In vé Dò - Cài đặt

KẾT QUẢ XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 22/12/2023

Kết quả Mega 6/45 Thứ sáu, ngày 22/12/2023

02 12 14 16 34 38
Giá trị Jackpot
14.542.048.500
Giải Trùng khớp Số lượng Giá trị
Jackpot 6 số 0 14.542.048.500
Giải nhất 5 số 29 10.000.000
Giải nhì 4 số 912 300.000
Giải ba 3 số 14135 30.000

Kết quả Max 3D Thứ sáu, ngày 22/12/2023

Max 3D Số Quay Thưởng Max 3D+
Đặc biệt
1Tr
299
231
Đặc biệt
1Tỷ
Giải nhất
350K
788
527
744
217
Giải nhất
40Tr
Giải nhì
210K
846
557
324
759
843
219
Giải nhì
10Tr
Giải ba
100K
797
881
826
685
822
785
701
347
Giải ba
5Tr
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba Giải tư
1Tr
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt Giải năm
150K
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba Giải sáu
40K
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
MAX 3D MAX 3D+
Giải thưởng SL Giải Giải thưởng SL Giải
Đặc biệt - 1Tr 14 Đặc biệt - 1Tỷ 0
Giải nhất - 350K 54 Giải nhất - 40Tr 10
Giải nhì - 210K 73 Giải nhì - 10Tr 0
Giải ba - 100K 112 Giải ba - 5Tr 3
Giải tư - 1Tr 36
Giải năm - 150K 405
Giải sáu - 40K 3365

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 21/12/2023

Kết quả Power 6/55 Thứ năm, ngày 21/12/2023

09 31 39 41 47 48 03
Giá trị Jackpot 1
42.761.793.000
Giá trị Jackpot 2
3.843.165.600
Giải Trùng khớp Số lượng Giá trị
Jackpot 1 6 số 0 42.761.793.000
Jackpot 2 5 số + 1* 0 3.843.165.600
Giải nhất 5 số 6 40.000.000
Giải nhì 4 số 502 500.000
Giải ba 3 số 11762 50.000

Kết quả Max3D Pro Thứ năm, ngày 21/12/2023

Giải Số quay thưởng Giá trị SL
Đặc biệt
075
046
2 Tỷ 0
Giải nhất
083
212
200
955
30Tr 3
Giải nhì
485
514
595
213
496
165
10Tr 2
Giải ba
519
143
576
493
768
312
390
013
4Tr 10
ĐB Phụ Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay 400Tr 0
Giải tư Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba 1Tr 51
Giải năm Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt 100K 371
Giải sáu Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba 40K 5695

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 20/12/2023

Kết quả Mega 6/45 Thứ tư, ngày 20/12/2023

05 15 16 21 22 32
Giá trị Jackpot
13.317.089.500
Giải Trùng khớp Số lượng Giá trị
Jackpot 6 số 0 13.317.089.500
Giải nhất 5 số 15 10.000.000
Giải nhì 4 số 835 300.000
Giải ba 3 số 13218 30.000

Kết quả Max 3D Thứ tư, ngày 20/12/2023

Max 3D Số Quay Thưởng Max 3D+
Đặc biệt
1Tr
054
279
Đặc biệt
1Tỷ
Giải nhất
350K
896
331
453
092
Giải nhất
40Tr
Giải nhì
210K
741
942
718
739
330
326
Giải nhì
10Tr
Giải ba
100K
816
790
191
153
434
434
734
187
Giải ba
5Tr
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba Giải tư
1Tr
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt Giải năm
150K
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba Giải sáu
40K
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
MAX 3D MAX 3D+
Giải thưởng SL Giải Giải thưởng SL Giải
Đặc biệt - 1Tr 18 Đặc biệt - 1Tỷ 0
Giải nhất - 350K 26 Giải nhất - 40Tr 1
Giải nhì - 210K 63 Giải nhì - 10Tr 2
Giải ba - 100K 109 Giải ba - 5Tr 7
Giải tư - 1Tr 31
Giải năm - 150K 420
Giải sáu - 40K 3725

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 19/12/2023

Kết quả Power 6/55 Thứ ba, ngày 19/12/2023

11 14 15 24 34 53 18
Giá trị Jackpot 1
40.527.961.950
Giá trị Jackpot 2
3.594.962.150
Giải Trùng khớp Số lượng Giá trị
Jackpot 1 6 số 0 40.527.961.950
Jackpot 2 5 số + 1* 0 3.594.962.150
Giải nhất 5 số 9 40.000.000
Giải nhì 4 số 601 500.000
Giải ba 3 số 12830 50.000

Kết quả Max3D Pro Thứ ba, ngày 19/12/2023

Giải Số quay thưởng Giá trị SL
Đặc biệt
657
987
2 Tỷ 0
Giải nhất
675
960
523
637
30Tr 0
Giải nhì
210
615
291
199
307
814
10Tr 2
Giải ba
550
425
272
443
877
629
563
636
4Tr 8
ĐB Phụ Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay 400Tr 0
Giải tư Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba 1Tr 84
Giải năm Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt 100K 901
Giải sáu Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba 40K 5411

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 18/12/2023

Kết quả Max 3D Thứ hai, ngày 18/12/2023

Max 3D Số Quay Thưởng Max 3D+
Đặc biệt
1Tr
313
369
Đặc biệt
1Tỷ
Giải nhất
350K
612
342
566
664
Giải nhất
40Tr
Giải nhì
210K
499
656
003
838
857
472
Giải nhì
10Tr
Giải ba
100K
942
324
579
966
138
960
437
547
Giải ba
5Tr
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba Giải tư
1Tr
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt Giải năm
150K
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba Giải sáu
40K
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
MAX 3D MAX 3D+
Giải thưởng SL Giải Giải thưởng SL Giải
Đặc biệt - 1Tr 52 Đặc biệt - 1Tỷ 0
Giải nhất - 350K 57 Giải nhất - 40Tr 1
Giải nhì - 210K 91 Giải nhì - 10Tr 7
Giải ba - 100K 148 Giải ba - 5Tr 5
Giải tư - 1Tr 54
Giải năm - 150K 730
Giải sáu - 40K 5120

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 17/12/2023

Kết quả Mega 6/45 Chủ nhật, ngày 17/12/2023

03 07 18 20 31 33
Giá trị Jackpot
32.398.072.500
Giải Trùng khớp Số lượng Giá trị
Jackpot 6 số 1 32.398.072.500
Giải nhất 5 số 17 10.000.000
Giải nhì 4 số 1056 300.000
Giải ba 3 số 18834 30.000

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 16/12/2023

Kết quả Power 6/55 Thứ bảy, ngày 16/12/2023

13 15 21 26 34 35 45
Giá trị Jackpot 1
38.380.011.600
Giá trị Jackpot 2
3.356.301.000
Giải Trùng khớp Số lượng Giá trị
Jackpot 1 6 số 0 38.380.011.600
Jackpot 2 5 số + 1* 0 3.356.301.000
Giải nhất 5 số 9 40.000.000
Giải nhì 4 số 534 500.000
Giải ba 3 số 11577 50.000

Kết quả Max3D Pro Thứ bảy, ngày 16/12/2023

Giải Số quay thưởng Giá trị SL
Đặc biệt
545
010
2 Tỷ 0
Giải nhất
855
039
563
064
30Tr 1
Giải nhì
083
512
630
061
976
051
10Tr 8
Giải ba
654
627
493
777
544
523
783
186
4Tr 10
ĐB Phụ Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay 400Tr 2
Giải tư Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba 1Tr 56
Giải năm Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt 100K 608
Giải sáu Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba 40K 5020

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 15/12/2023

Kết quả Mega 6/45 Thứ sáu, ngày 15/12/2023

01 05 10 11 20 40
Giá trị Jackpot
28.627.080.000
Giải Trùng khớp Số lượng Giá trị
Jackpot 6 số 0 28.627.080.000
Giải nhất 5 số 40 10.000.000
Giải nhì 4 số 1465 300.000
Giải ba 3 số 20354 30.000

Kết quả Max 3D Thứ sáu, ngày 15/12/2023

Max 3D Số Quay Thưởng Max 3D+
Đặc biệt
1Tr
957
783
Đặc biệt
1Tỷ
Giải nhất
350K
835
235
010
498
Giải nhất
40Tr
Giải nhì
210K
209
172
761
132
822
338
Giải nhì
10Tr
Giải ba
100K
534
146
123
724
129
931
072
598
Giải ba
5Tr
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba Giải tư
1Tr
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt Giải năm
150K
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba Giải sáu
40K
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
MAX 3D MAX 3D+
Giải thưởng SL Giải Giải thưởng SL Giải
Đặc biệt - 1Tr 10 Đặc biệt - 1Tỷ 0
Giải nhất - 350K 60 Giải nhất - 40Tr 0
Giải nhì - 210K 63 Giải nhì - 10Tr 6
Giải ba - 100K 84 Giải ba - 5Tr 0
Giải tư - 1Tr 33
Giải năm - 150K 327
Giải sáu - 40K 3389
Sử dụng nội dung ở trang này có nghĩa là bạn đồng ý với Thỏa thuận sử dụng và Chính sách bảo mật của chúng tôi.
© 2013 minhngoc.me. All Rights Reserverd.
ket qua xo so | minh ngoc | xs minh ngoc | kqxs | minhngoc.me | xsmn | xsmb | minhngoc me