Trực Tiếp Kiến Thiết
Trực Tiếp Vietlott
Xổ số Điện Toán
KẾT QUẢ XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 21/12/2023
Kết quả Power 6/55 Thứ năm, ngày 21/12/2023
09 31 39 41 47 48 03
Giá trị Jackpot 1
42.761.793.000
Giá trị Jackpot 2
3.843.165.600
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 42.761.793.000 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 3.843.165.600 |
Giải nhất | 5 số | 6 | 40.000.000 |
Giải nhì | 4 số | 502 | 500.000 |
Giải ba | 3 số | 11762 | 50.000 |
In vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Kết quả Max3D Pro Thứ năm, ngày 21/12/2023
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 075 046 |
2 Tỷ | 0 |
Giải nhất | 083 212 200 955 |
30Tr | 3 |
Giải nhì | 485 514 595 213 496 165 |
10Tr | 2 |
Giải ba | 519 143 576 493 768 312 390 013 |
4Tr | 10 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 0 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 51 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 371 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 5695 |
In vé dò xổ số Max3D Pro - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 20/12/2023
Kết quả Mega 6/45 Thứ tư, ngày 20/12/2023
05 15 16 21 22 32
Giá trị Jackpot
13.317.089.500
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 13.317.089.500 |
Giải nhất | 5 số | 15 | 10.000.000 |
Giải nhì | 4 số | 835 | 300.000 |
Giải ba | 3 số | 13218 | 30.000 |
In vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Kết quả Max 3D Thứ tư, ngày 20/12/2023
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Đặc biệt 1Tr |
054 279
|
Đặc biệt 1Tỷ |
Giải nhất 350K |
896 331 453 092
|
Giải nhất 40Tr |
Giải nhì 210K |
741 942 718 739 330 326
|
Giải nhì 10Tr |
Giải ba 100K |
816 790 191 153 434 434 734 187
|
Giải ba 5Tr |
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba | Giải tư 1Tr |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt | Giải năm 150K |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba | Giải sáu 40K |
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
MAX 3D | MAX 3D+ | ||
---|---|---|---|
Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
Đặc biệt - 1Tr | 18 | Đặc biệt - 1Tỷ | 0 |
Giải nhất - 350K | 26 | Giải nhất - 40Tr | 1 |
Giải nhì - 210K | 63 | Giải nhì - 10Tr | 2 |
Giải ba - 100K | 109 | Giải ba - 5Tr | 7 |
Giải tư - 1Tr | 31 | ||
Giải năm - 150K | 420 | ||
Giải sáu - 40K | 3725 |
In vé dò xổ số Max 3D - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 19/12/2023
Kết quả Power 6/55 Thứ ba, ngày 19/12/2023
11 14 15 24 34 53 18
Giá trị Jackpot 1
40.527.961.950
Giá trị Jackpot 2
3.594.962.150
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 40.527.961.950 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 3.594.962.150 |
Giải nhất | 5 số | 9 | 40.000.000 |
Giải nhì | 4 số | 601 | 500.000 |
Giải ba | 3 số | 12830 | 50.000 |
In vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Kết quả Max3D Pro Thứ ba, ngày 19/12/2023
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 657 987 |
2 Tỷ | 0 |
Giải nhất | 675 960 523 637 |
30Tr | 0 |
Giải nhì | 210 615 291 199 307 814 |
10Tr | 2 |
Giải ba | 550 425 272 443 877 629 563 636 |
4Tr | 8 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 0 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 84 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 901 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 5411 |
In vé dò xổ số Max3D Pro - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 18/12/2023
Kết quả Max 3D Thứ hai, ngày 18/12/2023
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Đặc biệt 1Tr |
313 369
|
Đặc biệt 1Tỷ |
Giải nhất 350K |
612 342 566 664
|
Giải nhất 40Tr |
Giải nhì 210K |
499 656 003 838 857 472
|
Giải nhì 10Tr |
Giải ba 100K |
942 324 579 966 138 960 437 547
|
Giải ba 5Tr |
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba | Giải tư 1Tr |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt | Giải năm 150K |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba | Giải sáu 40K |
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
MAX 3D | MAX 3D+ | ||
---|---|---|---|
Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
Đặc biệt - 1Tr | 52 | Đặc biệt - 1Tỷ | 0 |
Giải nhất - 350K | 57 | Giải nhất - 40Tr | 1 |
Giải nhì - 210K | 91 | Giải nhì - 10Tr | 7 |
Giải ba - 100K | 148 | Giải ba - 5Tr | 5 |
Giải tư - 1Tr | 54 | ||
Giải năm - 150K | 730 | ||
Giải sáu - 40K | 5120 |
In vé dò xổ số Max 3D - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 17/12/2023
Kết quả Mega 6/45 Chủ nhật, ngày 17/12/2023
03 07 18 20 31 33
Giá trị Jackpot
32.398.072.500
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 1 | 32.398.072.500 |
Giải nhất | 5 số | 17 | 10.000.000 |
Giải nhì | 4 số | 1056 | 300.000 |
Giải ba | 3 số | 18834 | 30.000 |
In vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 16/12/2023
Kết quả Power 6/55 Thứ bảy, ngày 16/12/2023
13 15 21 26 34 35 45
Giá trị Jackpot 1
38.380.011.600
Giá trị Jackpot 2
3.356.301.000
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 38.380.011.600 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 3.356.301.000 |
Giải nhất | 5 số | 9 | 40.000.000 |
Giải nhì | 4 số | 534 | 500.000 |
Giải ba | 3 số | 11577 | 50.000 |
In vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Kết quả Max3D Pro Thứ bảy, ngày 16/12/2023
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 545 010 |
2 Tỷ | 0 |
Giải nhất | 855 039 563 064 |
30Tr | 1 |
Giải nhì | 083 512 630 061 976 051 |
10Tr | 8 |
Giải ba | 654 627 493 777 544 523 783 186 |
4Tr | 10 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 2 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 56 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 608 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 5020 |
In vé dò xổ số Max3D Pro - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 15/12/2023
Kết quả Mega 6/45 Thứ sáu, ngày 15/12/2023
01 05 10 11 20 40
Giá trị Jackpot
28.627.080.000
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 28.627.080.000 |
Giải nhất | 5 số | 40 | 10.000.000 |
Giải nhì | 4 số | 1465 | 300.000 |
Giải ba | 3 số | 20354 | 30.000 |
In vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Kết quả Max 3D Thứ sáu, ngày 15/12/2023
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Đặc biệt 1Tr |
957 783
|
Đặc biệt 1Tỷ |
Giải nhất 350K |
835 235 010 498
|
Giải nhất 40Tr |
Giải nhì 210K |
209 172 761 132 822 338
|
Giải nhì 10Tr |
Giải ba 100K |
534 146 123 724 129 931 072 598
|
Giải ba 5Tr |
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba | Giải tư 1Tr |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt | Giải năm 150K |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba | Giải sáu 40K |
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
MAX 3D | MAX 3D+ | ||
---|---|---|---|
Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
Đặc biệt - 1Tr | 10 | Đặc biệt - 1Tỷ | 0 |
Giải nhất - 350K | 60 | Giải nhất - 40Tr | 0 |
Giải nhì - 210K | 63 | Giải nhì - 10Tr | 6 |
Giải ba - 100K | 84 | Giải ba - 5Tr | 0 |
Giải tư - 1Tr | 33 | ||
Giải năm - 150K | 327 | ||
Giải sáu - 40K | 3389 |
In vé dò xổ số Max 3D - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 14/12/2023
Kết quả Power 6/55 Thứ năm, ngày 14/12/2023
01 12 23 43 48 52 30
Giá trị Jackpot 1
36.585.760.800
Giá trị Jackpot 2
3.156.939.800
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 36.585.760.800 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 3.156.939.800 |
Giải nhất | 5 số | 16 | 40.000.000 |
Giải nhì | 4 số | 638 | 500.000 |
Giải ba | 3 số | 11755 | 50.000 |
In vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Kết quả Max3D Pro Thứ năm, ngày 14/12/2023
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 460 775 |
2 Tỷ | 0 |
Giải nhất | 966 420 475 189 |
30Tr | 0 |
Giải nhì | 542 078 296 233 604 979 |
10Tr | 6 |
Giải ba | 734 120 765 810 661 060 294 028 |
4Tr | 6 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 0 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 45 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 477 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 5063 |
In vé dò xổ số Max3D Pro - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |