 159 480 338 769 734 553 500 558 |
4Tr | 4 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 0 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 39 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 790 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 4820 |
In vé dò xổ số Max3D Pro - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 14/02/2024
Kết quả Mega 6/45 Thứ tư, ngày 14/02/2024
08 09 11 12 40 44
Giá trị Jackpot
35.490.259.000
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 35.490.259.000 |
Giải nhất | 5 số | 36 | 10.000.000 |
Giải nhì | 4 số | 1388 | 300.000 |
Giải ba | 3 số | 23756 | 30.000 |
In vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Kết quả Max 3D Thứ tư, ngày 14/02/2024
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Đặc biệt 1Tr |
184 236
|
Đặc biệt 1Tỷ |
Giải nhất 350K |
507 051 640 584
|
Giải nhất 40Tr |
Giải nhì 210K |
969 006 298 520 497 729
|
Giải nhì 10Tr |
Giải ba 100K |
357 026 896 284 650 349 780 861
|
Giải ba 5Tr |
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba | Giải tư 1Tr |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt | Giải năm 150K |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba | Giải sáu 40K |
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
MAX 3D | MAX 3D+ | ||
---|---|---|---|
Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
Đặc biệt - 1Tr | 33 | Đặc biệt - 1Tỷ | 0 |
Giải nhất - 350K | 34 | Giải nhất - 40Tr | 0 |
Giải nhì - 210K | 83 | Giải nhì - 10Tr | 1 |
Giải ba - 100K | 120 | Giải ba - 5Tr | 2 |
Giải tư - 1Tr | 22 | ||
Giải năm - 150K | 475 | ||
Giải sáu - 40K | 3055 |
In vé dò xổ số Max 3D - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 13/02/2024
Kết quả Power 6/55 Thứ ba, ngày 13/02/2024
08 17 22 31 34 49 18
Giá trị Jackpot 1
112.343.407.950
Giá trị Jackpot 2
4.495.049.150
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 112.343.407.950 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 4.495.049.150 |
Giải nhất | 5 số | 19 | 40.000.000 |
Giải nhì | 4 số | 1305 | 500.000 |
Giải ba | 3 số | 27701 | 50.000 |
In vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Kết quả Max3D Pro Thứ ba, ngày 13/02/2024
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 081 231 |
2 Tỷ | 0 |
Giải nhất | 702 694 343 964 |
30Tr | 1 |
Giải nhì | 143 935 712 600 557 311 |
10Tr | 10 |
Giải ba | 362 334 529 756 052 242 193 147 |
4Tr | 5 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 0 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 68 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 590 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 5259 |
In vé dò xổ số Max3D Pro - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 12/02/2024
Kết quả Max 3D Thứ hai, ngày 12/02/2024
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Đặc biệt 1Tr |
358 312
|
Đặc biệt 1Tỷ |
Giải nhất 350K |
143 469 453 114
|
Giải nhất 40Tr |
Giải nhì 210K |
391 839 543 226 761 563
|
Giải nhì 10Tr |
Giải ba 100K |
538 585 823 543 902 556 246 082
|
Giải ba 5Tr |
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba | Giải tư 1Tr |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt | Giải năm 150K |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba | Giải sáu 40K |
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
MAX 3D | MAX 3D+ | ||
---|---|---|---|
Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
Đặc biệt - 1Tr | 90 | Đặc biệt - 1Tỷ | 0 |
Giải nhất - 350K | 52 | Giải nhất - 40Tr | 4 |
Giải nhì - 210K | 142 | Giải nhì - 10Tr | 3 |
Giải ba - 100K | 121 | Giải ba - 5Tr | 6 |
Giải tư - 1Tr | 92 | ||
Giải năm - 150K | 821 | ||
Giải sáu - 40K | 5527 |
In vé dò xổ số Max 3D - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 11/02/2024
Kết quả Mega 6/45 Chủ nhật, ngày 11/02/2024
07 18 31 33 35 41
Giá trị Jackpot
31.449.479.500
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 31.449.479.500 |
Giải nhất | 5 số | 21 | 10.000.000 |
Giải nhì | 4 số | 1349 | 300.000 |
Giải ba | 3 số | 22912 | 30.000 |
In vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |